Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

690

(%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa730

Cao nhất790

Thấp nhất690

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY20

KLGD667,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,850

Giá thực hiện20,800

Hòa vốn **18,814

S-X *1,206

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n12/03/202314/03/202316/03/202320/03/202322/03/202326/03/202328/03/202330/03/202303/04/202305/04/202309/04/202311/04/202313/04/202317/04/202319/04/202323/04/202325/04/202327/04/202304/05/202308/05/202310/05/202314/05/202316/05/202318/05/202322/05/202324/05/202328/05/202330/05/202301/06/202305/06/202307/06/202311/06/202313/06/202315/06/202319/06/202321/06/202325/06/202327/06/202329/06/202303/07/202305/07/202309/07/202311/07/202313/07/202317/07/202319/07/202323/07/202325/07/202327/07/202331/07/202302/08/20230-7.5k-5k-2.5k2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24076,600930 (+16.40%)1,709,4003,21034,059ACBS12 tháng
CMBB25036,8401,040 (+17.93%)354,7008,85825,869SSI10 tháng
CMBB25046,790980 (+16.87%)222,5008,20626,455SSI15 tháng
CMBB25054,090540 (+15.21%)488,3008,70026,303BSI15 tháng
CMBB25075,470930 (+20.48%)182,4007,80026,205TCBS12 tháng
CMBB25095,030610 (+13.80%)60,4007,42525,920HCM9 tháng
CMBB25105,950870 (+17.13%)47,5007,42527,300HCM12 tháng
CMBB25113,130260 (+9.06%)4,663,5007,05025,793ACBS12 tháng
CMBB25124,730980 (+26.13%)3,795,7007,05025,845SSI5 tháng
CMBB25134,450920 (+26.06%)941,0006,30026,175SSI7 tháng
CMBB25143,570550 (+18.21%)16,1007,80026,033VPBankS6 tháng
CMBB25152,980480 (+19.20%)259,4005,55026,955VPBankS9 tháng
CMBB25164,960790 (+18.94%)171,7005,92527,315SSI12 tháng
CMBB25175,140790 (+18.16%)144,9005,55027,960SSI12 tháng
CMBB25183,450780 (+29.21%)611,8004,05026,925ACBS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/08/2023
Ngày đáo hạn:07/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6965 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,800
Giá TH điều chỉnh:17,644
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888