Mở cửa4,200
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,200
Cao nhất NY5,870
Thấp nhất NY1,750
KLGD264,850
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **53,377
S-X *9,646
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 870 | 20 (+2.35%) | 576,500 | 2,466 | 114,815 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 310 | -10 (-3.13%) | 85,900 | -9,525 | 118,280 | MBS | 9 tháng |
CFPT2502 | 220 | 10 (+4.76%) | 64,900 | -40,519 | 148,516 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 560 | (0.00%) | 73,300 | -49,143 | 160,073 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 670 | -20 (-2.90%) | 131,300 | -30,169 | 142,048 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 20 | (0.00%) | 223,000 | -27,582 | 133,820 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 890 | -80 (-8.25%) | 150,300 | -31,894 | 144,135 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 560 | 70 (+14.29%) | 34,100 | -14,644 | 132,818 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -40 (-5.88%) | 38,000 | -26,718 | 146,618 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 738,000 | -845 | 120,055 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,830 | -110 (-5.67%) | 39,800 | -2,570 | 124,453 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 30 (+3.90%) | 1,643,500 | -10,333 | 125,402 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 3,343,800 | 2,605 | 112,297 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 112,700 | -845 | 118,249 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 1,830 | -70 (-3.68%) | 65,400 | 3,459 | 118,559 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,180 | -90 (-3.96%) | 116,100 | -890 | 125,953 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 2,540 | -90 (-3.42%) | 19,800 | -890 | 129,084 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 12/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 11/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9624 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 44,154 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank