Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CHPG2213)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,600

Thấp nhất NY10

KLGD552,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,400

Giá thực hiện26,476

Hòa vốn **26,499

S-X *-9,076

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.905) - VIX (113.834) - SSI (113.378) - MBB (98.882) - VIC (98.164)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n16/06/202220/06/202222/06/202226/06/202228/06/202230/06/202204/07/202206/07/202210/07/202212/07/202214/07/202218/07/202220/07/202224/07/202226/07/202228/07/202201/08/202203/08/202207/08/202209/08/202211/08/202215/08/202217/08/202221/08/202223/08/202225/08/202229/08/202204/09/202206/09/202208/09/202212/09/202214/09/202218/09/202220/09/202222/09/202226/09/202228/09/202202/10/202204/10/202206/10/202210/10/202212/10/202216/10/202218/10/202220/10/202224/10/202226/10/2022-10k-5k0-15k

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,24080 (+6.90%)2,109,5003,03427,446SSI12 tháng
CHPG24092,410110 (+4.78%)318,2005,53226,839ACBS12 tháng
CHPG24101,090100 (+10.10%)31,2003,03426,947MBS9 tháng
CHPG25021,51060 (+4.14%)458,1003,45026,672VPBankS9 tháng
CHPG25042,120170 (+8.72%)3,249,1002,20127,680SSI10 tháng
CHPG25052,53030 (+1.20%)130,4001,36829,195SSI15 tháng
CHPG25061,61080 (+5.23%)129,5003,20028,512BSI12 tháng
CHPG25082,890170 (+6.25%)60,3003,86727,297HCM9 tháng
CHPG25091,340190 (+16.52%)125,5003,03426,664TCBS6 tháng
CHPG25101,92080 (+4.35%)793,6002,20128,945TCBS12 tháng
CHPG251291030 (+3.41%)739,4001,46227,919KIS6 tháng
CHPG251393060 (+6.90%)597,10062928,819KIS7 tháng
CHPG251498060 (+6.52%)153,700-1929,633KIS8 tháng
CHPG25151,020100 (+10.87%)544,300-48230,229KIS9 tháng
CHPG25161,17060 (+5.41%)127,600-1,22231,469KIS11 tháng
CHPG25174,530320 (+7.60%)81,8005,11628,779HCM12 tháng
CHPG25182,160100 (+4.85%)1,623,0003,03428,712ACBS12 tháng
CHPG25192,800200 (+7.69%)62,9003,86727,147SSI5 tháng
CHPG25202,68050 (+1.90%)114,2003,03427,780SSI7 tháng
CHPG25211,39070 (+5.30%)88,700-1,65033,560SSV6 tháng
CHPG25222,83070 (+2.54%)20,8004,69928,726VPBankS9 tháng
CHPG25232,360-40 (-1.67%)10,5002,20130,049VPBankS12 tháng
CHPG25243,62030 (+0.84%)50,1002,61729,778SSI12 tháng
CHPG25253,90040 (+1.04%)36,9002,20130,662SSI12 tháng
CHPG25261,040 (0.00%)20,300-76131,271KIS5 tháng
CHPG25271,500-30 (-1.96%)12,600-1,09433,444KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2022
Ngày niêm yết:15/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2022
Ngày đáo hạn:31/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2.27 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:26,476
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888