Mở cửa15,700
Cao nhất16,400
Thấp nhất15,500
Cao nhất NY16,400
Thấp nhất NY370
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,000
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **77,300
S-X *31,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2408 | 14,750 | 550 (+3.87%) | 10,000 | 56,000 | 97,000 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2502 | 9,870 | 130 (+1.33%) | 26,500 | 49,000 | 94,350 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 7,450 | -100 (-1.32%) | 50,000 | 52,000 | 94,150 | BSI | 15 tháng |
CVHM2506 | 8,590 | 30 (+0.35%) | 7,200 | 42,889 | 94,061 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 8,300 | 180 (+2.22%) | 200 | 40,667 | 94,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 8,260 | 250 (+3.12%) | 500 | 39,556 | 95,744 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 8,220 | 500 (+6.48%) | 100 | 37,334 | 97,766 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,680 | 150 (+1.57%) | 3,200 | 36,500 | 96,220 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,140 | (0.00%) | 36,000 | 98,560 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 10,700 | 910 (+9.30%) | 800 | 36,000 | 100,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 4,350 | 160 (+3.82%) | 385,800 | 20,000 | 95,750 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 5,010 | 10 (+0.20%) | 119,000 | 22,000 | 97,050 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 5,100 | -1,120 (-18.01%) | 100 | 33,000 | 86,500 | VPBankS | 6 tháng |
CVHM2516 | 6,560 | 110 (+1.71%) | 48,000 | 15,000 | 105,240 | SSI | 12 tháng |
CVHM2517 | 3,550 | 180 (+5.34%) | 6,600 | 5,112 | 106,638 | KIS | 5 tháng |
CVHM2518 | 3,110 | 40 (+1.30%) | 43,800 | 3,001 | 115,879 | KIS | 10 tháng |
CVHM2519 | 2,580 | 60 (+2.38%) | 13,100 | -14,200 | 126,260 | PHS | 10 tháng |
CVHM2520 | 4,080 | 1,300 (+46.76%) | 100 | -17,900 | 132,300 | PHS | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank