Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2407 | 3,050 | -760 (-19.95%) | 2 : 1 | 26,000 | 4,260 | 27,890 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2503 | 3,080 | -780 (-20.21%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 4,260 | 27,949 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 3,300 | -720 (-17.91%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 3,391 | 29,201 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 2,270 | -420 (-15.61%) | 3 : 1 | 22,800 | 4,050 | 29,610 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2507 | 2,820 | -420 (-12.96%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,850 | 29,640 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 2,250 | -490 (-17.88%) | 2 : 1 | 23,000 | 3,850 | 27,500 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 2,570 | -470 (-15.46%) | 2 : 1 | 24,500 | 2,350 | 29,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 3,660 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,500 | 2,350 | 31,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CMBB2511 | 1,730 | -250 (-12.63%) | 3 : 1 | 25,000 | 1,850 | 30,190 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 18/05/2026 |
CMBB2512 | 1,600 | -600 (-27.27%) | 2 : 1 | 25,000 | 1,850 | 28,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 10/10/2025 |
CMBB2513 | 2,010 | -140 (-6.51%) | 2 : 1 | 26,000 | 850 | 30,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/12/2025 |
CMBB2514 | 1,800 | -60 (-3.23%) | 3 : 1 | 24,000 | 2,850 | 29,400 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CMBB2515 | 1,460 | -280 (-16.09%) | 3 : 1 | 27,000 | -150 | 31,380 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/03/2026 |
CMBB2516 | 2,330 | -540 (-18.82%) | 2 : 1 | 26,500 | 350 | 31,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
CMBB2517 | 3,000 | -100 (-3.23%) | 2 : 1 | 27,000 | -150 | 33,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,200 | -130 (-9.77%) | 3 : 1 | 22,750 | 26,300 | 773 | 24,985 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 690 | -160 (-18.82%) | 10 : 1 | 106,000 | 158,000 | -30,269 | 142,220 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 1,400 | -210 (-13.04%) | 4 : 1 | 25,350 | 27,800 | 2,200 | 27,813 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 2,270 | -420 (-15.61%) | 3 : 1 | 26,850 | 22,800 | 4,050 | 29,610 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,830 | -310 (-14.49%) | 6 : 1 | 66,600 | 61,000 | 6,465 | 70,959 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 3,400 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,000 | 40,000 | 8,000 | 50,200 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,980 | -170 (-7.91%) | 6 : 1 | 33,900 | 24,500 | 9,400 | 36,380 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 7,470 | -310 (-3.98%) | 7 : 1 | 92,100 | 42,000 | 50,100 | 94,290 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 980 | -80 (-7.55%) | 6 : 1 | 63,200 | 65,000 | 422 | 68,457 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 2,560 | -50 (-1.92%) | 3 : 1 | 23,600 | 20,000 | 4,129 | 26,948 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank