Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CMSN1901)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

800

770 (+2,566.67%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa10

Cao nhất800

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,860

Thấp nhất NY10

KLGD260,170

NN mua10,000

NN bán26,016

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở75,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **92,888

S-X *-13,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN1901: CMSN2513 CMSN2506 CMSN2406 CMSN2511 CMSN2512
Trending: HPG (200.603) - MBB (140.542) - SHB (126.864) - SSI (124.047) - FPT (96.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n29/08/201902/09/201903/09/201904/09/201905/09/201908/09/201909/09/201910/09/201911/09/201912/09/201915/09/201916/09/201917/09/201918/09/201919/09/201922/09/201923/09/201924/09/201925/09/201926/09/201929/09/201930/09/201901/10/201902/10/201903/10/201906/10/201907/10/201908/10/201909/10/201910/10/201913/10/201914/10/201915/10/201916/10/201917/10/201920/10/201921/10/201922/10/201923/10/201924/10/201927/10/201928/10/201929/10/201930/10/201931/10/201903/11/201904/11/201905/11/201906/11/201907/11/201910/11/201911/11/2019-25k-20k-15k-10k-5k

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24061,890140 (+8%)483,3006,90090,340ACBS12 tháng
CMSN25032,850440 (+18.26%)2,388,60010,90089,250SSI10 tháng
CMSN25061,17080 (+7.34%)1,629,70010,34587,255KIS6 tháng
CMSN25071,19060 (+5.31%)312,3007,90189,899KIS7 tháng
CMSN25081,250130 (+11.61%)174,5006,12392,277KIS8 tháng
CMSN25091,26090 (+7.69%)131,9003,90194,599KIS9 tháng
CMSN25101,470110 (+8.09%)663,1002,50198,099KIS11 tháng
CMSN25113,780300 (+8.62%)626,40026,90089,240HCM9 tháng
CMSN25124,330330 (+8.25%)989,20025,90090,310ACBS12 tháng
CMSN25134,310240 (+5.90%)1,411,10020,90086,550SSI5 tháng
CMSN25144,130220 (+5.63%)268,60017,90088,650SSI7 tháng
CMSN25153,130170 (+5.74%)18,60021,90089,040VPBankS6 tháng
CMSN25165,750230 (+4.17%)235,20013,90095,000SSI12 tháng
CMSN25171,38070 (+5.34%)11,700-788100,488KIS5 tháng
CMSN25181,97090 (+4.79%)87,700-4,099109,699KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250957030 (+5.56%)23,400105,100-15,644133,0348 tháng
CFPT2510600-70 (-10.45%)27,400105,100-27,718145,75511 tháng
CHDB25031,13010 (+0.89%)40,80028,9503,39530,0756 tháng
CHDB25041,240-60 (-4.62%)93,00028,9502,28431,6268 tháng
CHDB25051,380-10 (-0.72%)21,90028,9501,17333,29711 tháng
CHPG25121,140-120 (-9.52%)1,096,20028,1003,21228,6866 tháng
CHPG25131,170-110 (-8.59%)1,351,30028,1002,37929,6187 tháng
CHPG25141,170-90 (-7.14%)815,10028,1001,73130,2668 tháng
CHPG25151,230-90 (-6.82%)956,50028,1001,26830,9299 tháng
CHPG25161,340-110 (-7.59%)128,60028,10052832,03611 tháng
CMSN25061,17080 (+7.34%)1,629,70085,90010,34587,2556 tháng
CMSN25071,19060 (+5.31%)312,30085,9007,90189,8997 tháng
CMSN25081,250130 (+11.61%)174,50085,9006,12392,2778 tháng
CMSN25091,26090 (+7.69%)131,90085,9003,90194,5999 tháng
CMSN25101,470110 (+8.09%)663,10085,9002,50198,09911 tháng
CMWG25071,120-40 (-3.45%)110,40070,9005,18076,7628 tháng
CMWG25081,100-90 (-7.56%)13,10070,900-1,06482,80811 tháng
CSHB25033,700250 (+7.25%)201,50019,3507,01819,4626 tháng
CSHB25043,440110 (+3.30%)545,80019,3506,44019,5398 tháng
CSHB25053,590150 (+4.36%)134,70019,3506,05520,21311 tháng
CSSB2502270 (0.00%)728,20019,950-1,28422,3146 tháng
CSSB2503360-10 (-2.70%)148,70019,950-2,39523,7858 tháng
CSSB2504420 (0.00%)155,70019,950-3,17324,80311 tháng
CSTB25083,31030 (+0.91%)105,30053,90012,90154,2396 tháng
CSTB25093,00050 (+1.69%)345,20053,90010,90154,9997 tháng
CSTB25102,910-10 (-0.34%)55,40053,9009,90155,6398 tháng
CSTB25112,890-40 (-1.37%)100,00053,9008,90156,5599 tháng
CSTB25122,920-180 (-5.81%)26,00053,9007,90157,67911 tháng
CVHM25068,480-20 (-0.24%)60093,00041,88993,5116 tháng
CVHM25077,950 (0.00%)93,00039,66793,0837 tháng
CVHM25087,710-840 (-9.82%)5,70093,00038,55692,9948 tháng
CVHM25097,370-530 (-6.71%)20093,00036,33493,5169 tháng
CVIC250512,100-450 (-3.59%)300116,00060,445116,0556 tháng
CVIC250611,750-1,000 (-7.84%)200116,00058,223116,5277 tháng
CVIC250711,500-400 (-3.36%)100116,00057,112116,3888 tháng
CVIC250811,300 (0.00%)116,00055,001117,4999 tháng
CVJC25031,710-150 (-8.06%)178,000127,40017,401127,0996 tháng
CVNM2507390-40 (-9.30%)49,80061,100-4,36068,4736 tháng
CVNM2508460-10 (-2.13%)1,105,50061,100-6,50671,1608 tháng
CVNM2509700-30 (-4.11%)180,80061,100-8,43774,94611 tháng
CVPB25084,060-340 (-7.73%)14,20028,8007,70728,9986 tháng
CVPB25093,770-310 (-7.60%)90,50028,8006,73429,4078 tháng
CVPB25103,860-190 (-4.69%)27,10028,8005,76030,55611 tháng
CVRE25072,310-140 (-5.71%)1,00029,4509,56229,1286 tháng
CVRE25082,430 (0.00%)29,4508,56230,6087 tháng
CVRE25092,320 (0.00%)29,4507,89530,8358 tháng
CVRE25102,010-190 (-8.64%)5,80029,4507,33930,1519 tháng
CHPG25261,140-60 (-5%)93,50028,10098931,6715 tháng
CHPG25271,710-110 (-6.04%)9,60028,10065634,28410 tháng
CLPB25041,600450 (+39.13%)20039,2003,54442,0565 tháng
CLPB25051,680580 (+52.73%)20039,2002,51243,4086 tháng
CLPB25061,440440 (+44%)21,50039,2001,80144,5997 tháng
CLPB25071,460460 (+46%)1,10039,2001,22145,2798 tháng
CLPB25081,000220 (+28.21%)762,40039,20051246,6889 tháng
CMSN25171,38070 (+5.34%)11,70085,900-788100,4885 tháng
CMSN25181,97090 (+4.79%)87,70085,900-4,099109,69910 tháng
CSHB25073,080120 (+4.05%)105,40019,3504,68420,8265 tháng
CSHB25083,05050 (+1.67%)428,10019,3504,46220,9887 tháng
CSHB25093,25080 (+2.52%)88,10019,3504,12821,7229 tháng
CSHB25103,26070 (+2.19%)1,592,50019,3503,90621,96410 tháng
CSSB25051,140-60 (-5%)887,90019,950-27222,5025 tháng
CSSB25061,440-60 (-4%)32,20019,950-60523,4357 tháng
CSSB2507780-30 (-3.70%)104,20019,950-1,04924,1199 tháng
CSSB2508760-60 (-7.32%)112,60019,950-1,71624,70610 tháng
CSTB25221,560-80 (-4.88%)6,30053,900-66762,3675 tháng
CSTB25231,490-20 (-1.32%)104,90053,900-2,96868,78810 tháng
CTCB25131,260160 (+14.55%)31,60037,500-4,38848,1885 tháng
CTPB25051,52010 (+0.66%)70,80019,1503,47221,7588 tháng
CVHM25173,340-90 (-2.62%)111,00093,0004,112105,5885 tháng
CVHM25182,990-80 (-2.61%)13,00093,0002,001114,91910 tháng
CVIB25091,09040 (+3.81%)51,50019,9501,56222,2175 tháng
CVIB25101,110-10 (-0.89%)174,00019,95072723,1228 tháng
CVIC25102,380-10 (-0.42%)115,800116,0006,001129,0395 tháng
CVIC25113,230-30 (-0.92%)199,700116,0002,021139,81910 tháng
CVJC25041,740-90 (-4.92%)56,900127,40029,421132,7795 tháng
CVJC25051,730-60 (-3.35%)37,000127,40020,532141,4688 tháng
CVNM2516810-70 (-7.95%)122,60061,100-2,89970,4795 tháng
CVNM2517640-40 (-5.88%)336,30061,100-5,78873,2887 tháng
CVNM251889040 (+4.71%)103,00061,100-7,01177,0119 tháng
CVNM2519940110 (+13.25%)142,50061,100-7,89978,39910 tháng
CVPB25172,490-170 (-6.39%)1,70028,8008,80129,9595 tháng
CVPB25182,510-140 (-5.28%)5,90028,8007,80131,0397 tháng
CVPB25192,460-190 (-7.17%)17,00028,8006,91231,7289 tháng
CVPB25202,510-110 (-4.20%)2,40028,8006,57832,26210 tháng
CVRE25172,300-230 (-9.09%)1,00029,4501,45132,5995 tháng
CVRE25181,590-130 (-7.56%)14,10029,45045135,35910 tháng
CVRE25191,620-80 (-4.71%)90029,450-54936,47911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,920
Giá thực hiện:88,888
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888