Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,200
Cao nhất NY3,020
Thấp nhất NY1,720
KLGD86,720
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,600
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **59,320
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 850 | -150 (-15%) | 1,816,100 | 2,366 | 114,558 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 320 | -190 (-37.25%) | 654,500 | -9,625 | 118,366 | MBS | 9 tháng |
CFPT2502 | 210 | -30 (-12.50%) | 762,900 | -40,619 | 148,430 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 560 | -20 (-3.45%) | 100,700 | -49,243 | 160,073 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 690 | -160 (-18.82%) | 147,400 | -30,269 | 142,220 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 20 | (0.00%) | 110,000 | -27,682 | 133,820 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -230 (-19.17%) | 122,900 | -31,994 | 144,687 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 490 | -90 (-15.52%) | 158,400 | -14,744 | 131,309 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 680 | -10 (-1.45%) | 32,600 | -26,818 | 147,480 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,560 | -310 (-16.58%) | 1,030,000 | -945 | 120,400 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,940 | -280 (-12.61%) | 99,400 | -2,670 | 125,402 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | -70 (-8.33%) | 1,797,800 | -10,433 | 125,066 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,060 | -350 (-24.82%) | 4,555,200 | 2,505 | 112,642 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,370 | -340 (-19.88%) | 408,400 | -945 | 118,767 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 1,900 | -350 (-15.56%) | 237,800 | 3,359 | 119,168 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,270 | -340 (-13.03%) | 107,000 | -990 | 126,736 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 2,630 | -340 (-11.45%) | 192,800 | -990 | 129,867 | SSI | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,130 | -90 (-4.05%) | 100 | 33,900 | 8,900 | 35,650 | 9 tháng |
CVHM2409 | 9,610 | (0.00%) | 92,100 | 50,100 | 90,050 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 1,150 | -470 (-29.01%) | 232,700 | 23,600 | 3,156 | 23,803 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,940 | -250 (-7.84%) | 7,000 | 28,000 | 8,000 | 28,820 | 9 tháng |
CFPT2405 | 320 | -190 (-37.25%) | 654,500 | 106,000 | -9,625 | 118,366 | 9 tháng |
CHPG2410 | 790 | -300 (-27.52%) | 86,000 | 25,350 | 2,034 | 25,948 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 19/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank