Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)

CW HPG/VCI/M/Au/T/A7

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/06/2025 14:56

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện29,600

Hòa vốn **24,665

S-X *-1,849

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: MBB (179.547) - HPG (177.700) - SHB (130.027) - SSI (126.117) - FPT (106.945)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG24061,630-40 (-2.40%)4 : 128,0004,68428,746SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG24093,000 (0.00%)3 : 125,0007,18228,313ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG25022,23030 (+1.36%)3 : 127,5005,10028,471VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25042,810-80 (-2.77%)2 : 129,0003,85128,829SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25053,200-70 (-2.14%)2 : 130,0003,01830,311SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,920-70 (-3.52%)4 : 127,8004,85029,545BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25083,730-30 (-0.80%)2 : 127,0005,51728,696HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25102,38030 (+1.28%)3 : 129,0003,85130,095TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG25121,120-50 (-4.27%)4 : 129,8883,11228,619KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG25131,160-10 (-0.85%)4 : 130,8882,27929,585KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG25141,20010 (+0.84%)4 : 131,6661,63130,366KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG25151,200-40 (-3.23%)4 : 132,2221,16830,829KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG25161,280-90 (-6.57%)4 : 133,11142831,836KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25175,090-170 (-3.23%)2 : 125,5006,76629,711HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25182,660-60 (-2.21%)3 : 128,0004,68429,961ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CHPG25193,550-150 (-4.05%)2 : 127,0005,51728,396SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CHPG25203,470-130 (-3.61%)2 : 128,0004,68429,095SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CHPG25211,740-10 (-0.57%)4 : 128,00034,960SSVMuaChâu Âu6 tháng09/12/2025
CHPG25223,200-220 (-6.43%)2.50 : 121,6516,34929,645VPBankSMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CHPG25232,700-100 (-3.57%)2.50 : 124,1493,85130,894VPBankSMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CHPG25244,240-200 (-4.50%)1.67 : 123,7334,26730,794SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CHPG25254,510-80 (-1.74%)1.67 : 124,1493,85131,660SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CHPG25261,130-10 (-0.88%)4 : 127,11188931,631KISMuaChâu Âu5 tháng01/12/2025
CHPG25271,770-30 (-1.67%)4 : 127,44455634,524KISMuaChâu Âu10 tháng30/04/2026
CHPG25281,13070 (+6.60%)2 : 130,000-2,00032,260ACBSMuaChâu Âu7 tháng19/02/2026
CHPG25291,260-30 (-2.33%)4 : 128,050-5033,090PHSMuaChâu Âu10 tháng21/05/2026
CHPG25301,860-50 (-2.62%)3 : 128,600-60034,180PHSMuaChâu Âu11 tháng19/06/2026
CHPG25311,400-10 (-0.71%)4 : 129,900-1,90035,500PHSMuaChâu Âu11 tháng19/06/2026
CHPG25322,01060 (+3.08%)3 : 131,200-3,20037,230PHSMuaChâu Âu12 tháng21/07/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888