Mở cửa200
Cao nhất250
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,110
Thấp nhất NY10
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện40,825
Hòa vốn **41,225
S-X *-1,825
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -339 | 21,117 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 330 | 30 (+10%) | 4 : 1 | 21,000 | -1,400 | 22,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,400 | 21,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 2 : 1 | 22,000 | -2,400 | 23,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -1,400 | 23,640 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 2 : 1 | 21,666 | -2,066 | 21,746 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,777 | -3,177 | 23,357 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 1,340 | 80 (+6.35%) | 2 : 1 | 20,000 | -400 | 22,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,400 | 24,380 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 790 | 60 (+8.22%) | 2 : 1 | 19,000 | 600 | 20,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 3 : 1 | 20,000 | -400 | 24,470 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 1 : 1 | 21,000 | -1,400 | 22,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 2 : 1 | 20,200 | -600 | 22,300 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |