Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2407 | 6,600 | 930 (+16.40%) | 1,709,400 | 3,210 | 34,059 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2503 | 6,840 | 1,040 (+17.93%) | 354,700 | 8,858 | 25,869 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 6,790 | 980 (+16.87%) | 222,500 | 8,206 | 26,455 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 4,090 | 540 (+15.21%) | 488,300 | 8,700 | 26,303 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 5,470 | 930 (+20.48%) | 182,400 | 7,800 | 26,205 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2509 | 5,030 | 610 (+13.80%) | 60,400 | 7,425 | 25,920 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 5,950 | 870 (+17.13%) | 47,500 | 7,425 | 27,300 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 3,130 | 260 (+9.06%) | 4,663,500 | 7,050 | 25,793 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 4,730 | 980 (+26.13%) | 3,795,700 | 7,050 | 25,845 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 4,450 | 920 (+26.06%) | 941,000 | 6,300 | 26,175 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 3,570 | 550 (+18.21%) | 16,100 | 7,800 | 26,033 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 2,980 | 480 (+19.20%) | 259,400 | 5,550 | 26,955 | VPBankS | 9 tháng |
CMBB2516 | 4,960 | 790 (+18.94%) | 171,700 | 5,925 | 27,315 | SSI | 12 tháng |
CMBB2517 | 5,140 | 790 (+18.16%) | 144,900 | 5,550 | 27,960 | SSI | 12 tháng |
CMBB2518 | 3,450 | 780 (+29.21%) | 611,800 | 4,050 | 26,925 | ACBS | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank