Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CTCB2209)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.4

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY10

KLGD10,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,030

S-X *-6,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (168.215) - SHB (138.453) - SSI (118.193) - VIX (114.131) - MBB (113.660)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24032,560210 (+8.94%)5 : 126,00012,10038,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24042,590410 (+18.81%)5 : 125,00013,10037,950MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB25036,350250 (+4.10%)2 : 126,00012,10038,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25042,600100 (+4%)6 : 124,50013,60040,100BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25063,400630 (+22.74%)4 : 125,00013,10038,600HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25073,970150 (+3.93%)3 : 128,5009,60040,410ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CTCB25083,470250 (+7.76%)2 : 132,0006,10038,940SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CTCB25093,150250 (+8.62%)2 : 134,0004,10040,300SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CTCB25103,030480 (+18.82%)3 : 131,0007,10040,090VPBankSMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CTCB25112,490-270 (-9.78%)3 : 135,0003,10042,470VPBankSMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CTCB25123,550180 (+5.34%)2 : 137,0001,10044,100SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CTCB25131,110130 (+13.27%)5 : 141,888-3,78847,438KISMuaChâu Âu5 tháng01/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888