Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMSN2313)

CW MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY10

KLGD37,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở74,800

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **80,100

S-X *-5,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n29/10/202302/11/202308/11/202314/11/202320/11/202326/11/202330/11/202306/12/202312/12/202318/12/202324/12/202328/12/202304/01/202410/01/202416/01/202422/01/202428/01/202401/02/202414/02/202420/02/202426/02/202403/03/202407/03/202413/03/202419/03/202425/03/202431/03/202404/04/202410/04/202416/04/202423/04/202402/05/202408/05/202414/05/202420/05/202426/05/202430/05/202405/06/202411/06/202417/06/202423/06/202427/06/202403/07/202409/07/202415/07/202421/07/202425/07/202431/07/202406/08/202412/08/202418/08/202422/08/202428/08/202405/09/202411/09/202417/09/202423/09/202429/09/202403/10/2024-40k-20k020k

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240692040 (+4.55%)439,700-3,20084,520ACBS12 tháng
CMSN25031,570-50 (-3.09%)440,90080082,850SSI10 tháng
CMSN2506790 (0.00%)589,30024583,455KIS6 tháng
CMSN2507740 (0.00%)161,000-2,19985,399KIS7 tháng
CMSN2508790 (0.00%)33,300-3,97787,677KIS8 tháng
CMSN250984010 (+1.20%)1,200-6,19990,399KIS9 tháng
CMSN25101,03010 (+0.98%)94,200-7,59993,699KIS11 tháng
CMSN25112,590-160 (-5.82%)694,60016,80079,720HCM9 tháng
CMSN25123,17030 (+0.96%)368,00015,80082,190ACBS12 tháng
CMSN25132,720 (0.00%)639,90010,80078,600SSI5 tháng
CMSN25142,650-50 (-1.85%)236,6007,80081,250SSI7 tháng
CMSN25152,440 (0.00%)11,80083,520VPBankS6 tháng
CMSN25164,21050 (+1.20%)57,3003,80088,840SSI12 tháng
CMSN25171,04030 (+2.97%)1,200-10,88897,088KIS5 tháng
CMSN25181,530420 (+37.84%)20,000-14,199105,299KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,160-40 (-3.33%)4,979,70026,0502,73427,18012 tháng
CACB25021,87090 (+5.06%)99,10023,60020326,52215 tháng
CACB25031,330130 (+10.83%)346,00023,6001,03824,78410 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)434,400110,700-35,919148,60210 tháng
CFPT2503560-10 (-1.75%)227,400110,700-44,543160,07315 tháng
CHPG25041,950-140 (-6.70%)2,595,30026,0501,90127,39710 tháng
CHPG25052,50010 (+0.40%)114,30026,0501,06829,14515 tháng
CMBB25033,74050 (+1.36%)74,20028,4505,86029,09810 tháng
CMBB25044,040180 (+4.66%)55,30028,4504,99130,48915 tháng
CMSN25031,570-50 (-3.09%)440,90075,80080082,85010 tháng
CMWG25032,27090 (+4.13%)831,60070,1007,99473,29510 tháng
CMWG25042,600110 (+4.42%)97,90070,1005,03677,87915 tháng
CSTB25045,940-170 (-2.78%)68,90048,80010,80049,88010 tháng
CTCB25035,01020 (+0.40%)303,10035,2009,20036,02010 tháng
CVHM25029,670310 (+3.31%)46,10093,70048,70093,35010 tháng
CVIB2502970-120 (-11.01%)270,30018,400-1,79922,06510 tháng
CVIC250214,650300 (+2.09%)12,100114,10074,100113,25010 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)57,80063,200-4968,08710 tháng
CVNM25031,450-20 (-1.36%)211,40063,200-2,92373,06915 tháng
CVPB25012,720270 (+11.02%)929,80024,0504,57924,76710 tháng
CVPB25022,920320 (+12.31%)93,40024,0503,60626,13015 tháng
CVRE25036,010190 (+3.26%)63,40029,50011,50030,02010 tháng
CACB25072,070310 (+17.61%)481,10023,6002,71024,3475 tháng
CACB25081,980170 (+9.39%)50,90023,6001,87425,0337 tháng
CFPT25141,460-70 (-4.58%)594,500110,7007,205116,0945 tháng
CFPT25151,78060 (+3.49%)147,700110,7003,755122,3057 tháng
CHPG25192,600-90 (-3.35%)250,60026,0503,56726,8145 tháng
CHPG25202,63020 (+0.77%)38,70026,0502,73427,6967 tháng
CLPB250184030 (+3.70%)22,80035,250-1,07940,2437 tháng
CLPB2502780 (0.00%)653,30035,25078438,1015 tháng
CMBB25122,090-10 (-0.48%)49,00028,4503,45029,1805 tháng
CMBB25132,100 (0.00%)257,50028,4502,45030,2007 tháng
CMSN25132,720 (0.00%)639,90075,80010,80078,6005 tháng
CMSN25142,650-50 (-1.85%)236,60075,8007,80081,2507 tháng
CMWG25121,900120 (+6.74%)392,40070,1006,02273,4435 tháng
CMWG25132,040110 (+5.70%)97,20070,1004,05076,1057 tháng
CSTB25163,740-140 (-3.61%)40,60048,8005,80050,4805 tháng
CSTB25173,73020 (+0.54%)127,10048,8003,80052,4607 tháng
CTCB25082,280-10 (-0.44%)59,30035,2003,20036,5605 tháng
CTCB25092,12010 (+0.47%)183,20035,2001,20038,2407 tháng
CVHM25134,160240 (+6.12%)616,50093,70019,70094,8005 tháng
CVHM25144,920210 (+4.46%)45,00093,70021,70096,6007 tháng
CVIB25051,480-90 (-5.73%)31,10018,4001,71319,2867 tháng
CVIB25061,720-20 (-1.15%)387,60018,4002,59218,8295 tháng
CVNM25121,460-60 (-3.95%)1,338,80063,2004,28565,9675 tháng
CVNM25131,58010 (+0.64%)99,50063,2002,35468,4777 tháng
CVPB25143,550340 (+10.59%)928,50024,0506,52624,4475 tháng
CVPB25153,340380 (+12.84%)95,10024,0505,55325,0107 tháng
CVRE25131,770130 (+7.93%)20,80029,500-50033,5407 tháng
CVRE25141,240210 (+20.39%)246,10029,500-50032,4805 tháng
CACB25102,290140 (+6.51%)128,30023,6001,10027,08012 tháng
CACB25112,460140 (+6.03%)296,00023,60060027,92012 tháng
CFPT25172,660-50 (-1.85%)4,300110,7003,710130,12812 tháng
CFPT25183,030-60 (-1.94%)13,400110,7003,710133,34712 tháng
CHPG25243,59030 (+0.84%)15,30026,0502,31729,72812 tháng
CHPG25253,860-50 (-1.28%)5,60026,0501,90130,59512 tháng
CLPB25031,77030 (+1.72%)16,60035,25025042,08012 tháng
CMBB25162,890390 (+15.60%)70028,4501,95032,28012 tháng
CMBB25173,12090 (+2.97%)58,20028,4501,45033,24012 tháng
CMSN25164,21050 (+1.20%)57,30075,8003,80088,84012 tháng
CMWG25153,790150 (+4.12%)27,80070,1003,06581,98012 tháng
CSTB25212,130-20 (-0.93%)39,10048,800-1,20058,52012 tháng
CTCB25122,750 (0.00%)40035,200-1,80042,50012 tháng
CVHM25166,610580 (+9.62%)20,40093,70014,700105,44012 tháng
CVIB25082,25040 (+1.81%)3,80018,400-60023,50012 tháng
CVNM25153,08040 (+1.32%)6,20063,2003,20072,32012 tháng
CVPB25163,320250 (+8.14%)3,00024,0504,05026,64012 tháng
CVRE25163,83070 (+1.86%)10,50029,5003,50033,66012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:80,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888