VS-Sector: Vận tải - kho bãi

592.37

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28328,200 0(0%)28,200
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không90,784,66917,900 0(0%)16,850
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00054,800 0(0%)55,100
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74714,600 0(0%)14,600
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,0008,400 0(0%)8,400
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61712,900 0(0%)13,200
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00035,500 0(0%)35,900
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,24310,000 0(0%)9,900
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00035,500 0(0%)35,700
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0946,800 0(0%)6,100
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7305,600 0(0%)5,400
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00082,000 0(0%)82,700
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13311,000 0(0%)11,000
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00016,500 0(0%)16,300
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy420,192,30957,500 0(0%)58,700
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa61,379,26512,950 0(0%)13,050
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy129,894,41852,800 0(0%)52,500
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,38512,000 0(0%)12,000
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64714,300 0(0%)15,500
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,0009,200 0(0%)9,450
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17428,900 0(0%)29,200
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi25,849,49230,000 0(0%)29,800
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74521,600 0(0%)21,500
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68338,900 0(0%)36,700
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa43,476,1987,400 0(0%)7,450
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2009,500 0(0%)9,500
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,732113,200 0(0%)114,400
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy37,043,908135,000 0(0%)132,500
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,80110,500 0(0%)10,000
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86128,000 0(0%)28,400
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn24,882,78510,500 0(0%)10,500
32PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00028,300 0(0%)25,400
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0009,000 0(0%)8,700
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác103,702,45215,600 0(0%)15,950
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn356,012,63824,750 0(0%)25,500
36QNPHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy40,409,95035,250 0(0%)34,550
37SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,886,98269,000 0(0%)70,500
38SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy23,157,03429,500 0(0%)29,300
39SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59183,000 0(0%)87,000
40SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa66,497,69712,000 0(0%)12,250
41STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35739,000 0(0%)39,400
42TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43641,000 0(0%)41,800
43TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa31,320,62211,500 0(0%)11,600
44TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00017,000 0(0%)17,800
45TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00020,000 0(0%)20,000
46TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa169,336,33542,300 0(0%)42,400
47TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa9,207,84218,800 0(0%)18,700
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92231,200 0(0%)31,700
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94114,000 0(0%)14,700
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,33495,000 0(0%)96,700
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác8,999,99825,200 0(0%)27,900
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,38015,500 0(0%)15,000
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48719,100 0(0%)19,750
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19210,400 0(0%)10,500
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09731,300 0(0%)34,500
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00014,750 0(0%)15,800
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48623,600 0(0%)23,600
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy299,500,81917,650 0(0%)17,650
59VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99621,900 0(0%)23,600
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,66614,000 0(0%)14,650
61VTPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác121,783,042138,800 0(0%)141,000
62WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000350,100 0(0%)332,100