Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 470 | -70 (-12.96%) | 4 : 1 | 66,000 | -5,500 | 67,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 500 | -30 (-5.66%) | 6 : 1 | 70,000 | -9,500 | 73,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 80 | -20 (-20%) | 10 : 1 | 70,777 | -10,277 | 71,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 340 | -90 (-20.93%) | 5 : 1 | 62,000 | -1,500 | 63,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2503 | 1,260 | -80 (-5.97%) | 5 : 1 | 63,000 | -2,500 | 69,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,760 | -80 (-4.35%) | 5 : 1 | 66,000 | -5,500 | 74,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 6 : 1 | 61,000 | -500 | 69,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 150 | -180 (-54.55%) | 3 : 1 | 66,900 | -6,400 | 67,350 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 600 | -60 (-9.09%) | 10 : 1 | 66,666 | -6,166 | 72,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 610 | -40 (-6.15%) | 10 : 1 | 72,999 | -12,499 | 79,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 8 : 1 | 54,500 | 6,000 | 66,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 1,780 | -50 (-2.73%) | 8 : 1 | 55,000 | 5,500 | 69,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -140 (-43.75%) | 2 : 1 | 21,000 | 27,400 | -1,896 | 23,197 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 30 | (0.00%) | 8 : 1 | 115,000 | 164,000 | -49,000 | 164,240 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 110 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,800 | 24,800 | -3,000 | 25,020 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 50 | -40 (-44.44%) | 2 : 1 | 26,050 | 29,600 | -3,550 | 29,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 820 | -180 (-18%) | 1.74 : 1 | 24,150 | 23,025 | 1,125 | 24,452 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 30 | -30 (-50%) | 4 : 1 | 65,000 | 77,700 | -12,700 | 77,820 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 150 | -180 (-54.55%) | 3 : 1 | 60,500 | 66,900 | -6,400 | 67,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 2,030 | 130 (+6.84%) | 2 : 1 | 41,750 | 38,100 | 3,650 | 42,160 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 2,600 | -50 (-1.89%) | 2 : 1 | 30,300 | 26,400 | 3,900 | 31,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 70 | 10 (+16.67%) | 1 : 1 | 13,100 | 17,700 | -3,400 | 16,565 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 14,430 | -80 (-0.55%) | 2 : 1 | 76,000 | 44,500 | 31,500 | 73,360 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 340 | -10 (-2.86%) | 1 : 1 | 17,850 | 21,200 | -2,541 | 20,718 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 18,020 | -30 (-0.17%) | 3 : 1 | 97,000 | 42,600 | 54,400 | 96,660 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 40 | -20 (-33.33%) | 6 : 1 | 90,000 | 106,100 | -16,100 | 106,340 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 260 | -10 (-3.70%) | 1 : 1 | 17,800 | 21,000 | -2,644 | 20,698 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 8,180 | 10 (+0.12%) | 1 : 1 | 26,500 | 17,900 | 8,600 | 26,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 90 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,300 | 67,800 | -10,182 | 65,830 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank