Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2502)

CW STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

4,750

50 (+1.06%)
24/07/2025 14:56

Mở cửa4,630

Cao nhất4,830

Thấp nhất4,630

Cao nhất NY5,250

Thấp nhất NY1,230

KLGD2,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở49,000

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **49,750

S-X *13,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2502: STB QCG SHB CSTB2409 CSTB2410
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24104,000120 (+3.09%)3 : 138,00011,00050,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB25024,75050 (+1.06%)3 : 135,50013,50049,750VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25046,110180 (+3.04%)2 : 138,00011,00050,220SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25053,46060 (+1.76%)3 : 140,0009,00050,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25082,210 (0.00%)4 : 140,9998,00149,839KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25092,14090 (+4.39%)4 : 142,9996,00151,559KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25102,18030 (+1.40%)4 : 143,9995,00152,719KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25112,050 (0.00%)4 : 144,9994,00153,199KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25122,230-10 (-0.45%)4 : 145,9993,00154,919KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25133,20090 (+2.89%)4 : 139,00010,00051,800HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25143,600220 (+6.51%)4 : 139,5009,50053,900HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25154,49080 (+1.81%)3 : 140,0009,00053,470ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CSTB25163,880210 (+5.72%)2 : 143,0006,00050,760SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CSTB25173,71080 (+2.20%)2 : 145,0004,00052,420SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CSTB25182,09060 (+2.96%)4 : 144,0005,00052,360SSVMuaChâu Âu6 tháng09/12/2025
CSTB25192,540100 (+4.10%)3 : 151,000-2,00058,620VPBankSMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CSTB25202,32020 (+0.87%)3 : 148,0001,00054,960VPBankSMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CSTB25212,15020 (+0.94%)4 : 150,000-1,00058,600SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25021,460-70 (-4.58%)3 : 126,00027,5003,10026,547HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25024,75050 (+1.06%)3 : 149,00035,50013,50049,750STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CACB25091,54030 (+1.99%)3 : 123,20020,5002,70025,120ACBMuaChâu Âu7 tháng21/01/2026
CFPT25162,350-40 (-1.67%)10 : 1111,100118,0008,459123,083FPTMuaChâu Âu7 tháng21/01/2026
CHPG25222,850-150 (-5%)2.50 : 126,00021,6514,34928,776HPGMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CHPG25232,350-110 (-4.47%)2.50 : 126,00024,1491,85130,024HPGMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMBB25141,980150 (+8.20%)3 : 128,40024,0004,40029,940MBBMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CMBB25151,660170 (+11.41%)3 : 128,40027,0001,40031,980MBBMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CMSN25152,440-90 (-3.56%)8 : 176,00064,00012,00083,520MSNMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CMWG25142,000 (0.00%)5 : 169,50064,0006,40872,950MWGMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CSTB25192,540100 (+4.10%)3 : 149,00051,000-2,00058,620STBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CSTB25202,32020 (+0.87%)3 : 149,00048,0001,00054,960STBMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CTCB25102,380-10 (-0.42%)3 : 135,05031,0004,05038,140TCBMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CTCB25111,910 (0.00%)3 : 135,05035,0005040,730TCBMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CTPB25041,83080 (+4.57%)2 : 115,60013,0002,60016,660TPBMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CVHM25157,000 (0.00%)5 : 192,00061,00031,00096,000VHMMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CVIB25071,900 (0.00%)2 : 118,35017,0003,42018,267VIBMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CVNM25141,63030 (+1.88%)8 : 163,70056,0007,70069,040VNMMuaChâu Âu7 tháng21/01/2026
CVRE25153,400-500 (-12.82%)2 : 129,80024,0005,80030,800VREMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888