VS-Sector: Vận tải - kho bãi

719.04

+18.47 (+2.64%)
25/07/2025

Khối lượng 68,842,600

Giá trị 2,426,706,395,000

KL NĐTNN Mua 5,039,300

KL NĐTNN Bán 3,189,000

Preparing treemap...
Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28328,200 0(0%)28,200
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không90,784,66917,300 0(0%)17,400
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00063,800 +400(+0.63%)63,800
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74714,600 0(0%)14,600
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,0007,900 +200(+2.60%)7,700
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61713,100 0(0%)12,200
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00032,900 0(0%)33,200
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,24310,200 0(0%)9,600
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00034,100 +1,100(+3.33%)33,850
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0947,800 -200(-2.50%)7,900
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7305,700 +200(+3.64%)5,700
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00076,500 -300(-0.39%)76,900
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13311,700 +300(+2.63%)10,500
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00015,400 0(0%)15,000
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy420,192,30958,400 +500(+0.86%)57,000
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa61,379,26513,150 +50(+0.38%)13,050
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy129,894,41874,300 +2,000(+2.77%)69,500
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,38512,000 0(0%)12,000
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,199,84716,500 0(0%)16,000
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,00010,200 0(0%)9,370
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17433,550 +350(+1.05%)31,600
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi38,199,49228,500 +900(+3.26%)27,500
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,709,40819,600 -200(-1.01%)19,000
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68334,000 -100(-0.29%)35,000
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa43,476,1989,860 +260(+2.71%)8,580
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,20012,200 +1,100(+9.91%)10,000
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,732110,800 -100(-0.09%)110,400
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy55,565,82098,600 +100(+0.10%)98,200
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8018,900 -300(-3.26%)9,000
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86128,000 0(0%)26,500
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn24,882,7859,510 -140(-1.45%)9,530
32PRCHNXVận tải đường bộ 3,099,84919,000 +600(+3.26%)18,400
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0009,400 +200(+2.17%)9,400
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác103,702,45215,750 0(0%)15,800
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn469,931,23518,700 +350(+1.91%)18,050
36QNPHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy40,409,95031,500 0(0%)31,900
37SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không102,076,98268,800 -500(-0.72%)66,700
38SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy23,157,03426,950 +50(+0.19%)26,800
39SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59169,900 +2,700(+4.02%)65,200
40SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa66,497,69711,150 +50(+0.45%)10,700
41STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35736,600 +2,100(+6.09%)34,600
42TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43634,600 0(0%)34,300
43TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa31,320,62211,200 +550(+5.16%)10,150
44TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00018,100 +900(+5.23%)16,950
45TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00015,300 -1,600(-9.47%)15,500
46TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa169,336,33542,000 0(0%)42,000
47TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa9,207,84218,000 +500(+2.86%)17,400
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92230,000 -900(-2.91%)29,900
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94113,450 +400(+3.07%)12,950
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,334121,900 +7,900(+6.93%)95,100
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác8,999,99818,500 +300(+1.65%)22,000
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,38014,500 -100(-0.68%)14,600
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48722,100 +100(+0.45%)21,650
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19210,650 +50(+0.47%)9,710
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09724,400 0(0%)24,400
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00015,700 +200(+1.29%)15,350
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48623,200 +100(+0.43%)22,900
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy374,370,36222,950 +1,500(+6.99%)18,150
59VSMHNXVận tải đường bộ 5,032,47515,100 +500(+3.42%)14,900
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,66613,000 -150(-1.14%)13,000
61VTPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác121,783,042121,500 +1,100(+0.91%)120,900
62WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000419,900 +3,900(+0.94%)419,600
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888