Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2501)

CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Ngừng giao dịch

4,310

10 (+0.23%)
24/06/2025 14:56

Mở cửa4,310

Cao nhất4,310

Thấp nhất4,310

Cao nhất NY4,310

Thấp nhất NY1,110

KLGD900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,500

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **46,430

S-X *13,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2501: CTPB2502 CTPB2503 CVNM2514 CVNM2515
Trending: HPG (146.734) - VIX (113.362) - SSI (113.004) - VIC (98.961) - MBB (98.207)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n14/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/202530/03/202501/04/202503/04/202508/04/202510/04/202514/04/202516/04/202520/04/202522/04/202524/04/202528/04/202505/05/202507/05/202511/05/202513/05/202515/05/202519/05/202521/05/202525/05/202527/05/202529/05/202502/06/202504/06/202508/06/202510/06/202512/06/202516/06/202518/06/202522/06/2025-10k010k20k

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24103,930-70 (-1.75%)183,40010,80049,790ACBS12 tháng
CSTB25024,600-150 (-3.16%)12,20013,30049,300VPBankS9 tháng
CSTB25045,940-170 (-2.78%)68,90010,80049,880SSI10 tháng
CSTB25053,420-40 (-1.16%)6008,80050,260BSI9 tháng
CSTB25082,320110 (+4.98%)12,1007,80150,279KIS6 tháng
CSTB25092,080-60 (-2.80%)46,9005,80151,319KIS7 tháng
CSTB25102,180 (0.00%)1,3004,80152,719KIS8 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)3,80153,199KIS9 tháng
CSTB25122,210-20 (-0.90%)2002,80154,839KIS11 tháng
CSTB25133,130-70 (-2.19%)45,8009,80051,520HCM9 tháng
CSTB25143,550-50 (-1.39%)7,5009,30053,700HCM12 tháng
CSTB25154,400-90 (-2%)815,3008,80053,200ACBS12 tháng
CSTB25163,740-140 (-3.61%)40,6005,80050,480SSI5 tháng
CSTB25173,73020 (+0.54%)127,1003,80052,460SSI7 tháng
CSTB25182,070-20 (-0.96%)17,8004,80052,280SSV6 tháng
CSTB25192,490-50 (-1.97%)21,800-2,20058,470VPBankS12 tháng
CSTB25202,300-20 (-0.86%)1,20080054,900VPBankS9 tháng
CSTB25212,130-20 (-0.93%)39,100-1,20058,520SSI12 tháng
CSTB25221,300270 (+26.21%)100-5,76761,067KIS5 tháng
CSTB25231,260130 (+11.50%)3,900-8,06866,948KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25021,450-10 (-0.68%)194,30026,0503,15026,5229 tháng
CSTB25024,600-150 (-3.16%)12,20048,80013,30049,3009 tháng
CACB25091,680140 (+9.09%)514,00023,6003,10025,5407 tháng
CFPT25161,950-400 (-17.02%)29,700110,7008,059119,6037 tháng
CHPG25222,760-90 (-3.16%)17,70026,0504,39928,5519 tháng
CHPG25232,40050 (+2.13%)21,80026,0501,90130,14912 tháng
CMBB25142,110130 (+6.57%)2,00028,4504,45030,3306 tháng
CMBB25151,71050 (+3.01%)293,80028,4501,45032,1309 tháng
CMSN25152,440 (0.00%)75,80011,80083,5206 tháng
CMWG25142,450450 (+22.50%)30070,1007,00875,1686 tháng
CSTB25192,490-50 (-1.97%)21,80048,800-2,20058,47012 tháng
CSTB25202,300-20 (-0.86%)1,20048,80080054,9009 tháng
CTCB25102,380 (0.00%)35,2004,20038,1406 tháng
CTCB25111,910 (0.00%)2,20035,20020040,7309 tháng
CTPB25041,820-10 (-0.55%)61,70015,6002,60016,6406 tháng
CVHM25157,000 (0.00%)30093,70032,70096,0006 tháng
CVIB25071,900 (0.00%)18,4003,47018,2676 tháng
CVNM25141,600-30 (-1.84%)70,50063,2007,20068,8007 tháng
CVRE25154,020620 (+18.24%)10029,5005,50032,0406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:33,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888