Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMWG2109)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

6,010

10 (+0.17%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa5,900

Cao nhất6,190

Thấp nhất5,810

Cao nhất NY9,990

Thấp nhất NY5,050

KLGD44,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở136,300

Giá thực hiện112,954

Hòa vốn **132,907

S-X *23,346

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.835) - SSI (102.386) - MBB (98.384) - FPT (97.539) - VIC (79.152)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24072,240290 (+14.87%)6 : 170,00012,59382,256ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG25033,940230 (+6.20%)5 : 163,00019,49481,527SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25044,070230 (+5.99%)5 : 166,00016,53685,125SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25071,69070 (+4.32%)10 : 166,66615,88082,381KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG25081,700100 (+6.25%)10 : 172,9999,63688,722KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25093,69050 (+1.37%)8 : 154,50027,87382,828HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25103,80050 (+1.33%)8 : 155,00027,38084,189HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMWG25113,870140 (+3.75%)6 : 164,00018,50885,983ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CMWG25123,660390 (+11.93%)5 : 165,00017,52282,118SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMWG25133,37070 (+2.12%)5 : 167,00015,55082,661SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMWG25143,86060 (+1.58%)5 : 164,00018,50882,118VPBankSMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CMWG25155,510450 (+8.89%)4 : 168,00014,56588,763SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMWG25162,05040 (+1.99%)7.89 : 179,8511,74996,018PHSMuaChâu Âu11 tháng19/06/2026
CMWG25172,020 (0.00%)8.87 : 176,4015,19994,323PHSMuaChâu Âu10 tháng21/05/2026
CMWG25182,370 (0.00%)6.90 : 182,611-1,01198,966PHSMuaChâu Âu12 tháng21/07/2026
CMWG25193,19050 (+1.59%)5 : 175,0006,60090,950MBSMuaChâu Âu9 tháng18/05/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888