Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CHPG2308)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.26

Ngừng giao dịch

350

-150 (-30%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa440

Cao nhất440

Thấp nhất350

Cao nhất NY2,080

Thấp nhất NY350

KLGD1,347,600

NN mua891,100

NN bán454,500

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện22,111

Hòa vốn **23,511

S-X *689

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.26

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n13/06/202315/06/202319/06/202321/06/202325/06/202327/06/202329/06/202303/07/202305/07/202309/07/202311/07/202313/07/202317/07/202319/07/202323/07/202325/07/202327/07/202331/07/202302/08/202306/08/202308/08/202310/08/202314/08/202316/08/202320/08/202322/08/202324/08/202328/08/202330/08/202305/09/202307/09/202311/09/202313/09/202317/09/202319/09/202321/09/202325/09/202327/09/202301/10/202303/10/202305/10/202309/10/202311/10/202315/10/202317/10/202319/10/202323/10/202325/10/2023-5k05k10k

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,200-120 (-9.09%)2,945,3002,68427,313SSI12 tháng
CHPG24092,290-160 (-6.53%)510,5005,18226,539ACBS12 tháng
CHPG2410960-100 (-9.43%)32,6002,68426,514MBS9 tháng
CHPG25021,460-70 (-4.58%)559,4003,10026,547VPBankS9 tháng
CHPG25042,090-90 (-4.13%)2,425,5001,85127,630SSI10 tháng
CHPG25052,490-200 (-7.43%)145,1001,01829,129SSI15 tháng
CHPG25061,520-100 (-6.17%)235,0002,85028,213BSI12 tháng
CHPG25082,750-260 (-8.64%)36,9003,51727,063HCM9 tháng
CHPG25091,140-180 (-13.64%)20,3002,68426,164TCBS6 tháng
CHPG25101,860-120 (-6.06%)212,5001,85128,795TCBS12 tháng
CHPG2512820-70 (-7.87%)446,3001,11227,620KIS6 tháng
CHPG2513860-40 (-4.44%)421,20027928,586KIS7 tháng
CHPG2514860-80 (-8.51%)301,800-36929,234KIS8 tháng
CHPG2515930-80 (-7.92%)892,500-83229,930KIS9 tháng
CHPG25161,090-70 (-6.03%)83,800-1,57231,203KIS11 tháng
CHPG25174,190-280 (-6.26%)78,2004,76628,213HCM12 tháng
CHPG25182,070-120 (-5.48%)1,592,6002,68428,487ACBS12 tháng
CHPG25192,690-130 (-4.61%)163,8003,51726,964SSI5 tháng
CHPG25202,610-270 (-9.38%)129,2002,68427,663SSI7 tháng
CHPG25211,340-140 (-9.46%)11,000-2,00033,360SSV6 tháng
CHPG25222,850-150 (-5%)6,6004,34928,776VPBankS9 tháng
CHPG25232,350-110 (-4.47%)5,3001,85130,024VPBankS12 tháng
CHPG25243,560-220 (-5.82%)27,5002,26729,678SSI12 tháng
CHPG25253,910-150 (-3.69%)1,3001,85130,679SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509580-40 (-6.45%)286,200111,100-9,644133,2508 tháng
CFPT2510690 (0.00%)136,600111,100-21,718147,69611 tháng
CHDB25031,070370 (+52.86%)83,80027,6002,04529,8356 tháng
CHDB2504960190 (+24.68%)811,40027,60093430,5068 tháng
CHDB2505950 (0.00%)108,40027,600-17731,57711 tháng
CHPG2512820-70 (-7.87%)446,30026,0001,11227,6206 tháng
CHPG2513860-40 (-4.44%)421,20026,00027928,5867 tháng
CHPG2514860-80 (-8.51%)301,80026,000-36929,2348 tháng
CHPG2515930-80 (-7.92%)892,50026,000-83229,9309 tháng
CHPG25161,090-70 (-6.03%)83,80026,000-1,57231,20311 tháng
CMSN250679010 (+1.28%)889,30076,00044583,4556 tháng
CMSN2507740-110 (-12.94%)256,70076,000-1,99985,3997 tháng
CMSN2508790-80 (-9.20%)234,10076,000-3,77787,6778 tháng
CMSN2509830-80 (-8.79%)66,80076,000-5,99990,2999 tháng
CMSN25101,020-50 (-4.67%)168,20076,000-7,39993,59911 tháng
CMWG25071,030-10 (-0.96%)115,70069,5003,78075,8748 tháng
CMWG25081,040-10 (-0.95%)37,50069,500-2,46482,21611 tháng
CSHB25031,520210 (+16.03%)1,105,40015,0502,71815,2616 tháng
CSHB25041,660210 (+14.48%)387,50015,0502,14016,1098 tháng
CSHB25051,790220 (+14.01%)259,20015,0501,75516,74511 tháng
CSSB250224030 (+14.29%)383,20019,950-1,28422,1946 tháng
CSSB250331030 (+10.71%)833,10019,950-2,39523,5858 tháng
CSSB2504400 (0.00%)269,90019,950-3,17324,72311 tháng
CSTB25082,210 (0.00%)49,0008,00149,8396 tháng
CSTB25092,14090 (+4.39%)78,60049,0006,00151,5597 tháng
CSTB25102,18030 (+1.40%)7,80049,0005,00152,7198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)49,0004,00153,1999 tháng
CSTB25122,230-10 (-0.45%)60049,0003,00154,91911 tháng
CVHM25067,760-800 (-9.35%)2,20092,00040,88989,9116 tháng
CVHM25077,250-1,080 (-12.97%)7,80092,00038,66789,5837 tháng
CVHM25087,650-510 (-6.25%)20092,00037,55692,6948 tháng
CVHM25097,210-590 (-7.56%)80092,00035,33492,7169 tháng
CVIC250511,900-650 (-5.18%)1,300116,00060,445115,0556 tháng
CVIC250611,420-530 (-4.44%)200116,00058,223114,8777 tháng
CVIC250711,200-750 (-6.28%)1,000116,00057,112114,8888 tháng
CVIC250810,950-300 (-2.67%)31,400116,00055,001115,7499 tháng
CVJC25031,090-60 (-5.22%)477,500114,0004,001120,8996 tháng
CVNM250745050 (+12.50%)209,80063,700-1,76068,9376 tháng
CVNM2508650170 (+35.42%)279,70063,700-3,90672,6288 tháng
CVNM2509910190 (+26.39%)304,90063,700-5,83776,56911 tháng
CVPB25081,550-30 (-1.90%)1,60023,5002,40724,1116 tháng
CVPB25091,570350 (+28.69%)15,10023,5001,43425,1238 tháng
CVPB25101,88070 (+3.87%)176,50023,50046026,70011 tháng
CVRE25072,450-90 (-3.54%)14,30029,8009,91229,6886 tháng
CVRE25082,170-160 (-6.87%)15,10029,8008,91229,5687 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)29,8008,24530,4758 tháng
CVRE25102,180-60 (-2.68%)1,80029,8007,68930,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,111
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888