Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CPOW2303)

CW.POW.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
21/12/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY10

KLGD538,000

NN mua362,700

NN bán25,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,300

Giá thực hiện15,333

Hòa vốn **15,373

S-X *-4,033

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (165.974) - VIX (128.776) - SSI (127.087) - SHB (121.367) - MBB (109.774)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n12/07/202316/07/202318/07/202320/07/202324/07/202326/07/202330/07/202301/08/202303/08/202307/08/202309/08/202313/08/202315/08/202317/08/202321/08/202323/08/202327/08/202329/08/202304/09/202306/09/202310/09/202312/09/202314/09/202318/09/202320/09/202324/09/202326/09/202328/09/202302/10/202304/10/202308/10/202310/10/202312/10/202316/10/202318/10/202322/10/202324/10/202326/10/202330/10/202301/11/202305/11/202307/11/202309/11/202313/11/202315/11/202319/11/202321/11/202323/11/202327/11/202329/11/202303/12/202305/12/202307/12/202311/12/202313/12/202317/12/202319/12/2023-6k-4k-2k0

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550 (0.00%)63,200107,000-13,744132,6038 tháng
CFPT2510640 (0.00%)63,200107,000-25,818146,61811 tháng
CHDB2503950-40 (-4.04%)306,90027,0001,44529,3556 tháng
CHDB250492050 (+5.75%)112,20027,00033430,3468 tháng
CHDB2505930 (0.00%)40,00027,000-77731,49711 tháng
CHPG251273040 (+5.80%)308,10025,15026227,3206 tháng
CHPG2513740-30 (-3.90%)352,80025,150-57128,1867 tháng
CHPG251480090 (+12.68%)47,00025,150-1,21929,0348 tháng
CHPG2515800-50 (-5.88%)79,50025,150-1,68229,4979 tháng
CHPG25161,00010 (+1.01%)22,30025,150-2,42230,90311 tháng
CMSN2506640-30 (-4.48%)345,60072,500-3,05581,9556 tháng
CMSN2507620-10 (-1.59%)504,20072,500-5,49984,1997 tháng
CMSN2508580-120 (-17.14%)118,20072,500-7,27785,5778 tháng
CMSN2509550-50 (-8.33%)51,20072,500-9,49987,4999 tháng
CMSN251082010 (+1.23%)265,90072,500-10,89991,59911 tháng
CMWG250784050 (+6.33%)53,50065,200-52074,0018 tháng
CMWG25081,030290 (+39.19%)1,20065,200-6,76482,11711 tháng
CSHB25032,670-30 (-1.11%)151,50017,4005,06817,4776 tháng
CSHB25042,71030 (+1.12%)1,700,40017,4004,49018,1328 tháng
CSHB25052,65060 (+2.32%)247,30017,4004,10518,40211 tháng
CSSB250227010 (+3.85%)396,60019,600-1,63422,3146 tháng
CSSB250325020 (+8.70%)425,30019,600-2,74523,3458 tháng
CSSB250439030 (+8.33%)141,30019,600-3,52324,68311 tháng
CSTB25082,280 (0.00%)123,70049,4008,40150,1196 tháng
CSTB25092,150-90 (-4.02%)93,10049,4006,40151,5997 tháng
CSTB25102,26060 (+2.73%)2,90049,4005,40153,0398 tháng
CSTB25112,350 (0.00%)49,4004,40154,3999 tháng
CSTB25122,310-80 (-3.35%)6,00049,4003,40155,23911 tháng
CVHM25067,610-60 (-0.78%)10089,90038,78989,1616 tháng
CVHM25077,810 (0.00%)89,90036,56792,3837 tháng
CVHM25087,900 (0.00%)89,90035,45693,9448 tháng
CVHM25096,920-850 (-10.94%)2,80089,90033,23491,2669 tháng
CVIC250510,650-200 (-1.84%)500104,00048,445108,8056 tháng
CVIC250611,500 (0.00%)104,00046,223115,2777 tháng
CVIC250710,100-1,350 (-11.79%)1,000104,00045,112109,3888 tháng
CVIC25089,640 (0.00%)104,00043,001109,1999 tháng
CVJC25031,160-10 (-0.85%)67,700119,0009,001121,5996 tháng
CVNM250738010 (+2.70%)60,40060,000-5,46068,3966 tháng
CVNM2508470-130 (-21.67%)612,60060,000-7,60671,2378 tháng
CVNM2509700-60 (-7.89%)227,10060,000-9,53774,94611 tháng
CVPB25082,380-200 (-7.75%)3,50025,8004,70725,7276 tháng
CVPB25092,340-150 (-6.02%)39,80025,8003,73426,6238 tháng
CVPB25102,400-320 (-11.76%)5,50025,8002,76027,71311 tháng
CVRE25072,13010 (+0.47%)10028,4508,56228,4086 tháng
CVRE25081,930-70 (-3.50%)8,20028,4507,56228,6087 tháng
CVRE25091,990 (0.00%)28,4506,89529,5158 tháng
CVRE25101,820-70 (-3.70%)2,50028,4506,33929,3919 tháng
CHPG2526840-20 (-2.33%)40,10025,150-1,96130,4715 tháng
CHPG25271,390-100 (-6.71%)15,00025,150-2,29433,00410 tháng
CLPB2504980 (0.00%)34,500-1,15639,5765 tháng
CLPB25051,050 (0.00%)34,500-2,18840,8886 tháng
CLPB2506890 (0.00%)34,500-2,89941,8497 tháng
CLPB2507950 (0.00%)34,500-3,47942,7298 tháng
CLPB2508700 (0.00%)132,40034,500-4,18844,2889 tháng
CMSN2517780-40 (-4.88%)2,00072,500-14,18894,4885 tháng
CMSN25181,280-30 (-2.29%)2,00072,500-17,499102,79910 tháng
CSHB25072,42040 (+1.68%)16,90017,4002,73419,5065 tháng
CSHB25082,420110 (+4.76%)13,80017,4002,51219,7287 tháng
CSHB25092,620110 (+4.38%)10,40017,4002,17820,4629 tháng
CSHB25102,58090 (+3.61%)142,30017,4001,95620,60410 tháng
CSSB25051,30060 (+4.84%)171,40019,600-62222,8225 tháng
CSSB25061,480-130 (-8.07%)2,80019,600-95523,5157 tháng
CSSB2507800-100 (-11.11%)13,40019,600-1,39924,1999 tháng
CSSB2508880 (0.00%)61,40019,600-2,06625,18610 tháng
CSTB25221,260-60 (-4.55%)30,50049,400-5,16760,8675 tháng
CSTB25231,250-100 (-7.41%)101,60049,400-7,46866,86810 tháng
CTCB251385050 (+6.25%)491,00034,100-7,78846,1385 tháng
CTPB2505990-10 (-1%)52,30015,7002219,6388 tháng
CVHM25173,010-70 (-2.27%)90089,9001,012103,9385 tháng
CVHM25182,720-30 (-1.09%)17,60089,900-1,099112,75910 tháng
CVIB25091,000-10 (-0.99%)27,30019,00061221,8985 tháng
CVIB25101,240 (0.00%)19,000-22323,5758 tháng
CVIC25102,180-150 (-6.44%)125,800104,000-5,999127,4395 tháng
CVIC25112,570-80 (-3.02%)20,100104,000-9,979134,53910 tháng
CVJC25041,46060 (+4.29%)1,000119,00021,021127,1795 tháng
CVJC25051,470-120 (-7.55%)44,700119,00012,132136,2688 tháng
CVNM25161,220 (0.00%)60,000-3,99973,7595 tháng
CVNM2517850 (0.00%)60,000-6,88875,3887 tháng
CVNM25181,110 (0.00%)60,000-8,11179,2119 tháng
CVNM25191,050140 (+15.38%)3,20060,000-8,99979,49910 tháng
CVPB25171,850 (0.00%)25,8005,80127,3995 tháng
CVPB25181,780-180 (-9.18%)5,00025,8004,80128,1197 tháng
CVPB25191,930250 (+14.88%)1,20025,8003,91229,6089 tháng
CVPB25201,860-70 (-3.63%)9,20025,8003,57829,66210 tháng
CVRE25172,100100 (+5%)50028,45045132,1995 tháng
CVRE25181,470 (0.00%)28,450-54934,87910 tháng
CVRE25191,440 (0.00%)28,450-1,54935,75911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/12/2023
Ngày đáo hạn:25/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:15,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888