Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CSHB2305)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD616,100

NN mua597,400

NN bán11,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,950

Giá thực hiện12,555

Hòa vốn **12,073

S-X *-1,075

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2305: CSHB2301 CSHB2503 CSHB2507 CSHB2508 CSHB2509
Trending: HPG (165.584) - VIX (127.321) - SSI (126.224) - SHB (121.762) - MBB (109.533)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n02/11/202308/11/202314/11/202320/11/202326/11/202330/11/202306/12/202312/12/202318/12/202324/12/202328/12/202304/01/202410/01/202416/01/202422/01/202428/01/202401/02/202414/02/202420/02/202426/02/202403/03/202407/03/202413/03/202419/03/202425/03/202431/03/202404/04/202410/04/202416/04/202423/04/202402/05/202408/05/202414/05/202420/05/202426/05/202430/05/202405/06/202411/06/202417/06/202423/06/202427/06/202403/07/202409/07/202415/07/202421/07/202425/07/202431/07/202406/08/202412/08/202418/08/202422/08/202428/08/202405/09/202411/09/202417/09/202423/09/202429/09/20240-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB25033,290620 (+23.22%)326,3006,26818,672KIS6 tháng
CSHB25043,280570 (+21.03%)715,7005,69019,231KIS8 tháng
CSHB25053,270620 (+23.40%)117,2005,30519,597KIS11 tháng
CSHB25062,800400 (+16.67%)84,3004,40019,800SSV6 tháng
CSHB25072,880460 (+19.01%)45,5003,93420,426KIS5 tháng
CSHB25082,950530 (+21.90%)9003,71220,788KIS7 tháng
CSHB25093,050430 (+16.41%)25,0003,37821,322KIS9 tháng
CSHB25103,100520 (+20.16%)1,1003,15621,644KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550 (0.00%)9,500106,600-14,144132,6038 tháng
CFPT251066020 (+3.13%)200106,600-26,218147,04911 tháng
CHDB250396010 (+1.05%)47,90028,0002,44529,3956 tháng
CHDB25041,00080 (+8.70%)234,40028,0001,33430,6668 tháng
CHDB25051,190260 (+27.96%)174,10028,00022332,53711 tháng
CHPG2512730 (0.00%)394,40025,30041227,3206 tháng
CHPG2513710-30 (-4.05%)175,60025,300-42128,0867 tháng
CHPG2514750-50 (-6.25%)1,116,50025,300-1,06928,8678 tháng
CHPG251585050 (+6.25%)652,70025,300-1,53229,6639 tháng
CHPG2516970-30 (-3%)20,70025,300-2,27230,80311 tháng
CMSN250667030 (+4.69%)242,10073,900-1,65582,2556 tháng
CMSN250767050 (+8.06%)80,50073,900-4,09984,6997 tháng
CMSN250860020 (+3.45%)35,60073,900-5,87785,7778 tháng
CMSN250960050 (+9.09%)1,70073,900-8,09987,9999 tháng
CMSN2510820 (0.00%)142,10073,900-9,49991,59911 tháng
CMWG2507840 (0.00%)158,50067,0001,28074,0018 tháng
CMWG2508760-270 (-26.21%)7,50067,000-4,96479,45611 tháng
CSHB25033,290620 (+23.22%)326,30018,6006,26818,6726 tháng
CSHB25043,280570 (+21.03%)715,70018,6005,69019,2318 tháng
CSHB25053,270620 (+23.40%)117,20018,6005,30519,59711 tháng
CSSB250230030 (+11.11%)161,40020,250-98422,4346 tháng
CSSB250330050 (+20%)272,50020,250-2,09523,5458 tháng
CSSB2504350-40 (-10.26%)59,20020,250-2,87324,52311 tháng
CSTB25082,200-80 (-3.51%)10050,0009,00149,7996 tháng
CSTB25092,18030 (+1.40%)180,90050,0007,00151,7197 tháng
CSTB25102,260 (0.00%)50,0006,00153,0398 tháng
CSTB25112,350 (0.00%)50,0005,00154,3999 tháng
CSTB25122,32010 (+0.43%)15,40050,0004,00155,27911 tháng
CVHM25068,250640 (+8.41%)30092,20041,08992,3616 tháng
CVHM25077,810 (0.00%)92,20038,86792,3837 tháng
CVHM25087,93030 (+0.38%)10092,20037,75694,0948 tháng
CVHM25097,520600 (+8.67%)10092,20035,53494,2669 tháng
CVIC250511,150500 (+4.69%)100111,20055,645111,3056 tháng
CVIC250610,900-600 (-5.22%)1,200111,20053,423112,2777 tháng
CVIC250710,600500 (+4.95%)300111,20052,312111,8888 tháng
CVIC250810,250610 (+6.33%)200111,20050,201112,2499 tháng
CVJC25031,560400 (+34.48%)602,400127,30017,301125,5996 tháng
CVNM2507370-10 (-2.63%)66,00060,400-5,06068,3196 tháng
CVNM2508420-50 (-10.64%)489,30060,400-7,20670,8518 tháng
CVNM250975050 (+7.14%)51,50060,400-9,13775,33211 tháng
CVPB25082,510130 (+5.46%)12,90026,4005,30725,9806 tháng
CVPB25092,530190 (+8.12%)44,10026,4004,33426,9938 tháng
CVPB25102,770370 (+15.42%)21,60026,4003,36028,43311 tháng
CVRE25072,320190 (+8.92%)40029,1009,21229,1686 tháng
CVRE25081,930 (0.00%)29,1008,21228,6087 tháng
CVRE25092,240250 (+12.56%)2,50029,1007,54530,5158 tháng
CVRE25102,020200 (+10.99%)4,40029,1006,98930,1919 tháng
CHPG2526780-60 (-7.14%)119,20025,300-1,81130,2315 tháng
CHPG25271,300-90 (-6.47%)32,10025,300-2,14432,64410 tháng
CLPB25041,100120 (+12.24%)1,10034,700-95640,0565 tháng
CLPB25051,14090 (+8.57%)10,10034,700-1,98841,2486 tháng
CLPB250697080 (+8.99%)51,00034,700-2,69942,2497 tháng
CLPB25071,01060 (+6.32%)10034,700-3,27943,0298 tháng
CLPB2508690-10 (-1.43%)320,70034,700-3,98844,2089 tháng
CMSN251786080 (+10.26%)10,40073,900-12,78895,2885 tháng
CMSN25181,31030 (+2.34%)10,00073,900-16,099103,09910 tháng
CSHB25072,880460 (+19.01%)45,50018,6003,93420,4265 tháng
CSHB25082,950530 (+21.90%)90018,6003,71220,7887 tháng
CSHB25093,050430 (+16.41%)25,00018,6003,37821,3229 tháng
CSHB25103,100520 (+20.16%)1,10018,6003,15621,64410 tháng
CSSB25051,34040 (+3.08%)164,40020,2502822,9025 tháng
CSSB25061,460-20 (-1.35%)10020,250-30523,4757 tháng
CSSB250785050 (+6.25%)60,20020,250-74924,3999 tháng
CSSB2508800-80 (-9.09%)120,80020,250-1,41624,86610 tháng
CSTB25221,230-30 (-2.38%)1,00050,000-4,56760,7175 tháng
CSTB25231,33080 (+6.40%)21,30050,000-6,86867,50810 tháng
CTCB2513750-100 (-11.76%)45,70035,350-6,53845,6385 tháng
CTPB25051,230240 (+24.24%)150,90016,7501,07220,5988 tháng
CVHM25173,390380 (+12.62%)5,20092,2003,312105,8385 tháng
CVHM25183,200480 (+17.65%)15,90092,2001,201116,59910 tháng
CVIB2509940-60 (-6%)88,00019,35096221,6875 tháng
CVIB25101,200-40 (-3.23%)129,80019,35012723,4358 tháng
CVIC25102,630450 (+20.64%)149,000111,2001,201131,0395 tháng
CVIC25113,310740 (+28.79%)308,100111,200-2,779140,45910 tháng
CVJC25041,790330 (+22.60%)24,100127,30029,321133,7795 tháng
CVJC25051,870400 (+27.21%)45,500127,30020,432144,2688 tháng
CVNM2516750-470 (-38.52%)26,20060,400-3,59969,9995 tháng
CVNM2517820-30 (-3.53%)113,40060,400-6,48875,0887 tháng
CVNM2518800-310 (-27.93%)42,50060,400-7,71176,1119 tháng
CVNM2519880-170 (-16.19%)10,20060,400-8,59977,79910 tháng
CVPB25171,90050 (+2.70%)10,00026,4006,40127,5995 tháng
CVPB25181,880100 (+5.62%)28,50026,4005,40128,5197 tháng
CVPB25191,920-10 (-0.52%)2,30026,4004,51229,5689 tháng
CVPB25201,89030 (+1.61%)8,30026,4004,17829,78210 tháng
CVRE25172,350250 (+11.90%)50029,1001,10132,6995 tháng
CVRE25181,590120 (+8.16%)30029,10010135,35910 tháng
CVRE25191,630190 (+13.19%)70029,100-89936,51911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7890 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:12,555
Giá TH điều chỉnh:12,025
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888