Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVIC2504)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.31

Ngừng giao dịch

11,640

(%)
17/07/2025 14:57

Mở cửa11,640

Cao nhất11,640

Thấp nhất11,640

Cao nhất NY11,640

Thấp nhất NY1,850

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở122,000

Giá thực hiện54,444

Hòa vốn **112,644

S-X *67,556

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2504: CMBB2306 CMBB2407 CVhm2504 CVIC1901 CVIC2105
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/202504/05/202505/05/202506/05/202507/05/202508/05/202511/05/202512/05/202513/05/202514/05/202515/05/202518/05/202519/05/202520/05/202521/05/202522/05/202525/05/202526/05/202527/05/202528/05/202529/05/202501/06/202502/06/202503/06/202504/06/202505/06/202508/06/202509/06/202510/06/202511/06/202512/06/202515/06/202516/06/202517/06/202518/06/202519/06/202522/06/202523/06/202524/06/202525/06/202526/06/202529/06/202530/06/202501/07/202502/07/202503/07/202506/07/202507/07/202508/07/202509/07/202510/07/202513/07/202514/07/202515/07/202516/07/2025-25k025k50k75k

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC250214,650300 (+2.09%)12,10074,100113,250SSI10 tháng
CVIC250511,900 (0.00%)58,545115,055KIS6 tháng
CVIC250611,420 (0.00%)56,323114,877KIS7 tháng
CVIC250711,600400 (+3.57%)30055,212116,888KIS8 tháng
CVIC250811,550600 (+5.48%)9,90053,101118,749KIS9 tháng
CVIC250913,190390 (+3.05%)91,20046,100120,760HCM9 tháng
CVIC25102,3501,010 (+75.37%)483,4004,101128,799KIS5 tháng
CVIC25112,3501,010 (+75.37%)3,100121132,779KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250959010 (+1.72%)9,300110,700-10,044133,4658 tháng
CFPT251071020 (+2.90%)162,300110,700-22,118148,12711 tháng
CHDB25031,09020 (+1.87%)71,50028,2502,69529,9156 tháng
CHDB25041,05090 (+9.38%)113,70028,2501,58430,8668 tháng
CHDB250598030 (+3.16%)84,60028,25047331,69711 tháng
CHPG251288060 (+7.32%)501,20026,0501,16227,8206 tháng
CHPG251387010 (+1.16%)192,80026,05032928,6197 tháng
CHPG251492060 (+6.98%)466,60026,050-31929,4338 tháng
CHPG2515920-10 (-1.08%)106,20026,050-78229,8969 tháng
CHPG25161,11020 (+1.83%)39,90026,050-1,52231,27011 tháng
CMSN2506790 (0.00%)589,30075,80024583,4556 tháng
CMSN2507740 (0.00%)161,00075,800-2,19985,3997 tháng
CMSN2508790 (0.00%)33,30075,800-3,97787,6778 tháng
CMSN250984010 (+1.20%)1,20075,800-6,19990,3999 tháng
CMSN25101,03010 (+0.98%)94,20075,800-7,59993,69911 tháng
CMWG25071,09060 (+5.83%)290,40070,1004,38076,4668 tháng
CMWG25081,08040 (+3.85%)49,30070,100-1,86482,61011 tháng
CSHB25031,53010 (+0.66%)287,00015,0502,71815,2806 tháng
CSHB25041,600-60 (-3.61%)413,70015,0502,14015,9938 tháng
CSHB25051,81020 (+1.12%)71,60015,0501,75516,78311 tháng
CSSB250230060 (+25%)389,90020,700-53422,4346 tháng
CSSB250336050 (+16.13%)1,714,40020,700-1,64523,7858 tháng
CSSB250447070 (+17.50%)367,20020,700-2,42325,00311 tháng
CSTB25082,320110 (+4.98%)12,10048,8007,80150,2796 tháng
CSTB25092,080-60 (-2.80%)46,90048,8005,80151,3197 tháng
CSTB25102,180 (0.00%)1,30048,8004,80152,7198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)48,8003,80153,1999 tháng
CSTB25122,210-20 (-0.90%)20048,8002,80154,83911 tháng
CVHM25067,760 (0.00%)93,70042,58989,9116 tháng
CVHM25077,250 (0.00%)93,70040,36789,5837 tháng
CVHM25087,650 (0.00%)93,70039,25692,6948 tháng
CVHM25097,210 (0.00%)93,70037,03492,7169 tháng
CVIC250511,900 (0.00%)114,10058,545115,0556 tháng
CVIC250611,420 (0.00%)114,10056,323114,8777 tháng
CVIC250711,600400 (+3.57%)300114,10055,212116,8888 tháng
CVIC250811,550600 (+5.48%)9,900114,10053,101118,7499 tháng
CVJC25031,480390 (+35.78%)856,200121,90011,901124,7996 tháng
CVNM250747020 (+4.44%)340,50063,200-2,26069,0916 tháng
CVNM250867020 (+3.08%)366,70063,200-4,40672,7838 tháng
CVNM2509900-10 (-1.10%)48,50063,200-6,33776,49111 tháng
CVPB25081,830280 (+18.06%)14,90024,0502,95724,6566 tháng
CVPB25091,760190 (+12.10%)90024,0501,98425,4938 tháng
CVPB25102,030150 (+7.98%)28,10024,0501,01026,99311 tháng
CVRE25072,51060 (+2.45%)10029,5009,61229,9286 tháng
CVRE25082,25080 (+3.69%)1,70029,5008,61229,8887 tháng
CVRE25092,32090 (+4.04%)3,00029,5007,94530,8358 tháng
CVRE25102,290110 (+5.05%)16,30029,5007,38931,2719 tháng
CHPG25261,040-100 (-8.77%)64,10026,050-1,06131,2715 tháng
CHPG25271,530390 (+34.21%)10,10026,050-1,39433,56410 tháng
CLPB25041,390180 (+14.88%)10035,250-40641,2165 tháng
CLPB25051,470260 (+21.49%)10035,250-1,43842,5686 tháng
CLPB25061,24030 (+2.48%)10035,250-2,14943,5997 tháng
CLPB25071,29080 (+6.61%)10035,250-2,72944,4298 tháng
CLPB2508910-300 (-24.79%)170,50035,250-3,43845,9689 tháng
CMSN25171,04030 (+2.97%)1,20075,800-10,88897,0885 tháng
CMSN25181,530420 (+37.84%)20,00075,800-14,199105,29910 tháng
CSHB25071,680520 (+44.83%)82,10015,05038418,0265 tháng
CSHB25081,680520 (+44.83%)8,00015,05016218,2487 tháng
CSHB25091,800520 (+40.63%)4,50015,050-17218,8229 tháng
CSHB25101,800520 (+40.63%)30015,050-39419,04410 tháng
CSSB25051,770670 (+60.91%)10020,70047823,7625 tháng
CSSB25061,770670 (+60.91%)15,90020,70014524,0957 tháng
CSSB25071,230130 (+11.82%)10,10020,700-29925,9199 tháng
CSSB25081,240140 (+12.73%)10020,700-96626,62610 tháng
CSTB25221,300270 (+26.21%)10048,800-5,76761,0675 tháng
CSTB25231,260130 (+11.50%)3,90048,800-8,06866,94810 tháng
CTCB25131,090-10 (-0.91%)5,10035,200-6,68847,3385 tháng
CTPB25051,110-40 (-3.48%)94,40015,600-7820,1188 tháng
CVHM25172,6101,280 (+96.24%)173,00093,7004,812101,9385 tháng
CVHM25182,130800 (+60.15%)39,30093,7002,701108,03910 tháng
CVIB2509900-240 (-21.05%)35,60018,4001221,5475 tháng
CVIB25101,000-140 (-12.28%)107,00018,400-82322,7338 tháng
CVIC25102,3501,010 (+75.37%)483,400114,1004,101128,7995 tháng
CVIC25112,3501,010 (+75.37%)3,100114,100121132,77910 tháng
CVJC25041,650390 (+30.95%)6,100121,90023,921130,9795 tháng
CVJC25051,570310 (+24.60%)100121,90015,032138,2688 tháng
CVNM25161,280180 (+16.36%)10063,200-79974,2395 tháng
CVNM25171,11010 (+0.91%)11,10063,200-3,68877,9887 tháng
CVNM25181,300200 (+18.18%)10063,200-4,91181,1119 tháng
CVNM25191,360150 (+12.40%)10063,200-5,79982,59910 tháng
CVPB25171,550290 (+23.02%)54,70024,0504,05126,1995 tháng
CVPB25181,650390 (+30.95%)10024,0503,05127,5997 tháng
CVPB25191,650390 (+30.95%)1,30024,0502,16228,4889 tháng
CVPB25201,650390 (+30.95%)25,90024,0501,82828,82210 tháng
CVRE25172,3201,020 (+78.46%)6,00029,5001,50132,6395 tháng
CVRE25181,760460 (+35.38%)70029,50050136,03910 tháng
CVRE25191,750450 (+34.62%)1,10029,500-49936,99911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:54,444
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888