Mở cửa2,240
Cao nhất2,240
Thấp nhất2,130
Cao nhất NY2,780
Thấp nhất NY1,670
KLGD1,435,300
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn252
Giá CK cơ sở65,300
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **71,097
S-X *11,080
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/08/2025 | 2,140 | -130 (-5.73%) | 1,435,300 |
01/08/2025 | 2,270 | 10 (+0.44%) | 194,400 |
31/07/2025 | 2,260 | -130 (-5.44%) | 1,081,600 |
30/07/2025 | 2,390 | -360 (-13.09%) | 485,800 |
29/07/2025 | 2,750 | -10 (-0.36%) | 1,092,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 151,500 | -3,707 | 72,911 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,560 | 50 (+3.31%) | 35,300 | 3,194 | 69,796 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,710 | 10 (+0.59%) | 379,400 | 236 | 73,493 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,560 | -20 (-1.27%) | 3,300 | 5,165 | 69,362 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 710 | -130 (-15.48%) | 140,700 | -420 | 72,720 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 7,300 | -6,664 | 82,315 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,220 | 50 (+2.30%) | 4,500 | 11,573 | 71,235 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,140 | -130 (-5.73%) | 1,435,300 | 11,080 | 71,097 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 224,800 | 2,208 | 73,443 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 390,800 | 1,222 | 69,599 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,340 | -50 (-3.60%) | 21,900 | -750 | 72,655 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 1,770 | -20 (-1.12%) | 100 | 2,208 | 71,817 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2515 | 2,770 | -50 (-1.77%) | 60,700 | -1,735 | 77,958 | SSI | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | 120 (+5.48%) | 4,100 | 25,100 | 2,617 | 26,331 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,500 | -10 (-0.40%) | 46,100 | 34,300 | 9,300 | 35,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,840 | 90 (+1.57%) | 2,500 | 28,600 | 11,600 | 28,680 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,440 | -90 (-5.88%) | 82,400 | 105,400 | -1,545 | 119,365 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 43,200 | 105,400 | -3,270 | 124,022 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,730 | -10 (-0.27%) | 13,000 | 25,100 | 3,866 | 27,446 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,460 | 20 (+0.82%) | 1,000,100 | 27,200 | 2,700 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,880 | -190 (-6.19%) | 33,500 | 27,200 | 2,700 | 30,260 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,240 | 40 (+1.82%) | 129,100 | 72,900 | 13,900 | 76,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,220 | 50 (+2.30%) | 4,500 | 65,300 | 11,573 | 71,235 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,140 | -130 (-5.73%) | 1,435,300 | 65,300 | 11,080 | 71,097 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,080 | -140 (-4.35%) | 34,300 | 48,850 | 9,850 | 51,320 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,390 | -90 (-2.59%) | 2,000 | 48,850 | 9,350 | 53,060 | 12 tháng |
CTPB2502 | 2,080 | 120 (+6.12%) | 529,700 | 15,900 | 2,849 | 16,929 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,500 | 920 (+10.72%) | 600 | 92,400 | 34,900 | 95,500 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,000 | (0.00%) | 92,400 | 34,400 | 94,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 11,560 | 700 (+6.45%) | 144,700 | 111,200 | 43,200 | 114,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,000 | -90 (-8.26%) | 3,900 | 60,000 | 1,085 | 66,641 | 9 tháng |
CVPB2511 | 4,340 | -80 (-1.81%) | 700 | 25,550 | 7,539 | 26,461 | 9 tháng |
CVPB2512 | 4,410 | -200 (-4.34%) | 55,000 | 25,550 | 7,053 | 27,084 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,630 | 240 (+5.47%) | 100 | 28,600 | 7,100 | 30,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 54,220 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank