Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY550
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện16,500
Hòa vốn **18,912
S-X *3,520
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,850 | (0.00%) | 817 | 29,069 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2405 | 850 | (0.00%) | -1,700 | 29,400 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2406 | 820 | (0.00%) | -700 | 28,280 | SSI | 6 tháng | |
CMBB2407 | 1,860 | (0.00%) | -1,700 | 29,720 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2408 | 200 | (0.00%) | -3,477 | 28,777 | KIS | 4 tháng | |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | -4,588 | 31,738 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2501 | 1,720 | (0.00%) | 3,448 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2502 | 2,270 | (0.00%) | 3,448 | 24,802 | SSI | 5 tháng | |
CMBB2503 | 2,460 | (0.00%) | 1,710 | 26,870 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,910 | (0.00%) | 841 | 28,522 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2505 | 1,980 | (0.00%) | 1,500 | 28,740 | BSI | 15 tháng | |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | (0.00%) | 300 | 28,080 | TCBS | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,430 | (0.00%) | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 16,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,380 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |