Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CVHM2212)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,630

Thấp nhất NY10

KLGD71,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,400

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **65,100

S-X *-9,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.3

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM240814,200 (0.00%)4 : 138,00055,90094,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM25029,74050 (+0.52%)5 : 145,00048,90093,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25037,550140 (+1.89%)7 : 142,00051,90094,850BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25068,56080 (+0.94%)5 : 151,11142,78993,911KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25078,120170 (+2.14%)5 : 153,33340,56793,933KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25088,010300 (+3.89%)5 : 154,44439,45694,494KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25097,720350 (+4.75%)5 : 156,66637,23495,266KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25109,530-380 (-3.83%)4 : 157,50036,40095,620HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM251110,140580 (+6.07%)4 : 158,00035,90098,560HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVHM25129,790 (0.00%)4 : 158,00035,90097,160ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CVHM25134,190160 (+3.97%)5 : 174,00019,90094,950SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVHM25145,00050 (+1.01%)5 : 172,00021,90097,000SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVHM25156,220-1,280 (-17.07%)5 : 161,00032,90092,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CVHM25166,45090 (+1.42%)4 : 179,00014,900104,800SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVHM25173,37030 (+0.90%)5 : 188,8885,012105,738KISMuaChâu Âu5 tháng01/12/2025
CVHM25183,07080 (+2.68%)8 : 190,9992,901115,559KISMuaChâu Âu10 tháng30/04/2026
CVHM25192,520120 (+5%)7 : 1108,200-14,300125,840PHSMuaChâu Âu10 tháng21/05/2026
CVHM25202,7801,300 (+87.84%)5 : 1111,900-18,000125,800PHSMuaChâu Âu12 tháng21/07/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888