Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,920

Thấp nhất NY10

KLGD426,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện145,000

Hòa vốn **72,110

S-X *-10,080

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24011,600-10 (-0.62%)4 : 166,000-3,98071,829ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405460-90 (-16.36%)4 : 166,000-4,50067,840SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,270-80 (-5.93%)4 : 166,000-4,50071,080SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407670 (0.00%)6 : 170,000-8,50074,020ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408710-10 (-1.39%)6 : 165,000-3,50069,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 168,888-7,38869,588KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410320-40 (-11.11%)10 : 170,777-9,27773,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG25011,050-150 (-12.50%)5 : 162,000-50067,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25021,130-130 (-10.32%)5 : 160,0001,50065,650SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,830-80 (-4.19%)5 : 163,000-1,50072,150SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,250-80 (-3.43%)5 : 166,000-4,50077,250SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,770 (0.00%)6 : 161,00050071,620BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506580 (0.00%)3 : 166,900-5,40068,640VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh