Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CHPG2317)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.34

Ngừng giao dịch

500

-10 (-1.96%)
22/02/2024 15:00

Mở cửa510

Cao nhất510

Thấp nhất500

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY310

KLGD324,000

NN mua322,300

NN bán1,500

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,550

Giá thực hiện26,888

Hòa vốn **28,888

S-X *1,662

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (168.215) - SHB (138.453) - SSI (118.193) - VIX (114.131) - MBB (113.660)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.34

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n17/07/202320/07/202325/07/202330/07/202302/08/202307/08/202310/08/202315/08/202320/08/202323/08/202328/08/202304/09/202307/09/202312/09/202317/09/202320/09/202325/09/202328/09/202303/10/202308/10/202311/10/202316/10/202319/10/202324/10/202329/10/202301/11/202306/11/202309/11/202314/11/202319/11/202322/11/202327/11/202330/11/202305/12/202310/12/202313/12/202318/12/202321/12/202326/12/202301/01/202404/01/202409/01/202414/01/202417/01/202422/01/202425/01/202430/01/202404/02/202414/02/202419/02/2024-7.5k-5k-2.5k02.5k5k

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,390110 (+8.59%)1,305,7003,78427,946SSI12 tháng
CHPG24092,710230 (+9.27%)550,9006,28227,588ACBS12 tháng
CHPG24101,250250 (+25%)21,0003,78427,480MBS9 tháng
CHPG25021,710410 (+31.54%)715,2004,20027,172VPBankS9 tháng
CHPG25042,38090 (+3.93%)324,2002,95128,113SSI10 tháng
CHPG25052,830110 (+4.04%)153,2002,11829,695SSI15 tháng
CHPG25061,74040 (+2.35%)53,2003,95028,945BSI12 tháng
CHPG25083,14030 (+0.96%)205,1004,61727,713HCM9 tháng
CHPG25102,060 (0.00%)36,1002,95129,295TCBS12 tháng
CHPG2512970180 (+22.78%)2,285,7002,21228,119KIS6 tháng
CHPG2513970100 (+11.49%)277,3001,37928,952KIS7 tháng
CHPG25141,000110 (+12.36%)790,30073129,700KIS8 tháng
CHPG25151,050110 (+11.70%)119,10026830,329KIS9 tháng
CHPG25161,240160 (+14.81%)43,800-47231,703KIS11 tháng
CHPG25174,740280 (+6.28%)114,2005,86629,129HCM12 tháng
CHPG25182,360320 (+15.69%)2,015,9003,78429,212ACBS12 tháng
CHPG25193,150110 (+3.62%)84,9004,61727,730SSI5 tháng
CHPG25203,110130 (+4.36%)774,6003,78428,496SSI7 tháng
CHPG25211,51060 (+4.14%)28,100-90034,040SSV6 tháng
CHPG25223,140610 (+24.11%)8,0005,44929,501VPBankS9 tháng
CHPG25232,60060 (+2.36%)23,6002,95130,649VPBankS12 tháng
CHPG25243,91090 (+2.36%)50,8003,36730,263SSI12 tháng
CHPG25254,12010 (+0.24%)38,8002,95131,029SSI12 tháng
CHPG25261,090170 (+18.48%)188,900-1131,471KIS5 tháng
CHPG25271,650110 (+7.14%)24,500-34434,044KIS10 tháng
CHPG25281,090-190 (-14.84%)575,900-2,90032,180ACBS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509560 (0.00%)93,900104,800-15,944132,8188 tháng
CFPT2510640-20 (-3.03%)27,800104,800-28,018146,61811 tháng
CHDB25031,060100 (+10.42%)205,30028,1002,54529,7956 tháng
CHDB25041,290 (0.00%)13,50028,1001,43431,8268 tháng
CHDB25051,23050 (+4.24%)44,80028,10032332,69711 tháng
CHPG2512970180 (+22.78%)2,285,70027,1002,21228,1196 tháng
CHPG2513970100 (+11.49%)277,30027,1001,37928,9527 tháng
CHPG25141,000110 (+12.36%)790,30027,10073129,7008 tháng
CHPG25151,050110 (+11.70%)119,10027,10026830,3299 tháng
CHPG25161,240160 (+14.81%)43,80027,100-47231,70311 tháng
CMSN250673030 (+4.29%)239,50076,00044582,8556 tháng
CMSN250773040 (+5.80%)456,80076,000-1,99985,2997 tháng
CMSN250877090 (+13.24%)208,70076,000-3,77787,4778 tháng
CMSN2509810-10 (-1.22%)519,20076,000-5,99990,0999 tháng
CMSN25101,000100 (+11.11%)21,60076,000-7,39993,39911 tháng
CMWG25071,200310 (+34.83%)585,40072,3006,58077,5508 tháng
CMWG25081,180180 (+18%)17,70072,30033683,59611 tháng
CSHB25033,35050 (+1.52%)203,30018,7506,41818,7876 tháng
CSHB25043,190-110 (-3.33%)120,50018,7505,84019,0578 tháng
CSHB25053,300360 (+12.24%)493,00018,7505,45519,65511 tháng
CSSB250232020 (+6.67%)444,90019,850-1,38422,5146 tháng
