Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVHM2111)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY10

KLGD979,300

NN mua54,790

NN bán14,270

KLCPLH11,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **89,088

S-X *-25,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.825) - VIX (118.594) - SSI (117.975) - MBB (102.304) - VIC (94.899)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n14/10/202119/10/202124/10/202127/10/202101/11/202104/11/202109/11/202114/11/202117/11/202122/11/202125/11/202130/11/202105/12/202108/12/202113/12/202116/12/202121/12/202126/12/202129/12/202104/01/202209/01/202212/01/202217/01/202220/01/202225/01/202206/02/202209/02/202214/02/202217/02/202222/02/202227/02/202202/03/202207/03/202210/03/202215/03/202220/03/202223/03/202228/03/202231/03/202205/04/202211/04/202214/04/202219/04/202224/04/2022-30k-20k-10k0

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240814,000850 (+6.46%)5,10054,10094,000ACBS12 tháng
CVHM24099,610 (0.00%)50,10090,050MBS9 tháng
CVHM25029,910-490 (-4.71%)156,10047,10094,550SSI10 tháng
CVHM25037,470-310 (-3.98%)19,10050,10094,290BSI15 tháng
CVHM25068,69030 (+0.35%)90040,98994,561KIS6 tháng
CVHM25078,040-60 (-0.74%)2,20038,76793,533KIS7 tháng
CVHM25087,900 (0.00%)37,65693,944KIS8 tháng
CVHM25097,770-10 (-0.13%)8,70035,43495,516KIS9 tháng
CVHM25109,850290 (+3.03%)12,70034,60096,900HCM9 tháng
CVHM25119,630 (0.00%)34,10096,520HCM12 tháng
CVHM251212,400900 (+7.83%)2,10034,100107,600ACBS12 tháng
CVHM25134,190-340 (-7.51%)461,50018,10094,950SSI5 tháng
CVHM25144,950-280 (-5.35%)196,30020,10096,750SSI7 tháng
CVHM25157,000 (0.00%)31,10096,000VPBankS6 tháng
CVHM25166,600-230 (-3.37%)55,80013,100105,400SSI12 tháng
CVHM25173,570-80 (-2.19%)15,6003,212106,738KIS5 tháng
CVHM25183,100160 (+5.44%)130,0001,101115,799KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509490-90 (-15.52%)158,400106,000-14,744131,3098 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)32,600106,000-26,818147,48011 tháng
CHDB25031,000-240 (-19.35%)103,40026,50094529,5556 tháng
CHDB2504900-180 (-16.67%)110,60026,500-16630,2668 tháng
CHDB2505950-230 (-19.49%)164,30026,500-1,27731,57711 tháng
CHPG2512810-100 (-10.99%)422,60025,35046227,5866 tháng
CHPG2513800-130 (-13.98%)395,50025,350-37128,3867 tháng
CHPG2514810-170 (-17.35%)123,50025,350-1,01929,0678 tháng
CHPG2515880-140 (-13.73%)515,20025,350-1,48229,7639 tháng
CHPG25161,020-150 (-12.82%)21,00025,350-2,22230,97011 tháng
CMSN2506780-130 (-14.29%)2,861,50072,200-3,35583,3556 tháng
CMSN2507700-130 (-15.66%)87,40072,200-5,79984,9997 tháng
CMSN2508780-40 (-4.88%)139,10072,200-7,57787,5778 tháng
CMSN2509760-170 (-18.28%)11,00072,200-9,79989,5999 tháng
CMSN2510930-180 (-16.22%)123,90072,200-11,19992,69911 tháng
CMWG2507920-240 (-20.69%)98,10066,60088074,7908 tháng
CMWG25081,080-170 (-13.60%)3,90066,600-5,36482,61011 tháng
CSHB25031,700-320 (-15.84%)763,30015,0502,71815,6086 tháng
CSHB25041,830-310 (-14.49%)541,40015,0502,14016,4368 tháng
CSHB25051,930-300 (-13.45%)396,00015,0501,75517,01511 tháng
CSSB2502250-80 (-24.24%)266,50019,900-1,33422,2346 tháng
CSSB2503330-80 (-19.51%)1,090,90019,900-2,44523,6658 tháng
CSSB2504420-110 (-20.75%)514,10019,900-3,22324,80311 tháng
CSTB25082,260-60 (-2.59%)21,20048,0007,00150,0396 tháng
CSTB25092,10040 (+1.94%)129,00048,0005,00151,3997 tháng
CSTB25102,18050 (+2.35%)1,00048,0004,00152,7198 tháng
CSTB25112,110 (0.00%)48,0003,00153,4399 tháng
