Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 7,048,800 | 4,684 | 28,746 | SSI | 12 tháng |
CHPG2409 | 3,000 | (0.00%) | 991,400 | 7,182 | 28,313 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2502 | 2,230 | 30 (+1.36%) | 190,900 | 5,100 | 28,471 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,810 | -80 (-2.77%) | 4,919,800 | 3,851 | 28,829 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 3,200 | -70 (-2.14%) | 257,400 | 3,018 | 30,311 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,920 | -70 (-3.52%) | 288,500 | 4,850 | 29,545 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 3,730 | -30 (-0.80%) | 43,600 | 5,517 | 28,696 | HCM | 9 tháng |
CHPG2510 | 2,380 | 30 (+1.28%) | 23,900 | 3,851 | 30,095 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2512 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 670,200 | 3,112 | 28,619 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 48,200 | 2,279 | 29,585 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 1,540,100 | 1,631 | 30,366 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 1,200 | -40 (-3.23%) | 110,700 | 1,168 | 30,829 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,280 | -90 (-6.57%) | 112,000 | 428 | 31,836 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 5,090 | -170 (-3.23%) | 65,100 | 6,766 | 29,711 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,660 | -60 (-2.21%) | 4,023,100 | 4,684 | 29,961 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 3,550 | -150 (-4.05%) | 661,400 | 5,517 | 28,396 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 3,470 | -130 (-3.61%) | 120,700 | 4,684 | 29,095 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 103,500 | 34,960 | SSV | 6 tháng | |
CHPG2522 | 3,200 | -220 (-6.43%) | 24,100 | 6,349 | 29,645 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,700 | -100 (-3.57%) | 21,400 | 3,851 | 30,894 | VPBankS | 12 tháng |
CHPG2524 | 4,240 | -200 (-4.50%) | 58,300 | 4,267 | 30,794 | SSI | 12 tháng |
CHPG2525 | 4,510 | -80 (-1.74%) | 45,600 | 3,851 | 31,660 | SSI | 12 tháng |
CHPG2526 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 381,100 | 889 | 31,631 | KIS | 5 tháng |
CHPG2527 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 19,300 | 556 | 34,524 | KIS | 10 tháng |
CHPG2528 | 1,130 | 70 (+6.60%) | 3,783,400 | -2,000 | 32,260 | ACBS | 7 tháng |
CHPG2529 | 1,260 | -30 (-2.33%) | 2,300 | -50 | 33,090 | PHS | 10 tháng |
CHPG2530 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 13,300 | -600 | 34,180 | PHS | 11 tháng |
CHPG2531 | 1,400 | -10 (-0.71%) | 26,500 | -1,900 | 35,500 | PHS | 11 tháng |
CHPG2532 | 2,010 | 60 (+3.08%) | 100 | -3,200 | 37,230 | PHS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank