Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)

CW HPG/VCI/M/Au/T/A7

680

-20 (-2.86%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa690

Cao nhất690

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY600

KLGD71,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện29,600

Hòa vốn **30,960

S-X *-1,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2507: CHPG2407 HPG CHPG2509 CMWG2506 CHPG2402
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402660-30 (-4.35%)2.73 : 128,177-37729,979ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,050-50 (-4.55%)4 : 128,000-20032,200SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407690-40 (-5.48%)4 : 126,0001,80028,760SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240893020 (+2.20%)4 : 127,00080030,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,170 (0.00%)3 : 125,0002,80031,510ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24101,030 (0.00%)4 : 128,000-20032,120MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241180-20 (-20%)4 : 129,999-2,19930,319KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412340-20 (-5.56%)4 : 131,333-3,53332,693KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,270-60 (-4.51%)3 : 125,5002,30029,310VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,31010 (+0.77%)3 : 127,50030031,430VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,320-50 (-3.65%)2 : 127,00080029,640SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,900-80 (-4.04%)2 : 129,000-1,20032,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,550-70 (-2.67%)2 : 130,000-2,20035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80033,120BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507680-20 (-2.86%)2 : 129,600-1,80030,960VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,310-90 (-3.75%)2 : 127,00080031,620HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,22020 (+1.67%)3 : 128,000-20031,660TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,710-10 (-0.58%)3 : 129,000-1,20034,130TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506740-60 (-7.50%)2 : 126,30027,400-1,10028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1135,900164,000-28,100168,000FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501690-20 (-2.82%)2 : 123,65024,800-1,15026,180HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507680-20 (-2.86%)2 : 127,80029,600-1,80030,960HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,220 (0.00%)1.74 : 124,60023,0251,57525,148MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250445040 (+9.76%)4 : 168,70077,700-9,00079,500MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250665090 (+16.07%)3 : 162,70066,900-4,20068,850MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 139,75038,1001,65041,820STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 127,85026,4001,45029,920TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501800-170 (-17.53%)1 : 116,15017,700-1,55018,500TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25042,350720 (+44.17%)2 : 146,95044,5002,45049,200VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB25032,300 (0.00%)1 : 120,50021,200-70023,500VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25032,35090 (+3.98%)3 : 148,10042,6005,50049,650VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501600 (0.00%)6 : 197,400106,100-8,700109,700VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505900 (0.00%)1 : 119,60021,000-1,40021,900VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 118,30017,90040019,230VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505700-200 (-22.22%)4 : 162,20067,800-5,60070,600VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh