Mở cửa4,310
Cao nhất4,310
Thấp nhất4,310
Cao nhất NY4,310
Thấp nhất NY1,110
KLGD900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện33,500
Hòa vốn **46,430
S-X *13,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2410 | 3,930 | -70 (-1.75%) | 183,400 | 10,800 | 49,790 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,600 | -150 (-3.16%) | 12,200 | 13,300 | 49,300 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,940 | -170 (-2.78%) | 68,900 | 10,800 | 49,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,420 | -40 (-1.16%) | 600 | 8,800 | 50,260 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 2,320 | 110 (+4.98%) | 12,100 | 7,801 | 50,279 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,080 | -60 (-2.80%) | 46,900 | 5,801 | 51,319 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,180 | (0.00%) | 1,300 | 4,801 | 52,719 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 3,801 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,210 | -20 (-0.90%) | 200 | 2,801 | 54,839 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,130 | -70 (-2.19%) | 45,800 | 9,800 | 51,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,550 | -50 (-1.39%) | 7,500 | 9,300 | 53,700 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,400 | -90 (-2%) | 815,300 | 8,800 | 53,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,740 | -140 (-3.61%) | 40,600 | 5,800 | 50,480 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,730 | 20 (+0.54%) | 127,100 | 3,800 | 52,460 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,070 | -20 (-0.96%) | 17,800 | 4,800 | 52,280 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,490 | -50 (-1.97%) | 21,800 | -2,200 | 58,470 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,300 | -20 (-0.86%) | 1,200 | 800 | 54,900 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 39,100 | -1,200 | 58,520 | SSI | 12 tháng |
CSTB2522 | 1,300 | 270 (+26.21%) | 100 | -5,767 | 61,067 | KIS | 5 tháng |
CSTB2523 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 3,900 | -8,068 | 66,948 | KIS | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2502 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 194,300 | 26,050 | 3,150 | 26,522 | 9 tháng |
CSTB2502 | 4,600 | -150 (-3.16%) | 12,200 | 48,800 | 13,300 | 49,300 | 9 tháng |
CACB2509 | 1,680 | 140 (+9.09%) | 514,000 | 23,600 | 3,100 | 25,540 | 7 tháng |
CFPT2516 | 1,950 | -400 (-17.02%) | 29,700 | 110,700 | 8,059 | 119,603 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 17,700 | 26,050 | 4,399 | 28,551 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 21,800 | 26,050 | 1,901 | 30,149 | 12 tháng |
CMBB2514 | 2,110 | 130 (+6.57%) | 2,000 | 28,450 | 4,450 | 30,330 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,710 | 50 (+3.01%) | 293,800 | 28,450 | 1,450 | 32,130 | 9 tháng |
CMSN2515 | 2,440 | (0.00%) | 75,800 | 11,800 | 83,520 | 6 tháng | |
CMWG2514 | 2,450 | 450 (+22.50%) | 300 | 70,100 | 7,008 | 75,168 | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,490 | -50 (-1.97%) | 21,800 | 48,800 | -2,200 | 58,470 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,300 | -20 (-0.86%) | 1,200 | 48,800 | 800 | 54,900 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,380 | (0.00%) | 35,200 | 4,200 | 38,140 | 6 tháng | |
CTCB2511 | 1,910 | (0.00%) | 2,200 | 35,200 | 200 | 40,730 | 9 tháng |
CTPB2504 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 61,700 | 15,600 | 2,600 | 16,640 | 6 tháng |
CVHM2515 | 7,000 | (0.00%) | 300 | 93,700 | 32,700 | 96,000 | 6 tháng |
CVIB2507 | 1,900 | (0.00%) | 18,400 | 3,470 | 18,267 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 70,500 | 63,200 | 7,200 | 68,800 | 7 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 620 (+18.24%) | 100 | 29,500 | 5,500 | 32,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 33,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank