Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD858,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,650

Giá thực hiện53,000

Hòa vốn **53,040

S-X *-15,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,200-62729,924ACBS12 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,100-45032,080SSI12 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,031,1001,55028,640SSI4 tháng
CHPG2408880 (0.00%)514,00055030,520SSI9 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,9002,55031,210ACBS12 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)200-45031,960MBS9 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,700-2,44930,199KIS4 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,000-3,78332,573KIS7 tháng
CHPG25011,28020 (+1.59%)619,6002,05029,340VPBankS6 tháng
CHPG25021,600180 (+12.68%)20,7005032,300VPBankS9 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,80055029,420SSI5 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,500-1,45032,480SSI10 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,600-2,45034,940SSI15 tháng
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4,500-25032,960BSI12 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,900-2,05030,940VCI6 tháng
CHPG25082,240-60 (-2.61%)234,90055031,480HCM9 tháng
CHPG25091,230-10 (-0.81%)27,000-45031,690TCBS6 tháng
CHPG25101,500-20 (-1.32%)52,400-1,45033,500TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,000-1,40028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,300131,400-32,600167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,200-1,60025,9806 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,90027,550-2,05030,9406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,50071,100-6,60079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)362,70061,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,85075041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,100-1,60018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,70052,2009,60052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,600-7,500110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,600-1,40022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,75085019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,100-5,70070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,360
Giá thực hiện:53,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành