Chứng quyền VRE-HSC-MET13 (HOSE: CVRE2311)

CW VRE-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,240

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,900

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,040

S-X *-5,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2311: CVRE1901 CVRE2221 CVRE2402 CVRE2405 CVRE2406
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET13

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n24/08/202328/08/202330/08/202305/09/202307/09/202311/09/202313/09/202317/09/202319/09/202321/09/202325/09/202327/09/202301/10/202303/10/202305/10/202309/10/202311/10/202315/10/202317/10/202319/10/202323/10/202325/10/202329/10/202331/10/202302/11/202306/11/202308/11/202312/11/202314/11/202316/11/202320/11/202322/11/202326/11/202328/11/202330/11/202304/12/202306/12/202310/12/202312/12/202314/12/202318/12/202320/12/202324/12/202326/12/202328/12/202302/01/202404/01/202408/01/202410/01/202414/01/202416/01/202418/01/2024-10k-5k05k

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405450-70 (-13.46%)329,500-25019,900SSI6 tháng
CVRE2406470-30 (-6%)201,300-25020,880SSI9 tháng
CVRE24071,990-110 (-5.24%)724,6002,75019,980ACBS12 tháng
CVRE2408830 (0.00%)-1,25022,490MBS9 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)542,400-1,24920,319KIS4 tháng
CVRE2410200-70 (-25.93%)141,800-3,13822,688KIS7 tháng
CVRE2501800 (0.00%)4,20075020,400VPBankS6 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)232,3001,75019,500SSI5 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00075021,340SSI10 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20085019,750VCI6 tháng
CVRE25052,03090 (+4.64%)14,2001,75021,060HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,240-60 (-2.61%)234,90027,55055031,4809 tháng
CTCB25061,54080 (+5.48%)1,60027,3002,30031,1609 tháng
CVRE25052,03090 (+4.64%)14,20018,7501,75021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành