Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)

CW CFPT02MBS19CE

Ngừng giao dịch

2,440

240 (+10.91%)
15/11/2019 15:00

Mở cửa2,700

Cao nhất2,700

Thấp nhất2,200

Cao nhất NY3,020

Thấp nhất NY1,720

KLGD86,720

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,600

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **59,320

S-X *6,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.825) - VIX (118.594) - SSI (117.975) - MBB (102.304) - VIC (94.899)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT02MBS19CE

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n05/09/201908/09/201909/09/201910/09/201911/09/201912/09/201915/09/201916/09/201917/09/201918/09/201919/09/201922/09/201923/09/201924/09/201925/09/201926/09/201929/09/201930/09/201901/10/201902/10/201903/10/201906/10/201907/10/201908/10/201909/10/201910/10/201913/10/201914/10/201915/10/201916/10/201917/10/201920/10/201921/10/201922/10/201923/10/201924/10/201927/10/201928/10/201929/10/201930/10/201931/10/201903/11/201904/11/201905/11/201906/11/201907/11/201910/11/201911/11/201912/11/201913/11/201914/11/2019-10k-5k05k10k

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2404850-150 (-15%)1,816,1002,366114,558ACBS12 tháng
CFPT2405320-190 (-37.25%)654,500-9,625118,366MBS9 tháng
CFPT2502210-30 (-12.50%)762,900-40,619148,430SSI10 tháng
CFPT2503560-20 (-3.45%)100,700-49,243160,073SSI15 tháng
CFPT2505690-160 (-18.82%)147,400-30,269142,220BSI12 tháng
CFPT250720 (0.00%)110,000-27,682133,820TCBS6 tháng
CFPT2508970-230 (-19.17%)122,900-31,994144,687TCBS12 tháng
CFPT2509490-90 (-15.52%)158,400-14,744131,309KIS8 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)32,600-26,818147,480KIS11 tháng
CFPT25111,560-310 (-16.58%)1,030,000-945120,400HCM9 tháng
CFPT25121,940-280 (-12.61%)99,400-2,670125,402HCM12 tháng
CFPT2513770-70 (-8.33%)1,797,800-10,433125,066ACBS12 tháng
CFPT25141,060-350 (-24.82%)4,555,2002,505112,642SSI5 tháng
CFPT25151,370-340 (-19.88%)408,400-945118,767SSI7 tháng
CFPT25161,900-350 (-15.56%)237,8003,359119,168VPBankS7 tháng
CFPT25172,270-340 (-13.03%)107,000-990126,736SSI12 tháng
CFPT25182,630-340 (-11.45%)192,800-990129,867SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,130-90 (-4.05%)10033,9008,90035,6509 tháng
CVHM24099,610 (0.00%)92,10050,10090,0509 tháng
CVPB24101,150-470 (-29.01%)232,70023,6003,15623,8039 tháng
CVRE24082,940-250 (-7.84%)7,00028,0008,00028,8209 tháng
CFPT2405320-190 (-37.25%)654,500106,000-9,625118,3669 tháng
CHPG2410790-300 (-27.52%)86,00025,3502,03425,9489 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:19/08/2019
Ngày niêm yết:04/09/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:15/11/2019
Ngày đáo hạn:19/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888