Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2501)

CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

2,100

50 (+2.44%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY2,670

Thấp nhất NY1,110

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn71

Giá CK cơ sở38,150

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **39,800

S-X *4,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2501: CMBB2407 CSTB2502 CTCB2501 CSTB2402 CMWG2501
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20252,10050 (+2.44%)4,000
15/04/20252,05050 (+2.50%)2,200
14/04/20252,00090 (+4.71%)1,100
11/04/20251,910210 (+12.35%)6,100
10/04/20251,700310 (+22.30%)1,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,3008,15038,670ACBS12 tháng
CSTB2408660-20 (-2.94%)88,0002,15038,640SSI6 tháng
CSTB24091,080-50 (-4.42%)239,2002,15040,320SSI9 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30015042,080ACBS12 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)4,15038,800MBS6 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,500-1,52942,359KIS7 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,0004,65039,800VPBankS6 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,3002,65042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,05050 (+2.50%)353,8003,15039,100SSI5 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)12,00015043,200SSI10 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,100-1,85045,400BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)5041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,300-20026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400107,900-52,100161,8007 tháng
CHPG2501660-30 (-4.35%)92,90025,50027,4806 tháng
CHPG2502640-60 (-8.57%)22,00025,500-2,00029,4209 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,80022,9002,04823,9847 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)32,30056,400-15,60073,2806 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,30056,800-5,20063,9506 tháng
CSHB25011,25070 (+5.93%)20,90012,0002,08512,1686 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,1504,65039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,1502,65042,0709 tháng
CTCB25011,76090 (+5.39%)1,30025,8001,80027,5207 tháng
CVRE25011,04080 (+8.33%)1,224,50020,4002,40021,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:33,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành