Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

Ngừng giao dịch

6,580

0 (0%)
10/03/2021 08:00

Mở cửa6,580

Cao nhất6,780

Thấp nhất6,580

Cao nhất NY9,700

Thấp nhất NY2,190

KLGD387,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,700

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **18,580

S-X *6,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/202517/04/202521/04/202523/04/202527/04/202504/05/202506/05/202508/05/202512/05/202514/05/202518/05/202520/05/202522/05/202526/05/202528/05/202501/06/202503/06/202505/06/202509/06/202511/06/202515/06/202517/06/202519/06/202523/06/202525/06/2025-40k-30k-20k-10k

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24061,730-160 (-8.47%)334,1005,70089,380ACBS12 tháng
CMSN25032,670-180 (-6.32%)571,8009,70088,350SSI10 tháng
CMSN25061,120-50 (-4.27%)849,2009,14586,755KIS6 tháng
CMSN25071,110-80 (-6.72%)341,4006,70189,099KIS7 tháng
CMSN25081,170-80 (-6.40%)51,6004,92391,477KIS8 tháng
CMSN25091,200-60 (-4.76%)20,4002,70193,999KIS9 tháng
CMSN25101,390-80 (-5.44%)56,7001,30197,299KIS11 tháng
CMSN25113,600-180 (-4.76%)685,10025,70087,800HCM9 tháng
CMSN25124,200-130 (-3%)366,10024,70089,400ACBS12 tháng
CMSN25134,180-130 (-3.02%)937,20019,70085,900SSI5 tháng
CMSN25144,080-50 (-1.21%)218,30016,70088,400SSI7 tháng
CMSN25153,070-60 (-1.92%)6,20020,70088,560VPBankS6 tháng
CMSN25165,740-10 (-0.17%)18,40012,70094,960SSI12 tháng
CMSN25171,380 (0.00%)12,100-1,988100,488KIS5 tháng
CMSN25181,98010 (+0.51%)500-5,299109,799KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509570 (0.00%)104,400-16,344133,0348 tháng
CFPT2510600 (0.00%)7,400104,400-28,418145,75511 tháng
CHDB25031,400270 (+23.89%)574,50029,9504,39531,1556 tháng
CHDB25041,430190 (+15.32%)247,10029,9503,28432,3868 tháng
CHDB25051,540160 (+11.59%)54,30029,9502,17333,93711 tháng
CHPG25121,15010 (+0.88%)558,30028,1503,26228,7196 tháng
CHPG25131,19020 (+1.71%)231,40028,1502,42929,6857 tháng
CHPG25141,19020 (+1.71%)449,60028,1501,78130,3338 tháng
CHPG25151,24010 (+0.81%)1,145,80028,1501,31830,9629 tháng
CHPG25161,320-20 (-1.49%)8,70028,15057831,96911 tháng
CMSN25061,120-50 (-4.27%)849,20084,7009,14586,7556 tháng
CMSN25071,110-80 (-6.72%)341,40084,7006,70189,0997 tháng
CMSN25081,170-80 (-6.40%)51,60084,7004,92391,4778 tháng
CMSN25091,200-60 (-4.76%)20,40084,7002,70193,9999 tháng
CMSN25101,390-80 (-5.44%)56,70084,7001,30197,29911 tháng
CMWG25071,15030 (+2.68%)14,70070,5004,78077,0578 tháng
CMWG25081,100 (0.00%)4,60070,500-1,46482,80811 tháng
CSHB25034,200500 (+13.51%)134,90020,1507,81820,4256 tháng
CSHB25043,840400 (+11.63%)345,40020,1507,24020,3108 tháng
CSHB25053,800210 (+5.85%)229,70020,1506,85520,61811 tháng
CSSB250233060 (+22.22%)553,20020,500-73422,5546 tháng
CSSB250338020 (+5.56%)236,10020,500-1,84523,8658 tháng
CSSB250444020 (+4.76%)6,90020,500-2,62324,88311 tháng
CSTB25083,590280 (+8.46%)315,50054,80013,80155,3596 tháng
CSTB25093,390390 (+13%)2,10054,80011,80156,5597 tháng
CSTB25103,400490 (+16.84%)2,30054,80010,80157,5998 tháng
CSTB25113,230340 (+11.76%)23,40054,8009,80157,9199 tháng
CSTB25123,300380 (+13.01%)19,20054,8008,80159,19911 tháng
CVHM25068,50020 (+0.24%)8,00093,40042,28993,6116 tháng
CVHM25078,120170 (+2.14%)1,20093,40040,06793,9337 tháng
CVHM25087,970260 (+3.37%)1,10093,40038,95694,2948 tháng
CVHM25097,730360 (+4.88%)10093,40036,73495,3169 tháng
CVIC250512,450350 (+2.89%)100117,50061,945117,8056 tháng
CVIC250612,150400 (+3.40%)100117,50059,723118,5277 tháng
CVIC250711,850350 (+3.04%)1,000117,50058,612118,1388 tháng
CVIC250811,500200 (+1.77%)100117,50056,501118,4999 tháng
CVJC25032,040330 (+19.30%)131,600130,10020,101130,3996 tháng
CVNM250740010 (+2.56%)82,70061,800-3,66068,5506 tháng
CVNM2508460 (0.00%)126,40061,800-5,80671,1608 tháng
CVNM250974040 (+5.71%)28,10061,800-7,73775,25511 tháng
CVPB25084,290230 (+5.67%)20030,8009,70729,4466 tháng
CVPB25094,690920 (+24.40%)8,70030,8008,73431,1988 tháng
CVPB25104,620760 (+19.69%)12,60030,8007,76032,03511 tháng
CVRE25072,600290 (+12.55%)33,50030,00010,11230,2886 tháng
CVRE25082,380-50 (-2.06%)8,50030,0009,11230,4087 tháng
CVRE25092,310-10 (-0.43%)50030,0008,44530,7958 tháng
CVRE25102,150140 (+6.97%)11,00030,0007,88930,7119 tháng
CHPG25261,140 (0.00%)14,30028,1501,03931,6715 tháng
CHPG25271,80090 (+5.26%)1,00028,15070634,64410 tháng
CLPB25042,030430 (+26.88%)12,30040,2504,59443,7765 tháng
CLPB25052,060380 (+22.62%)30,30040,2503,56244,9286 tháng
CLPB25061,710270 (+18.75%)10040,2502,85145,9497 tháng
CLPB25071,740280 (+19.18%)9,90040,2502,27146,6798 tháng
CLPB25081,05050 (+5%)242,90040,2501,56247,0889 tháng
CMSN25171,380 (0.00%)12,10084,700-1,988100,4885 tháng
CMSN25181,98010 (+0.51%)50084,700-5,299109,79910 tháng
CSHB25073,580500 (+16.23%)1,60020,1505,48421,8265 tháng
CSHB25083,440390 (+12.79%)184,20020,1505,26221,7687 tháng
CSHB25093,640390 (+12%)52,30020,1504,92822,5029 tháng
CSHB25103,850590 (+18.10%)415,00020,1504,70623,14410 tháng
CSSB25051,280140 (+12.28%)915,30020,50027822,7825 tháng
CSSB25061,600160 (+11.11%)3,00020,500-5523,7557 tháng
CSSB250787090 (+11.54%)121,40020,500-49924,4799 tháng
CSSB250884080 (+10.53%)236,70020,500-1,16625,02610 tháng
CSTB25221,820260 (+16.67%)25,80054,80023363,6675 tháng
CSTB25231,680190 (+12.75%)8,00054,800-2,06870,30810 tháng
CTCB25131,30040 (+3.17%)11,30038,500-3,38848,3885 tháng
CTPB25051,57050 (+3.29%)83,60019,8004,12221,9588 tháng
CVHM25173,41070 (+2.10%)100,00093,4004,512105,9385 tháng
CVHM25183,07080 (+2.68%)4,90093,4002,401115,55910 tháng
CVIB25091,17080 (+7.34%)96,60020,3501,96222,4985 tháng
CVIB25101,20090 (+8.11%)164,90020,3501,12723,4398 tháng
CVIC25102,500120 (+5.04%)77,700117,5007,501129,9995 tháng
CVIC25113,440210 (+6.50%)89,700117,5003,521141,49910 tháng
CVJC25041,900160 (+9.20%)102,900130,10032,121135,9795 tháng
CVJC25051,940210 (+12.14%)32,200130,10023,232145,6688 tháng
CVNM251685040 (+4.94%)28,00061,800-2,19970,7995 tháng
CVNM251766020 (+3.13%)73,60061,800-5,08873,4887 tháng
CVNM2518890 (0.00%)3,60061,800-6,31177,0119 tháng
CVNM2519910-30 (-3.19%)18,70061,800-7,19978,09910 tháng
CVPB25172,930440 (+17.67%)39,80030,80010,80131,7195 tháng
CVPB25182,940430 (+17.13%)21,40030,8009,80132,7597 tháng
CVPB25192,830370 (+15.04%)4,00030,8008,91233,2089 tháng
CVPB25202,860350 (+13.94%)10,20030,8008,57833,66210 tháng
CVRE25172,300 (0.00%)30,0002,00132,5995 tháng
CVRE25181,65060 (+3.77%)10030,0001,00135,59910 tháng
CVRE25191,790170 (+10.49%)1,40030,000137,15911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:85,678
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888