CSSB250333030 (+10%)215,40019,850-2,49523,6658 tháng
CSSB2504380-10 (-2.56%)77,10019,850-3,27324,64311 tháng
CSTB25083,180120 (+3.92%)15,70054,00013,00153,7196 tháng
CSTB25092,990730 (+32.30%)190,10054,00011,00154,9597 tháng
CSTB25102,97060 (+2.06%)13,40054,00010,00155,8798 tháng
CSTB25113,050680 (+28.69%)21,00054,0009,00157,1999 tháng
CSTB25123,040590 (+24.08%)14,80054,0008,00158,15911 tháng
CVHM25069,300 (0.00%)97,00045,88997,6116 tháng
CVHM25078,670120 (+1.40%)2,30097,00043,66796,6837 tháng
CVHM25088,550370 (+4.52%)10097,00042,55697,1948 tháng
CVHM25097,900140 (+1.80%)70097,00040,33496,1669 tháng
CVIC250513,150750 (+6.05%)500119,00063,445121,3056 tháng
CVIC250612,750350 (+2.82%)1,300119,00061,223121,5277 tháng
CVIC250712,500400 (+3.31%)200119,00060,112121,3888 tháng
CVIC250812,150450 (+3.85%)7,300119,00058,001121,7499 tháng
CVJC25031,890290 (+18.13%)162,700127,30017,301128,8996 tháng
CVNM250737050 (+15.63%)85,70061,100-4,36068,3196 tháng
CVNM250848010 (+2.13%)568,80061,100-6,50671,3158 tháng
CVNM250975080 (+11.94%)63,20061,100-8,43775,33211 tháng
CVPB25083,110-280 (-8.26%)103,50027,1006,00727,1486 tháng
CVPB25092,880350 (+13.83%)62,10027,1005,03427,6748 tháng
CVPB25103,060360 (+13.33%)11,50027,1004,06028,99811 tháng
CVRE25072,650220 (+9.05%)3,00030,00010,11230,4886 tháng
CVRE25082,430 (0.00%)30,0009,11230,6087 tháng
CVRE25092,410180 (+8.07%)4,90030,0008,44531,1958 tháng
CVRE25102,330 (0.00%)6,20030,0007,88931,4319 tháng
CHPG25261,090170 (+18.48%)188,90027,100-1131,4715 tháng
CHPG25271,650110 (+7.14%)24,50027,100-34434,04410 tháng
CLPB25041,31080 (+6.50%)90036,10044440,8965 tháng
CLPB25051,360 (0.00%)10,00036,100-58842,1286 tháng
CLPB25061,13040 (+3.67%)50,40036,100-1,29943,0497 tháng
CLPB25071,180 (0.00%)4,00036,100-1,87943,8798 tháng
CLPB250874010 (+1.37%)218,40036,100-2,58844,6089 tháng
CMSN251795020 (+2.15%)11,30076,000-10,68896,1885 tháng
CMSN25181,500 (0.00%)76,000-13,999104,99910 tháng
CSHB25072,880320 (+12.50%)89,90018,7504,08420,4265 tháng
CSHB25082,910-10 (-0.34%)94,00018,7503,86220,7087 tháng
CSHB25093,020280 (+10.22%)41,00018,7503,52821,2629 tháng
CSHB25103,110300 (+10.68%)109,60018,7503,30621,66410 tháng
CSSB25051,210-90 (-6.92%)249,60019,850-37222,6425 tháng
CSSB25061,620140 (+9.46%)7,50019,850-70523,7957 tháng
CSSB250791060 (+7.06%)251,20019,850-1,14924,6399 tháng
CSSB2508830-10 (-1.19%)108,00019,850-1,81624,98610 tháng
CSTB25221,700310 (+22.30%)7,70054,000-56763,0675 tháng
CSTB25231,560180 (+13.04%)320,10054,000-2,86869,34810 tháng
CTCB25131,130150 (+15.31%)215,50038,200-3,68847,5385 tháng
CTPB25051,390140 (+11.20%)379,80018,2002,52221,2388 tháng
CVHM25173,85010 (+0.26%)16,90097,0008,112108,1385 tháng
CVHM25183,320130 (+4.08%)44,60097,0006,001117,55910 tháng
CVIB2509970120 (+14.12%)113,10019,5001,11221,7935 tháng
CVIB25101,10010 (+0.92%)142,90019,50027723,0848 tháng
CVIC25102,80080 (+2.94%)312,200119,0009,001132,3995 tháng
CVIC25113,500270 (+8.36%)70,300119,0005,021141,97910 tháng
CVJC25041,920200 (+11.63%)10,400127,30029,321136,3795 tháng
CVJC25051,820170 (+10.30%)11,400127,30020,432143,2688 tháng
CVNM2516980190 (+24.05%)25,60061,100-2,89971,8395 tháng
CVNM251781020 (+2.53%)170,00061,100-5,78874,9887 tháng
CVNM251892040 (+4.55%)44,90061,100-7,01177,3119 tháng
CVNM251995040 (+4.40%)9,60061,100-7,89978,49910 tháng
CVPB25172,090190 (+10%)7,20027,1007,10128,3595 tháng
CVPB25182,19050 (+2.34%)10,00027,1006,10129,7597 tháng
CVPB25191,920 (0.00%)27,1005,21229,5689 tháng
CVPB25202,150170 (+8.59%)5,00027,1004,87830,82210 tháng
CVRE25172,680 (0.00%)30,0002,00133,3595 tháng
CVRE25181,740 (0.00%)30,0001,00135,95910 tháng
CVRE25191,750 (0.00%)30,000136,99911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2024
Ngày đáo hạn:26/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:26,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888