Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CMWG2304)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

450

10 (+2.27%)
28/12/2023 15:00

Mở cửa440

Cao nhất460

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,380

Thấp nhất NY260

KLGD172,100

NN mua22,200

NN bán81,200

KLCPLH1,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,050

Giá thực hiện33,999

Hòa vốn **42,590

S-X *9,374

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (200.120) - SHB (139.891) - MBB (132.791) - SSI (120.149) - NVL (97.116)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.04

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n13/06/202318/06/202321/06/202326/06/202329/06/202304/07/202309/07/202312/07/202317/07/202320/07/202325/07/202330/07/202302/08/202307/08/202310/08/202315/08/202320/08/202323/08/202328/08/202304/09/202307/09/202312/09/202317/09/202320/09/202325/09/202328/09/202303/10/202308/10/202311/10/202316/10/202319/10/202324/10/202329/10/202301/11/202306/11/202309/11/202314/11/202319/11/202322/11/202327/11/202330/11/202305/12/202310/12/202313/12/202318/12/202321/12/202326/12/2023-20k020k40k

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24071,28060 (+4.92%)1,800,3003,09376,578ACBS12 tháng
CMWG25032,480100 (+4.20%)1,424,0009,99474,331SSI10 tháng
CMWG25042,680140 (+5.51%)211,5007,03678,274SSI15 tháng
CMWG25052,39030 (+1.27%)301,50011,96574,271BSI9 tháng
CMWG25071,15010 (+0.88%)258,0006,38077,057KIS8 tháng
CMWG25081,060-90 (-7.83%)95,60013682,413KIS11 tháng
CMWG25092,790140 (+5.28%)443,70018,37375,730HCM9 tháng
CMWG25102,930130 (+4.64%)566,80017,88077,327HCM12 tháng
CMWG25112,39030 (+1.27%)1,214,4009,00877,229ACBS12 tháng
CMWG25122,08010 (+0.48%)319,9008,02274,331SSI5 tháng
CMWG25132,200-10 (-0.45%)89,7006,05076,894SSI7 tháng
CMWG25142,660250 (+10.37%)41,4009,00876,204VPBankS6 tháng
CMWG25153,80030 (+0.80%)89,0005,06582,020SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550-20 (-3.51%)91,700106,400-14,344132,6038 tháng
CFPT251067030 (+4.69%)10,200106,400-26,418147,26511 tháng
CHDB25031,000-70 (-6.54%)250,80027,9002,34529,5556 tháng
CHDB25041,230220 (+21.78%)207,00027,9001,23431,5868 tháng
CHDB25051,200170 (+16.50%)44,80027,90012332,57711 tháng
CHPG25121,21030 (+2.54%)403,80028,1503,26228,9196 tháng
CHPG25131,250-30 (-2.34%)1,304,10028,1502,42929,8857 tháng
CHPG25141,230-10 (-0.81%)699,70028,1501,78130,4668 tháng
CHPG25151,300-20 (-1.52%)855,80028,1501,31831,1629 tháng
CHPG25161,40010 (+0.72%)55,80028,15057832,23511 tháng
CMSN25061,100360 (+48.65%)1,913,60082,0006,44586,5556 tháng
CMSN25071,200420 (+53.85%)400,90082,0004,00189,9997 tháng
CMSN25081,100300 (+37.50%)185,20082,0002,22390,7778 tháng
CMSN25091,290370 (+40.22%)22,50082,000194,8999 tháng
CMSN25101,230180 (+17.14%)640,10082,000-1,39995,69911 tháng
CMWG25071,15010 (+0.88%)258,00072,1006,38077,0578 tháng
CMWG25081,060-90 (-7.83%)95,60072,10013682,41311 tháng
CSHB25033,600120 (+3.45%)62,40019,1006,76819,2696 tháng
CSHB25043,340230 (+7.40%)746,00019,1006,19019,3468 tháng
CSHB25053,570270 (+8.18%)95,30019,1005,80520,17511 tháng
CSSB250231040 (+14.81%)508,00020,500-73422,4746 tháng
CSSB250338070 (+22.58%)205,10020,500-1,84523,8658 tháng
CSSB250442030 (+7.69%)78,70020,500-2,62324,80311 tháng
CSTB25083,20090 (+2.89%)1,60053,70012,70153,7996 tháng
CSTB25092,900-30 (-1.02%)203,80053,70010,70154,5997 tháng
CSTB25102,850-100 (-3.39%)10,00053,7009,70155,3998 tháng
CSTB25112,93050 (+1.74%)100,00053,7008,70156,7199 tháng
CSTB25123,000120 (+4.17%)20053,7007,70157,99911 tháng
CVHM25068,550-140 (-1.61%)6,50093,50042,38993,8616 tháng