CSTB25122,26060 (+2.73%)28,40048,0002,00155,03911 tháng
CVHM25068,69030 (+0.35%)90092,10040,98994,5616 tháng
CVHM25078,040-60 (-0.74%)2,20092,10038,76793,5337 tháng
CVHM25087,900 (0.00%)92,10037,65693,9448 tháng
CVHM25097,770-10 (-0.13%)8,70092,10035,43495,5169 tháng
CVIC250512,200 (0.00%)113,20057,645116,5556 tháng
CVIC250611,500-450 (-3.77%)3,000113,20055,423115,2777 tháng
CVIC250711,450-200 (-1.72%)400113,20054,312116,1388 tháng
CVIC250810,850-800 (-6.87%)100113,20052,201115,2499 tháng
CVJC25031,090-680 (-38.42%)644,700118,3008,301120,8996 tháng
CVNM2507390-110 (-22%)339,60063,200-2,26068,4736 tháng
CVNM2508610-80 (-11.59%)671,30063,200-4,40672,3198 tháng
CVNM250986010 (+1.18%)121,40063,200-6,33776,18211 tháng
CVPB25082,220110 (+5.21%)49,70023,6002,50725,4156 tháng
CVPB25092,000-170 (-7.83%)10,50023,6001,53425,9618 tháng
CVPB25102,320-60 (-2.52%)59,00023,60056027,55711 tháng
CVRE25072,190-310 (-12.40%)15,00028,0008,11228,6486 tháng
CVRE25082,260 (0.00%)28,0007,11229,9287 tháng
CVRE25092,040-270 (-11.69%)3,00028,0006,44529,7158 tháng
CVRE25101,930-300 (-13.45%)60,10028,0005,88929,8319 tháng
CHPG2526950-90 (-8.65%)35,60025,350-1,76130,9115 tháng
CHPG25271,470-30 (-2%)20,00025,350-2,09433,32410 tháng
CLPB25041,190-200 (-14.39%)50034,300-1,35640,4165 tháng
CLPB25051,270-200 (-13.61%)80034,300-2,38841,7686 tháng
CLPB25061,050-210 (-16.67%)1,00034,300-3,09942,6497 tháng
CLPB25071,090-200 (-15.50%)1,00034,300-3,67943,4298 tháng
CLPB2508800-100 (-11.11%)109,00034,300-4,38845,0889 tháng
CMSN25171,000-110 (-9.91%)10,80072,200-14,48896,6885 tháng
CMSN25181,480-50 (-3.27%)2,00072,200-17,799104,79910 tháng
CSHB25071,900-80 (-4.04%)161,20015,05038418,4665 tháng
CSHB25081,800-90 (-4.76%)4,40015,05016218,4887 tháng
CSHB25092,110310 (+17.22%)140,00015,050-17219,4429 tháng
CSHB25102,000-110 (-5.21%)215,70015,050-39419,44410 tháng
CSSB25051,770 (0.00%)19,900-32223,7625 tháng
CSSB25061,770-280 (-13.66%)22,20019,900-65524,0957 tháng
CSSB25071,250 (0.00%)19,900-1,09925,9999 tháng
CSSB25081,250 (0.00%)19,900-1,76626,66610 tháng
CSTB25221,300 (0.00%)48,000-6,56761,0675 tháng
CSTB25231,240 (0.00%)90048,000-8,86866,78810 tháng
CTCB2513890-120 (-11.88%)64,10033,900-7,98846,3385 tháng
CTPB25051,090-90 (-7.63%)25,00015,300-37820,0388 tháng
CVHM25173,570-80 (-2.19%)15,60092,1003,212106,7385 tháng
CVHM25183,100160 (+5.44%)130,00092,1001,101115,79910 tháng
CVIB2509950 (0.00%)101,90018,55016221,7235 tháng
CVIB25101,24060 (+5.08%)152,60018,550-67323,5758 tháng
CVIC25102,990-310 (-9.39%)225,400113,2003,201133,9195 tháng
CVIC25113,300-30 (-0.90%)40,300113,200-779140,37910 tháng
CVJC25041,660-160 (-8.79%)31,300118,30020,321131,1795 tháng
CVJC25051,630-150 (-8.43%)20,200118,30011,432139,4688 tháng
CVNM25161,220 (0.00%)63,200-79973,7595 tháng
CVNM25171,160 (0.00%)63,200-3,68878,4887 tháng
CVNM25181,250 (0.00%)50063,200-4,91180,6119 tháng
CVNM25191,190-170 (-12.50%)56,10063,200-5,79980,89910 tháng
CVPB25171,750-30 (-1.69%)8,00023,6003,60126,9995 tháng
CVPB25181,740-40 (-2.25%)19,50023,6002,60127,9597 tháng
CVPB25191,650 (0.00%)23,6001,71228,4889 tháng
CVPB25201,720-30 (-1.71%)19,60023,6001,37829,10210 tháng
CVRE25172,320 (0.00%)5,90028,000132,6395 tháng
CVRE25181,470-290 (-16.48%)20028,000-99934,87910 tháng
CVRE25191,460-290 (-16.57%)20028,000-1,99935,83911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:88,888
Khối lượng Niêm yết:11,300,000
Khối lượng lưu hành:11,300,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888