Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)

CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02

Ngừng giao dịch

700

(%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa700

Cao nhất750

Thấp nhất700

Cao nhất NY1,450

Thấp nhất NY530

KLGD22,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện19,400

Hòa vốn **20,288

S-X *1,278

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.825) - VIX (118.594) - SSI (117.975) - MBB (102.304) - VIC (94.899)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24073,050-760 (-19.95%)2 : 126,0004,26027,890ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB25033,080-780 (-20.21%)1.74 : 122,5904,26027,949SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,300-720 (-17.91%)1.74 : 123,4593,39129,201SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25052,270-420 (-15.61%)3 : 122,8004,05029,610BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25072,820-420 (-12.96%)2 : 124,0002,85029,640TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25082,250-490 (-17.88%)2 : 123,0003,85027,500TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CMBB25092,570-470 (-15.46%)2 : 124,5002,35029,640HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25103,660 (0.00%)2 : 124,5002,35031,820HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25111,730-250 (-12.63%)3 : 125,0001,85030,190ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CMBB25121,600-600 (-27.27%)2 : 125,0001,85028,200SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25132,010-140 (-6.51%)2 : 126,00085030,020SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMBB25141,800-60 (-3.23%)3 : 124,0002,85029,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CMBB25151,460-280 (-16.09%)3 : 127,000-15031,380VPBankSMuaChâu Âu9 tháng19/03/2026
CMBB25162,330-540 (-18.82%)2 : 126,50035031,160SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMBB25173,000-100 (-3.23%)2 : 127,000-15033,000SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,200-130 (-9.77%)3 : 122,75026,30077324,985ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505690-160 (-18.82%)10 : 1106,000158,000-30,269142,220FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,400-210 (-13.04%)4 : 125,35027,8002,20027,813HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,270-420 (-15.61%)3 : 126,85022,8004,05029,610MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,830-310 (-14.49%)6 : 166,60061,0006,46570,959MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25053,400 (0.00%)3 : 148,00040,0008,00050,200STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,980-170 (-7.91%)6 : 133,90024,5009,40036,380TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25037,470-310 (-3.98%)7 : 192,10042,00050,10094,290VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504980-80 (-7.55%)6 : 163,20065,00042268,457VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25042,560-50 (-1.92%)3 : 123,60020,0004,12926,948VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888