Mở cửa2,440
Cao nhất2,520
Thấp nhất2,440
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY1,200
KLGD27,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,650
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **25,675
S-X *6,327
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2502 | 1,870 | 90 (+5.06%) | 99,100 | 203 | 26,522 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,330 | 130 (+10.83%) | 346,000 | 1,038 | 24,784 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 32,500 | 1,623 | 25,211 | BSI | 9 tháng |
CACB2507 | 2,070 | 310 (+17.61%) | 481,100 | 2,710 | 24,347 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,980 | 170 (+9.39%) | 50,900 | 1,874 | 25,033 | SSI | 7 tháng |
CACB2509 | 1,680 | 140 (+9.09%) | 514,000 | 3,100 | 25,540 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2510 | 2,290 | 140 (+6.51%) | 128,300 | 1,100 | 27,080 | SSI | 12 tháng |
CACB2511 | 2,460 | 140 (+6.03%) | 296,000 | 600 | 27,920 | SSI | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 32,500 | 23,600 | 1,623 | 25,211 | 9 tháng |
CFPT2505 | 840 | -20 (-2.33%) | 343,700 | 110,700 | -25,569 | 143,514 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 300 | 26,050 | 2,900 | 28,246 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,640 | 70 (+2.72%) | 60,300 | 28,450 | 5,650 | 30,720 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,180 | 90 (+4.31%) | 96,700 | 70,100 | 9,965 | 73,029 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,420 | -40 (-1.16%) | 600 | 48,800 | 8,800 | 50,260 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,110 | (0.00%) | 52,500 | 35,200 | 10,700 | 37,160 | 12 tháng |
CVHM2503 | 7,370 | 210 (+2.93%) | 10,700 | 93,700 | 51,700 | 93,590 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 700 | 63,200 | 422 | 68,804 | 9 tháng |
CVPB2504 | 2,340 | 150 (+6.85%) | 52,200 | 24,050 | 4,579 | 26,305 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5204 : 1 |
Giá phát hành: | 1,490 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,323 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank