Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | -327 | 30,033 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 364,200 | -150 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 691,700 | 1,850 | 28,680 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 900 | 20 (+2.27%) | 174,600 | 850 | 30,600 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 2,850 | 31,300 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | -150 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | -2,149 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 696,900 | -3,483 | 32,653 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 1,170,700 | 2,350 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,280 | -320 (-20%) | 10,700 | 350 | 31,340 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 65,500 | 850 | 29,460 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 59,300 | -1,150 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 62,500 | -2,150 | 35,060 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 | 50 | 33,080 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | -1,750 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 850 | 31,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 21,200 | -150 | 31,600 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 27,500 | -1,150 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |