Chứng quyền MWG-HSC-MET20 (HOSE: CMWG2510)

CW.MWG-HSC-MET20

2,140

-130 (-5.73%)
04/08/2025 11:26

Mở cửa2,240

Cao nhất2,240

Thấp nhất2,130

Cao nhất NY2,780

Thấp nhất NY1,670

KLGD1,435,300

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn252

Giá CK cơ sở65,300

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **71,097

S-X *11,080

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2510: Cmwg2005 CMWG2504 CFPT2512 CMWG2509 CMWG2511
Trending: HPG (165.584) - VIX (127.321) - SSI (126.224) - SHB (121.762) - MBB (109.533)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET20

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n06/05/202508/05/202512/05/202514/05/202518/05/202520/05/202522/05/202526/05/202528/05/202501/06/202503/06/202505/06/202509/06/202511/06/202515/06/202517/06/202519/06/202523/06/202525/06/202529/06/202501/07/202503/07/202507/07/202509/07/202513/07/202515/07/202517/07/202521/07/202523/07/202527/07/202529/07/202531/07/2025-20k-10k010k20k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/08/20252,140-130 (-5.73%)1,435,300
01/08/20252,27010 (+0.44%)194,400
31/07/20252,260-130 (-5.44%)1,081,600
30/07/20252,390-360 (-13.09%)485,800
29/07/20252,750-10 (-0.36%)1,092,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2407660 (0.00%)151,500-3,70772,911ACBS12 tháng
CMWG25031,56050 (+3.31%)35,3003,19469,796SSI10 tháng
CMWG25041,71010 (+0.59%)379,40023673,493SSI15 tháng
CMWG25051,560-20 (-1.27%)3,3005,16569,362BSI9 tháng
CMWG2507710-130 (-15.48%)140,700-42072,720KIS8 tháng
CMWG25081,05020 (+1.94%)7,300-6,66482,315KIS11 tháng
CMWG25092,22050 (+2.30%)4,50011,57371,235HCM9 tháng
CMWG25102,140-130 (-5.73%)1,435,30011,08071,097HCM12 tháng
CMWG25111,750-60 (-3.31%)224,8002,20873,443ACBS12 tháng
CMWG25121,120-50 (-4.27%)390,8001,22269,599SSI5 tháng
CMWG25131,340-50 (-3.60%)21,900-75072,655SSI7 tháng
CMWG25141,770-20 (-1.12%)1002,20871,817VPBankS6 tháng
CMWG25152,770-50 (-1.77%)60,700-1,73577,958SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,310120 (+5.48%)4,10025,1002,61726,3319 tháng
CTCB25062,500-10 (-0.40%)46,10034,3009,30035,0009 tháng
CVRE25055,84090 (+1.57%)2,50028,60011,60028,6809 tháng
CFPT25111,440-90 (-5.88%)82,400105,400-1,545119,3659 tháng
CFPT25121,780-100 (-5.32%)43,200105,400-3,270124,02212 tháng
CHPG25173,730-10 (-0.27%)13,00025,1003,86627,44612 tháng
CMBB25092,46020 (+0.82%)1,000,10027,2002,70029,4209 tháng
CMBB25102,880-190 (-6.19%)33,50027,2002,70030,26012 tháng
CMSN25112,24040 (+1.82%)129,10072,90013,90076,9209 tháng
CMWG25092,22050 (+2.30%)4,50065,30011,57371,2359 tháng
CMWG25102,140-130 (-5.73%)1,435,30065,30011,08071,09712 tháng
CSTB25133,080-140 (-4.35%)34,30048,8509,85051,3209 tháng
CSTB25143,390-90 (-2.59%)2,00048,8509,35053,06012 tháng
CTPB25022,080120 (+6.12%)529,70015,9002,84916,9299 tháng
CVHM25109,500920 (+10.72%)60092,40034,90095,5009 tháng
CVHM25119,000 (0.00%)92,40034,40094,00012 tháng
CVIC250911,560700 (+6.45%)144,700111,20043,200114,2409 tháng
CVNM25101,000-90 (-8.26%)3,90060,0001,08566,6419 tháng
CVPB25114,340-80 (-1.81%)70025,5507,53926,4619 tháng
CVPB25124,410-200 (-4.34%)55,00025,5507,05327,08412 tháng
CVRE25114,630240 (+5.47%)10028,6007,10030,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.8865 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:55,000
Giá TH điều chỉnh:54,220
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888