Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ARM | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 3,111,283 | 28,200 0(0%) | 28,200 |
2 | ASG | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 90,784,669 | 17,900 0(0%) | 16,850 |
3 | AST | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 45,000,000 | 54,800 0(0%) | 55,100 |
4 | BSC | HNX | Lưu trữ và kho bãi | 3,150,747 | 14,600 0(0%) | 14,600 |
5 | CAG | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 13,800,000 | 8,400 0(0%) | 8,400 |
6 | CCR | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 24,453,617 | 12,900 0(0%) | 13,200 |
7 | CDN | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 99,000,000 | 35,500 0(0%) | 35,900 |
8 | CIA | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 18,661,243 | 10,000 0(0%) | 9,900 |
9 | CLL | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 34,000,000 | 35,500 0(0%) | 35,700 |
10 | DL1 | HNX | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác | 106,236,094 | 6,800 0(0%) | 6,100 |
11 | DS3 | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 10,669,730 | 5,600 0(0%) | 5,400 |
12 | DVP | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 40,000,000 | 82,000 0(0%) | 82,700 |
13 | DXP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 59,910,133 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
14 | GIC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 12,120,000 | 16,500 0(0%) | 16,300 |
15 | GMD | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 420,192,309 | 57,500 0(0%) | 58,700 |
16 | GSP | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 61,379,265 | 12,950 0(0%) | 13,050 |
17 | HAH | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 129,894,418 | 52,800 0(0%) | 52,500 |
18 | HCT | HNX | Vận tải đường bộ | 2,016,385 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
19 | HMH | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 12,847,647 | 14,300 0(0%) | 15,500 |
20 | HTV | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 13,104,000 | 9,200 0(0%) | 9,450 |
21 | HVN | HOSE | Vận tải hàng không đã được xếp lịch | 2,214,394,174 | 28,900 0(0%) | 29,200 |
22 | ILB | HOSE | Lưu trữ và kho bãi | 25,849,492 | 30,000 0(0%) | 29,800 |
23 | MAC | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 15,139,745 | 21,600 0(0%) | 21,500 |
24 | MAS | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 4,267,683 | 38,900 0(0%) | 36,700 |
25 | MHC | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 43,476,198 | 7,400 0(0%) | 7,450 |
26 | NAP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 21,517,200 | 9,500 0(0%) | 9,500 |
27 | NCT | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 26,165,732 | 113,200 0(0%) | 114,400 |
28 | PDN | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 37,043,908 | 135,000 0(0%) | 132,500 |
29 | PGT | HNX | Dịch vụ taxi | 9,241,801 | 10,500 0(0%) | 10,000 |
30 | PJC | HNX | Vận tải đường bộ chuyên biệt | 7,326,861 | 28,000 0(0%) | 28,400 |
31 | PJT | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 24,882,785 | 10,500 0(0%) | 10,500 |
32 | PRC | HNX | Vận tải đường bộ | 1,200,000 | 28,300 0(0%) | 25,400 |
33 | PTS | HNX | Vận tải đường thủy nội địa | 5,568,000 | 9,000 0(0%) | 8,700 |
34 | PVP | HOSE | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 103,702,452 | 15,600 0(0%) | 15,950 |
35 | PVT | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 356,012,638 | 24,750 0(0%) | 25,500 |
36 | QNP | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 40,409,950 | 35,250 0(0%) | 34,550 |
37 | SCS | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 94,886,982 | 69,000 0(0%) | 70,500 |
38 | SFI | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 23,157,034 | 29,500 0(0%) | 29,300 |
39 | SGN | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 33,533,591 | 83,000 0(0%) | 87,000 |
40 | SKG | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 66,497,697 | 12,000 0(0%) | 12,250 |
41 | STG | HOSE | Lưu trữ và kho bãi | 98,253,357 | 39,000 0(0%) | 39,400 |
42 | TCL | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 30,158,436 | 41,000 0(0%) | 41,800 |
43 | TCO | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 31,320,622 | 11,500 0(0%) | 11,600 |
44 | TCT | HOSE | Vận chuyển du lịch khác | 12,788,000 | 17,000 0(0%) | 17,800 |
45 | TJC | HNX | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 8,600,000 | 20,000 0(0%) | 20,000 |
46 | TMS | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 169,336,335 | 42,300 0(0%) | 42,400 |
47 | TOT | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 9,207,842 | 18,800 0(0%) | 18,700 |
48 | VGP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 7,825,922 | 31,200 0(0%) | 31,700 |
49 | VIP | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 68,470,941 | 14,000 0(0%) | 14,700 |
50 | VJC | HOSE | Vận tải hàng không đã được xếp lịch | 541,611,334 | 95,000 0(0%) | 96,700 |
51 | VMS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 8,999,998 | 25,200 0(0%) | 27,900 |
52 | VNF | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 31,700,380 | 15,500 0(0%) | 15,000 |
53 | VNL | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 14,140,487 | 19,100 0(0%) | 19,750 |
54 | VNS | HOSE | Dịch vụ taxi | 67,859,192 | 10,400 0(0%) | 10,500 |
55 | VNT | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 16,644,097 | 31,300 0(0%) | 34,500 |
56 | VOS | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 140,000,000 | 14,750 0(0%) | 15,800 |
57 | VSA | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 14,096,486 | 23,600 0(0%) | 23,600 |
58 | VSC | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 299,500,819 | 17,650 0(0%) | 17,650 |
59 | VSM | HNX | Vận tải đường bộ | 3,354,996 | 21,900 0(0%) | 23,600 |
60 | VTO | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 79,866,666 | 14,000 0(0%) | 14,650 |
61 | VTP | HOSE | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 121,783,042 | 138,800 0(0%) | 141,000 |
62 | WCS | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ | 2,500,000 | 350,100 0(0%) | 332,100 |