Mở cửa4,630
Cao nhất4,830
Thấp nhất4,630
Cao nhất NY5,250
Thấp nhất NY1,230
KLGD2,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **49,750
S-X *13,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2410 | 4,000 | 120 (+3.09%) | 3 : 1 | 38,000 | 11,000 | 50,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2502 | 4,750 | 50 (+1.06%) | 3 : 1 | 35,500 | 13,500 | 49,750 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 6,110 | 180 (+3.04%) | 2 : 1 | 38,000 | 11,000 | 50,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 3,460 | 60 (+1.76%) | 3 : 1 | 40,000 | 9,000 | 50,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2508 | 2,210 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,999 | 8,001 | 49,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 2,140 | 90 (+4.39%) | 4 : 1 | 42,999 | 6,001 | 51,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 2,180 | 30 (+1.40%) | 4 : 1 | 43,999 | 5,001 | 52,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 4 : 1 | 44,999 | 4,001 | 53,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 2,230 | -10 (-0.45%) | 4 : 1 | 45,999 | 3,001 | 54,919 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 3,200 | 90 (+2.89%) | 4 : 1 | 39,000 | 10,000 | 51,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 3,600 | 220 (+6.51%) | 4 : 1 | 39,500 | 9,500 | 53,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CSTB2515 | 4,490 | 80 (+1.81%) | 3 : 1 | 40,000 | 9,000 | 53,470 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 18/05/2026 |
CSTB2516 | 3,880 | 210 (+5.72%) | 2 : 1 | 43,000 | 6,000 | 50,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 10/10/2025 |
CSTB2517 | 3,710 | 80 (+2.20%) | 2 : 1 | 45,000 | 4,000 | 52,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/12/2025 |
CSTB2518 | 2,090 | 60 (+2.96%) | 4 : 1 | 44,000 | 5,000 | 52,360 | SSV | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 09/12/2025 |
CSTB2519 | 2,540 | 100 (+4.10%) | 3 : 1 | 51,000 | -2,000 | 58,620 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
CSTB2520 | 2,320 | 20 (+0.87%) | 3 : 1 | 48,000 | 1,000 | 54,960 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CSTB2521 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 4 : 1 | 50,000 | -1,000 | 58,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2502 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 3 : 1 | 26,000 | 27,500 | 3,100 | 26,547 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2502 | 4,750 | 50 (+1.06%) | 3 : 1 | 49,000 | 35,500 | 13,500 | 49,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CACB2509 | 1,540 | 30 (+1.99%) | 3 : 1 | 23,200 | 20,500 | 2,700 | 25,120 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 21/01/2026 |
CFPT2516 | 2,350 | -40 (-1.67%) | 10 : 1 | 111,100 | 118,000 | 8,459 | 123,083 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 21/01/2026 |
CHPG2522 | 2,850 | -150 (-5%) | 2.50 : 1 | 26,000 | 21,651 | 4,349 | 28,776 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CHPG2523 | 2,350 | -110 (-4.47%) | 2.50 : 1 | 26,000 | 24,149 | 1,851 | 30,024 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
CMBB2514 | 1,980 | 150 (+8.20%) | 3 : 1 | 28,400 | 24,000 | 4,400 | 29,940 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CMBB2515 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 3 : 1 | 28,400 | 27,000 | 1,400 | 31,980 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CMSN2515 | 2,440 | -90 (-3.56%) | 8 : 1 | 76,000 | 64,000 | 12,000 | 83,520 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CMWG2514 | 2,000 | (0.00%) | 5 : 1 | 69,500 | 64,000 | 6,408 | 72,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CSTB2519 | 2,540 | 100 (+4.10%) | 3 : 1 | 49,000 | 51,000 | -2,000 | 58,620 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
CSTB2520 | 2,320 | 20 (+0.87%) | 3 : 1 | 49,000 | 48,000 | 1,000 | 54,960 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CTCB2510 | 2,380 | -10 (-0.42%) | 3 : 1 | 35,050 | 31,000 | 4,050 | 38,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CTCB2511 | 1,910 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,050 | 35,000 | 50 | 40,730 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CTPB2504 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 2 : 1 | 15,600 | 13,000 | 2,600 | 16,660 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CVHM2515 | 7,000 | (0.00%) | 5 : 1 | 92,000 | 61,000 | 31,000 | 96,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CVIB2507 | 1,900 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,350 | 17,000 | 3,420 | 18,267 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CVNM2514 | 1,630 | 30 (+1.88%) | 8 : 1 | 63,700 | 56,000 | 7,700 | 69,040 | VNM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 21/01/2026 |
CVRE2515 | 3,400 | -500 (-12.82%) | 2 : 1 | 29,800 | 24,000 | 5,800 | 30,800 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank