Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CSTB2201)

CW.STB.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY10

KLGD1,513,500

NN mua145,850

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện29,888

Hòa vốn **29,988

S-X *-8,288

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.825) - VIX (118.594) - SSI (117.975) - MBB (102.304) - VIC (94.899)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n10/01/202213/01/202218/01/202223/01/202226/01/202207/02/202210/02/202215/02/202220/02/202223/02/202228/02/202203/03/202208/03/202213/03/202216/03/202221/03/202224/03/202229/03/202203/04/202206/04/202212/04/202217/04/202220/04/202225/04/202228/04/202205/05/202210/05/202215/05/202218/05/202223/05/202226/05/202231/05/202205/06/202208/06/202213/06/202216/06/202221/06/202226/06/202229/06/202204/07/202207/07/202212/07/202217/07/202220/07/202225/07/202228/07/202202/08/202207/08/202210/08/202215/08/202218/08/202223/08/202228/08/202204/09/202207/09/202212/09/202215/09/2022-10k010k-20k

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24103,890-30 (-0.77%)1,562,70010,00049,670ACBS12 tháng
CSTB25025,250450 (+9.38%)2,30012,50051,250VPBankS9 tháng
CSTB25045,850-120 (-2.01%)93,20010,00049,700SSI10 tháng
CSTB25053,400 (0.00%)1008,00050,200BSI9 tháng
CSTB25082,260-60 (-2.59%)21,2007,00150,039KIS6 tháng
CSTB25092,10040 (+1.94%)129,0005,00151,399KIS7 tháng
CSTB25102,18050 (+2.35%)1,0004,00152,719KIS8 tháng
CSTB25112,110 (0.00%)3,00153,439KIS9 tháng
CSTB25122,26060 (+2.73%)28,4002,00155,039KIS11 tháng
CSTB25133,050-210 (-6.44%)295,7009,00051,200HCM9 tháng
CSTB25143,350-20 (-0.59%)103,8008,50052,900HCM12 tháng
CSTB25154,48090 (+2.05%)1,611,1008,00053,440ACBS12 tháng
CSTB25163,560-130 (-3.52%)528,2005,00050,120SSI5 tháng
CSTB25173,56010 (+0.28%)506,5003,00052,120SSI7 tháng
CSTB25182,090-390 (-15.73%)144,5004,00052,360SSV6 tháng
CSTB25192,300 (0.00%)47,700-3,00057,900VPBankS12 tháng
CSTB25202,20050 (+2.33%)156,70054,600VPBankS9 tháng
CSTB25212,07030 (+1.47%)87,500-2,00058,280SSI12 tháng
CSTB25221,300 (0.00%)-6,56761,067KIS5 tháng
CSTB25231,240 (0.00%)900-8,86866,788KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509490-90 (-15.52%)158,400106,000-14,744131,3098 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)32,500106,000-26,818147,48011 tháng
CHDB25031,000-240 (-19.35%)103,40026,50094529,5556 tháng
CHDB2504900-180 (-16.67%)110,60026,500-16630,2668 tháng
CHDB2505950-230 (-19.49%)164,30026,500-1,27731,57711 tháng
CHPG2512810-100 (-10.99%)422,60025,35046227,5866 tháng
CHPG2513800-130 (-13.98%)395,50025,350-37128,3867 tháng
CHPG2514810-170 (-17.35%)123,50025,350-1,01929,0678 tháng
CHPG2515880-140 (-13.73%)515,20025,350-1,48229,7639 tháng
CHPG25161,020-150 (-12.82%)21,00025,350-2,22230,97011 tháng
CMSN2506780-130 (-14.29%)2,861,50072,200-3,35583,3556 tháng
CMSN2507700-130 (-15.66%)87,40072,200-5,79984,9997 tháng
CMSN2508780-40 (-4.88%)139,10072,200-7,57787,5778 tháng
CMSN2509760-170 (-18.28%)11,00072,200-9,79989,5999 tháng
CMSN2510930-180 (-16.22%)123,90072,200-11,19992,69911 tháng
CMWG2507920-240 (-20.69%)98,10066,60088074,7908 tháng
CMWG25081,080-170 (-13.60%)3,90066,600-5,36482,61011 tháng
CSHB25031,700-320 (-15.84%)763,30015,0502,71815,6086 tháng
CSHB25041,830-310 (-14.49%)541,40015,0502,14016,4368 tháng
CSHB25051,930-300 (-13.45%)396,00015,0501,75517,01511 tháng
CSSB2502250-80 (-24.24%)266,50019,900-1,33422,2346 tháng
CSSB2503330-80 (-19.51%)1,090,90019,900-2,44523,6658 tháng
CSSB2504420-110 (-20.75%)514,10019,900-3,22324,80311 tháng
CSTB25082,260-60 (-2.59%)21,20048,0007,00150,0396 tháng
CSTB25092,10040 (+1.94%)129,00048,0005,00151,3997 tháng
CSTB25102,18050 (+2.35%)1,00048,0004,00152,7198 tháng
CSTB25112,110 (0.00%)48,0003,00153,4399 tháng
CSTB25122,26060 (+2.73%)28,40048,0002,00155,03911 tháng
CVHM25068,69030 (+0.35%)90092,10040,98994,5616 tháng
CVHM25078,040-60 (-0.74%)2,20092,10038,76793,5337 tháng
CVHM25087,900 (0.00%)92,10037,65693,9448 tháng
CVHM25097,770-10 (-0.13%)8,70092,10035,43495,5169 tháng
CVIC250512,200 (0.00%)113,20057,645116,5556 tháng
CVIC250611,500-450 (-3.77%)3,000113,20055,423115,2777 tháng
CVIC250711,450-200 (-1.72%)400113,20054,312116,1388 tháng
CVIC250810,850-800 (-6.87%)100113,20052,201115,2499 tháng
CVJC25031,090-680 (-38.42%)644,700118,3008,301120,8996 tháng
CVNM2507390-110 (-22%)339,60063,200-2,26068,4736 tháng
CVNM2508610-80 (-11.59%)671,30063,200-4,40672,3198 tháng
CVNM250986010 (+1.18%)121,40063,200-6,33776,18211 tháng
CVPB25082,220110 (+5.21%)49,70023,6002,50725,4156 tháng
CVPB25092,000-170 (-7.83%)10,50023,6001,53425,9618 tháng
CVPB25102,320-60 (-2.52%)59,00023,60056027,55711 tháng
CVRE25072,190-310 (-12.40%)15,00028,0008,11228,6486 tháng
CVRE25082,260 (0.00%)28,0007,11229,9287 tháng
CVRE25092,040-270 (-11.69%)3,00028,0006,44529,7158 tháng
CVRE25101,930-300 (-13.45%)60,10028,0005,88929,8319 tháng
CHPG2526950-90 (-8.65%)35,60025,350-1,76130,9115 tháng
CHPG25271,470-30 (-2%)20,00025,350-2,09433,32410 tháng
CLPB25041,190-200 (-14.39%)50034,300-1,35640,4165 tháng
CLPB25051,270-200 (-13.61%)80034,300-2,38841,7686 tháng
CLPB25061,050-210 (-16.67%)1,00034,300-3,09942,6497 tháng
CLPB25071,090-200 (-15.50%)1,00034,300-3,67943,4298 tháng
CLPB2508800-100 (-11.11%)109,00034,300-4,38845,0889 tháng
CMSN25171,000-110 (-9.91%)10,80072,200-14,48896,6885 tháng
CMSN25181,480-50 (-3.27%)2,00072,200-17,799104,79910 tháng
CSHB25071,900-80 (-4.04%)161,20015,05038418,4665 tháng
CSHB25081,800-90 (-4.76%)4,40015,05016218,4887 tháng
CSHB25092,110310 (+17.22%)140,00015,050-17219,4429 tháng
CSHB25102,000-110 (-5.21%)215,70015,050-39419,44410 tháng
CSSB25051,770 (0.00%)19,900-32223,7625 tháng
CSSB25061,770-280 (-13.66%)22,20019,900-65524,0957 tháng
CSSB25071,250 (0.00%)19,900-1,09925,9999 tháng
CSSB25081,250 (0.00%)19,900-1,76626,66610 tháng
CSTB25221,300 (0.00%)48,000-6,56761,0675 tháng
CSTB25231,240 (0.00%)90048,000-8,86866,78810 tháng
CTCB2513890-120 (-11.88%)64,10033,900-7,98846,3385 tháng
CTPB25051,090-90 (-7.63%)25,00015,300-37820,0388 tháng
CVHM25173,570-80 (-2.19%)15,60092,1003,212106,7385 tháng
CVHM25183,100160 (+5.44%)130,00092,1001,101115,79910 tháng
CVIB2509950 (0.00%)101,90018,55016221,7235 tháng
CVIB25101,24060 (+5.08%)152,60018,550-67323,5758 tháng
CVIC25102,990-310 (-9.39%)225,400113,2003,201133,9195 tháng
CVIC25113,300-30 (-0.90%)40,300113,200-779140,37910 tháng
CVJC25041,660-160 (-8.79%)31,300118,30020,321131,1795 tháng
CVJC25051,630-150 (-8.43%)20,200118,30011,432139,4688 tháng
CVNM25161,220 (0.00%)63,200-79973,7595 tháng
CVNM25171,160 (0.00%)63,200-3,68878,4887 tháng
CVNM25181,250 (0.00%)50063,200-4,91180,6119 tháng
CVNM25191,190-170 (-12.50%)56,10063,200-5,79980,89910 tháng
CVPB25171,750-30 (-1.69%)8,00023,6003,60126,9995 tháng
CVPB25181,740-40 (-2.25%)19,50023,6002,60127,9597 tháng
CVPB25191,650 (0.00%)23,6001,71228,4889 tháng
CVPB25201,720-30 (-1.71%)19,60023,6001,37829,10210 tháng
CVRE25172,320 (0.00%)5,90028,000132,6395 tháng
CVRE25181,470-290 (-16.48%)20028,000-99934,87910 tháng
CVRE25191,460-290 (-16.57%)20028,000-1,99935,83911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:29,888
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888