CVHM25078,460110 (+1.32%)10093,50040,16795,6337 tháng
CVHM25088,550 (0.00%)93,50039,05697,1948 tháng
CVHM25097,900 (0.00%)20093,50036,83496,1669 tháng
CVIC250512,550-600 (-4.56%)1,300115,50059,945118,3056 tháng
CVIC250612,750 (0.00%)115,50057,723121,5277 tháng
CVIC250711,900-850 (-6.67%)1,100115,50056,612118,3888 tháng
CVIC250811,300100 (+0.89%)100115,50054,501117,4999 tháng
CVJC25031,57020 (+1.29%)76,300124,00014,001125,6996 tháng
CVNM250740020 (+5.26%)62,00061,500-3,96068,5506 tháng
CVNM2508470 (0.00%)416,90061,500-6,10671,2378 tháng
CVNM2509700-10 (-1.41%)25,40061,500-8,03774,94611 tháng
CVPB25084,450-130 (-2.84%)20,50029,6008,50729,7576 tháng
CVPB25094,180170 (+4.24%)57,80029,6007,53430,2058 tháng
CVPB25103,000-1,010 (-25.19%)6,40029,6006,56028,88111 tháng
CVRE25072,47070 (+2.92%)4,20029,3509,46229,7686 tháng
CVRE25082,430 (0.00%)29,3508,46230,6087 tháng
CVRE25092,320 (0.00%)29,3507,79530,8358 tháng
CVRE25102,160 (0.00%)2,20029,3507,23930,7519 tháng
CHPG25261,150 (0.00%)29,00028,1501,03931,7115 tháng
CHPG25271,77020 (+1.14%)4,30028,15070634,52410 tháng
CLPB25041,100-10 (-0.90%)20,20035,80014440,0565 tháng
CLPB25051,000-160 (-13.79%)40,50035,800-88840,6886 tháng
CLPB2506860-140 (-14%)30,90035,800-1,59941,6997 tháng
CLPB2507950-70 (-6.86%)32,20035,800-2,17942,7298 tháng
CLPB2508720-20 (-2.70%)119,30035,800-2,88844,4489 tháng
CMSN25171,200240 (+25%)10,90082,000-4,68898,6885 tháng
CMSN25181,750400 (+29.63%)91,40082,000-7,999107,49910 tháng
CSHB25073,000130 (+4.53%)24,00019,1004,43420,6665 tháng
CSHB25083,070110 (+3.72%)579,50019,1004,21221,0287 tháng
CSHB25093,170 (0.00%)2,30019,1003,87821,5629 tháng
CSHB25103,230130 (+4.19%)1,418,20019,1003,65621,90410 tháng
CSSB25051,360160 (+13.33%)592,10020,50027822,9425 tháng
CSSB25061,620190 (+13.29%)2,30020,500-5523,7957 tháng
CSSB250786070 (+8.86%)131,50020,500-49924,4399 tháng
CSSB2508900120 (+15.38%)118,40020,500-1,16625,26610 tháng
CSTB25221,67080 (+5.03%)5,70053,700-86762,9175 tháng
CSTB25231,520-20 (-1.30%)15,10053,700-3,16869,02810 tháng
CTCB25131,200-90 (-6.98%)4,10037,750-4,13847,8885 tháng
CTPB25051,580 (0.00%)48,10019,5503,87221,9988 tháng
CVHM25173,6201,090 (+43.08%)5,50093,5004,612106,9885 tháng
CVHM25183,180-120 (-3.64%)29,50093,5002,501116,43910 tháng
CVIB25091,20030 (+2.56%)85,80020,3001,91222,6005 tháng
CVIB25101,280150 (+13.27%)22,00020,3001,07723,7168 tháng
CVIC25102,420-330 (-12%)119,000115,5005,501129,3595 tháng
CVIC25113,200-150 (-4.48%)24,700115,5001,521139,57910 tháng
CVJC25041,69020 (+1.20%)32,000124,00026,021131,7795 tháng
CVJC25051,640 (0.00%)23,400124,00017,132139,6688 tháng
CVNM2516840-130 (-13.40%)207,20061,500-2,49970,7195 tháng
CVNM251770040 (+6.06%)483,20061,500-5,38873,8887 tháng
CVNM2518800-100 (-11.11%)55,90061,500-6,61176,1119 tháng
CVNM2519830-100 (-10.75%)75,90061,500-7,49977,29910 tháng
CVPB25172,690110 (+4.26%)20,10029,6009,60130,7595 tháng
CVPB25182,640110 (+4.35%)6,00029,6008,60131,5597 tháng
CVPB25192,660-200 (-6.99%)38,40029,6007,71232,5289 tháng
CVPB25202,700100 (+3.85%)10,90029,6007,37833,02210 tháng
CVRE25172,53070 (+2.85%)1,60029,3501,35133,0595 tháng
CVRE25181,690 (0.00%)29,35035135,75910 tháng
CVRE25191,73040 (+2.37%)2,20029,350-64936,91911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2023
Ngày đáo hạn:02/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8099 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:33,999
Giá TH điều chỉnh:33,676
Khối lượng Niêm yết:1,300,000
Khối lượng lưu hành:1,300,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888