Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVPB2318)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,260

Thấp nhất NY10

KLGD194,600

NN mua154,400

NN bán10,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,000

Giá thực hiện24,567

Hòa vốn **22,270

S-X *-2,234

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.905) - VIX (113.834) - SSI (113.378) - MBB (98.882) - VIC (98.164)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n02/11/202308/11/202314/11/202320/11/202326/11/202330/11/202306/12/202312/12/202318/12/202324/12/202328/12/202304/01/202410/01/202416/01/202422/01/202428/01/202401/02/202414/02/202420/02/202426/02/202403/03/202407/03/202413/03/202419/03/202425/03/202431/03/202404/04/202410/04/202416/04/202423/04/202402/05/202408/05/202414/05/202420/05/202426/05/202430/05/202405/06/202411/06/202417/06/202423/06/202427/06/202403/07/202409/07/202415/07/202421/07/202425/07/202431/07/202406/08/202412/08/202418/08/202422/08/202428/08/202405/09/202411/09/202417/09/202423/09/202429/09/2024-12.5k-10k-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24091,75060 (+3.55%)347,3002,93224,825ACBS12 tháng
CVPB24101,41050 (+3.68%)23,4003,90624,563MBS9 tháng
CVPB25012,79070 (+2.57%)408,2004,87924,903SSI10 tháng
CVPB25023,00080 (+2.74%)96,8003,90626,286SSI15 tháng
CVPB25042,38040 (+1.71%)16,4004,87926,422BSI15 tháng
CVPB25062,530110 (+4.55%)26,7004,68424,592SSV8 tháng
CVPB25081,820-10 (-0.55%)1,4003,25724,637KIS6 tháng
CVPB25091,80040 (+2.27%)15,1002,28425,571KIS8 tháng
CVPB25102,030 (0.00%)58,9001,31026,993KIS11 tháng
CVPB25113,73020 (+0.54%)62,1006,33925,273HCM9 tháng
CVPB25123,740-60 (-1.58%)12,4005,85325,779HCM12 tháng
CVPB25133,86070 (+1.85%)109,8006,35025,720ACBS12 tháng
CVPB25143,670120 (+3.38%)185,2006,82624,681SSI5 tháng
CVPB25153,41070 (+2.10%)5,5005,85325,147SSI7 tháng
CVPB25163,440120 (+3.61%)5004,35026,880SSI12 tháng
CVPB25171,61060 (+3.87%)4,3004,35126,439KIS5 tháng
CVPB25181,650 (0.00%)11,5003,35127,599KIS7 tháng
CVPB25191,650 (0.00%)1,0002,46228,488KIS9 tháng
CVPB25201,620-30 (-1.82%)11,6002,12828,702KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509590 (0.00%)4,800110,800-9,944133,4658 tháng
CFPT251073020 (+2.82%)59,300110,800-22,018148,55811 tháng
CHDB25031,010-80 (-7.34%)27,80028,2502,69529,5956 tháng
CHDB25041,000-50 (-4.76%)25,60028,2501,58430,6668 tháng
CHDB25051,200220 (+22.45%)54,20028,25047332,57711 tháng
CHPG2512860-20 (-2.27%)222,30026,0001,11227,7536 tháng
CHPG2513870 (0.00%)320,30026,00027928,6197 tháng
CHPG2514880-40 (-4.35%)11,90026,000-36929,3008 tháng
CHPG251593010 (+1.09%)230,50026,000-83229,9309 tháng
CHPG25161,110 (0.00%)101,90026,000-1,57231,27011 tháng
CMSN2506890100 (+12.66%)68,10078,3002,74584,4556 tháng
CMSN2507870130 (+17.57%)10,60078,30030186,6997 tháng
CMSN2508890100 (+12.66%)22,20078,300-1,47788,6778 tháng
CMSN250992080 (+9.52%)30078,300-3,69991,1999 tháng
CMSN25101,140110 (+10.68%)349,10078,300-5,09994,79911 tháng
CMWG25071,050-40 (-3.67%)6,60070,0004,28076,0718 tháng
CMWG25081,400320 (+29.63%)10070,000-1,96485,76511 tháng
CSHB25031,640110 (+7.19%)93,00015,4003,06815,4926 tháng
CSHB25041,710110 (+6.88%)117,80015,4002,49016,2058 tháng
CSHB25051,90090 (+4.97%)47,20015,4002,10516,95711 tháng
CSSB250232020 (+6.67%)32,80020,850-38422,5146 tháng
CSSB250341050 (+13.89%)20,40020,850-1,49523,9858 tháng
CSSB250450030 (+6.38%)34,50020,850-2,27325,12311 tháng
CSTB25082,320 (0.00%)48,4007,40150,2796 tháng
CSTB25091,970-110 (-5.29%)93,60048,4005,40150,8797 tháng
CSTB25102,180 (0.00%)48,4004,40152,7198 tháng
CSTB25112,11060 (+2.93%)40048,4003,40153,4399 tháng
CSTB25122,170-40 (-1.81%)1,00048,4002,40154,67911 tháng
CVHM25068,520760 (+9.79%)1,10093,30042,18993,7116 tháng
CVHM25077,250 (0.00%)93,30039,96789,5837 tháng
CVHM25087,650 (0.00%)93,30038,85692,6948 tháng
CVHM25097,210 (0.00%)93,30036,63492,7169 tháng
CVIC250511,900 (0.00%)116,30060,745115,0556 tháng
CVIC250611,800380 (+3.33%)100116,30058,523116,7777 tháng
CVIC250711,600 (0.00%)116,30057,412116,8888 tháng
CVIC250811,550 (0.00%)116,30055,301118,7499 tháng
CVJC25031,890410 (+27.70%)88,200128,30018,301128,8996 tháng
CVNM2507470 (0.00%)9,10063,200-2,26069,0916 tháng
CVNM2508600-70 (-10.45%)31,80063,200-4,40672,2428 tháng
CVNM2509830-70 (-7.78%)10,70063,200-6,33775,95011 tháng
CVPB25081,820-10 (-0.55%)1,40024,3503,25724,6376 tháng
CVPB25091,80040 (+2.27%)15,10024,3502,28425,5718 tháng
CVPB25102,030 (0.00%)58,90024,3501,31026,99311 tháng
CVRE25072,510 (0.00%)29,4509,56229,9286 tháng
CVRE25082,250 (0.00%)29,4508,56229,8887 tháng
CVRE25092,320 (0.00%)29,4507,89530,8358 tháng
CVRE25102,290 (0.00%)80029,4507,33931,2719 tháng
CHPG25261,05010 (+0.96%)10026,000-1,11131,3115 tháng
CHPG25271,530 (0.00%)26,000-1,44433,56410 tháng
CLPB25041,390 (0.00%)35,250-40641,2165 tháng
CLPB25051,470 (0.00%)35,250-1,43842,5686 tháng
CLPB25061,26020 (+1.61%)80035,250-2,14943,6997 tháng
CLPB25071,290 (0.00%)35,250-2,72944,4298 tháng
CLPB2508900-10 (-1.10%)28,80035,250-3,43845,8889 tháng
CMSN25171,010-30 (-2.88%)6,00078,300-8,38896,7885 tháng
CMSN25181,530 (0.00%)78,300-11,699105,29910 tháng
CSHB25071,680 (0.00%)15,40073418,0265 tháng
CSHB25081,680 (0.00%)2,50015,40051218,2487 tháng
CSHB25091,800 (0.00%)10015,40017818,8229 tháng
CSHB25101,800 (0.00%)3,10015,400-4419,04410 tháng
CSSB25051,770 (0.00%)20,85062823,7625 tháng
CSSB25061,770 (0.00%)20,85029524,0957 tháng
CSSB25071,25020 (+1.63%)13,00020,850-14925,9999 tháng
CSSB25081,25010 (+0.81%)3,00020,850-81626,66610 tháng
CSTB25221,300 (0.00%)48,400-6,16761,0675 tháng
CSTB25231,230-30 (-2.38%)11,00048,400-8,46866,70810 tháng
CTCB25131,070-20 (-1.83%)1,50035,350-6,53847,2385 tháng
CTPB25051,090-20 (-1.80%)7,20015,650-2820,0388 tháng
CVHM25173,6901,080 (+41.38%)56,10093,3004,412107,3385 tháng
CVHM25182,940810 (+38.03%)18,40093,3002,301114,51910 tháng
CVIB2509900 (0.00%)4,80018,60021221,5475 tháng
CVIB25101,170170 (+17%)2,70018,600-62323,3308 tháng
CVIC25103,330980 (+41.70%)354,600116,3006,301136,6395 tháng
CVIC25113,330980 (+41.70%)25,800116,3002,321140,61910 tháng
CVJC25041,880230 (+13.94%)23,400128,30030,321135,5795 tháng
CVJC25051,830260 (+16.56%)1,400128,30021,432143,4688 tháng
CVNM25161,220-60 (-4.69%)1,00063,200-79973,7595 tháng
CVNM25171,100-10 (-0.90%)16,00063,200-3,68877,8887 tháng
CVNM25181,300 (0.00%)63,200-4,91181,1119 tháng
CVNM25191,360 (0.00%)63,200-5,79982,59910 tháng
CVPB25171,61060 (+3.87%)4,30024,3504,35126,4395 tháng
CVPB25181,650 (0.00%)11,50024,3503,35127,5997 tháng
CVPB25191,650 (0.00%)1,00024,3502,46228,4889 tháng
CVPB25201,620-30 (-1.82%)11,60024,3502,12828,70210 tháng
CVRE25172,320 (0.00%)29,4501,45132,6395 tháng
CVRE25181,760 (0.00%)29,45045136,03910 tháng
CVRE25191,750 (0.00%)29,450-54936,99911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6201 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:24,567
Giá TH điều chỉnh:22,234
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888