Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,240 | 80 (+6.90%) | 2,109,500 | 3,034 | 27,446 | SSI | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 318,200 | 5,532 | 26,839 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,090 | 100 (+10.10%) | 31,200 | 3,034 | 26,947 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,510 | 60 (+4.14%) | 458,100 | 3,450 | 26,672 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 3,249,100 | 2,201 | 27,680 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 130,400 | 1,368 | 29,195 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,610 | 80 (+5.23%) | 129,500 | 3,200 | 28,512 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,890 | 170 (+6.25%) | 60,300 | 3,867 | 27,297 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,340 | 190 (+16.52%) | 125,500 | 3,034 | 26,664 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,920 | 80 (+4.35%) | 793,600 | 2,201 | 28,945 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2512 | 910 | 30 (+3.41%) | 739,400 | 1,462 | 27,919 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 930 | 60 (+6.90%) | 597,100 | 629 | 28,819 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 980 | 60 (+6.52%) | 153,700 | -19 | 29,633 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 1,020 | 100 (+10.87%) | 544,300 | -482 | 30,229 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,170 | 60 (+5.41%) | 127,600 | -1,222 | 31,469 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 4,530 | 320 (+7.60%) | 81,800 | 5,116 | 28,779 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 1,623,000 | 3,034 | 28,712 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,800 | 200 (+7.69%) | 62,900 | 3,867 | 27,147 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,680 | 50 (+1.90%) | 114,200 | 3,034 | 27,780 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,390 | 70 (+5.30%) | 88,700 | -1,650 | 33,560 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,830 | 70 (+2.54%) | 20,800 | 4,699 | 28,726 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,360 | -40 (-1.67%) | 10,500 | 2,201 | 30,049 | VPBankS | 12 tháng |
CHPG2524 | 3,620 | 30 (+0.84%) | 50,100 | 2,617 | 29,778 | SSI | 12 tháng |
CHPG2525 | 3,900 | 40 (+1.04%) | 36,900 | 2,201 | 30,662 | SSI | 12 tháng |
CHPG2526 | 1,040 | (0.00%) | 20,300 | -761 | 31,271 | KIS | 5 tháng |
CHPG2527 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 12,600 | -1,094 | 33,444 | KIS | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank