Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2404)

CW ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

630

40 (+6.78%)
24/07/2025 14:56

Mở cửa660

Cao nhất660

Thấp nhất620

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY150

KLGD921,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **22,996

S-X *2,310

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2404: CMWG2406 CFPT2404 VND VSN CMSN2511
Trending: HPG (157.409) - VIX (130.419) - SSI (124.841) - MBB (109.387) - VND (97.108)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202424/11/202427/11/202402/12/202405/12/202410/12/202415/12/202418/12/202423/12/202426/12/202401/01/202506/01/202509/01/202514/01/202519/01/202522/01/202503/02/202506/02/202511/02/202516/02/202519/02/202524/02/202527/02/202504/03/202509/03/202512/03/202517/03/202520/03/202525/03/202530/03/202502/04/202508/04/202513/04/202516/04/202521/04/202524/04/202504/05/202507/05/202512/05/202515/05/202520/05/202525/05/202528/05/202502/06/202505/06/202510/06/202515/06/202518/06/202523/06/202526/06/202501/07/202506/07/202509/07/202514/07/202517/07/202522/07/2025-7.5k-5k-2.5k02.5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/07/202563040 (+6.78%)921,000
23/07/2025590 (0.00%)1,312,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB25021,670-330 (-16.50%)82,700-64726,188SSI15 tháng
CACB25031,120-330 (-22.76%)1,226,50018824,433SSI10 tháng
CACB25051,200-130 (-9.77%)18,60077324,985BSI9 tháng
CACB25071,720-320 (-15.69%)1,429,5001,86023,762SSI5 tháng
CACB25081,910-70 (-3.54%)472,9001,02424,916SSI7 tháng
CACB25091,220-460 (-27.38%)350,5002,25024,160VPBankS7 tháng
CACB25102,160-90 (-4%)296,10025026,820SSI12 tháng
CACB25112,150-270 (-11.16%)138,700-25027,300SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,010-230 (-18.55%)7,389,30025,3502,03426,68012 tháng
CACB25021,670-330 (-16.50%)82,70022,750-64726,18815 tháng
CACB25031,120-330 (-22.76%)1,226,50022,75018824,43310 tháng
CFPT2502210-30 (-12.50%)762,900106,000-40,619148,43010 tháng
CFPT2503560-20 (-3.45%)100,700106,000-49,243160,07315 tháng
CHPG25041,710-410 (-19.34%)325,10025,3501,20126,99710 tháng
CHPG25052,130-400 (-15.81%)347,10025,35036828,52915 tháng
CMBB25033,080-780 (-20.21%)558,70026,8504,26027,94910 tháng
CMBB25043,300-720 (-17.91%)260,70026,8503,39129,20115 tháng
CMSN25031,350-420 (-23.73%)414,30072,200-2,80081,75010 tháng
CMWG25031,920-450 (-18.99%)885,80066,6004,49471,57010 tháng
CMWG25041,960-490 (-20%)695,80066,6001,53674,72515 tháng
CSTB25045,850-120 (-2.01%)93,20048,00010,00049,70010 tháng
CTCB25034,550-580 (-11.31%)666,90033,9007,90035,10010 tháng
CVHM25029,910-490 (-4.71%)156,10092,10047,10094,55010 tháng
CVIB25021,110-90 (-7.50%)1,988,40018,550-1,64922,33410 tháng
CVIC250214,300200 (+1.42%)59,800113,20073,200111,50010 tháng
CVNM2502970-80 (-7.62%)477,60063,200-4967,89610 tháng
CVNM25031,380-80 (-5.48%)531,60063,200-2,92372,73415 tháng
CVPB25012,450-660 (-21.22%)1,561,50023,6004,12924,24110 tháng
CVPB25022,870-410 (-12.50%)221,60023,6003,15626,03315 tháng
CVRE25035,380-510 (-8.66%)346,80028,00010,00028,76010 tháng
CACB25071,720-320 (-15.69%)1,429,50022,7501,86023,7625 tháng
CACB25081,910-70 (-3.54%)472,90022,7501,02424,9167 tháng
CFPT25141,060-350 (-24.82%)4,555,200106,0002,505112,6425 tháng
CFPT25151,370-340 (-19.88%)408,400106,000-945118,7677 tháng
CHPG25192,320-480 (-17.14%)106,30025,3502,86726,3475 tháng
CHPG25202,370-310 (-11.57%)63,60025,3502,03427,2637 tháng
CLPB2501740-170 (-18.68%)54,60034,300-2,02939,7777 tháng
CLPB2502670-210 (-23.86%)2,356,50034,300-16637,5885 tháng
CMBB25121,600-600 (-27.27%)2,204,40026,8501,85028,2005 tháng
CMBB25132,010-140 (-6.51%)386,90026,85085030,0207 tháng
CMSN25132,250-670 (-22.95%)987,10072,2007,20076,2505 tháng
CMSN25142,590-250 (-8.80%)239,30072,2004,20080,9507 tháng
CMWG25121,360-500 (-26.88%)345,60066,6002,52270,7825 tháng
CMWG25131,570-450 (-22.28%)115,40066,60055073,7887 tháng
CSTB25163,560-130 (-3.52%)528,20048,0005,00050,1205 tháng
CSTB25173,56010 (+0.28%)506,50048,0003,00052,1207 tháng
CTCB25081,900-520 (-21.49%)377,30033,9001,90035,8005 tháng
CTCB25091,880-360 (-16.07%)882,20033,900-10037,7607 tháng
CVHM25134,190-340 (-7.51%)461,50092,10018,10094,9505 tháng
CVHM25144,950-280 (-5.35%)196,30092,10020,10096,7507 tháng
CVIB25051,680-110 (-6.15%)184,80018,5501,86319,6377 tháng
CVIB25061,900-40 (-2.06%)767,60018,5502,74219,1465 tháng
CVNM25121,370-90 (-6.16%)1,379,30063,2004,28565,5325 tháng
CVNM25131,470-110 (-6.96%)158,00063,2002,35467,9467 tháng
CVPB25143,340-680 (-16.92%)936,60023,6006,07624,0375 tháng
CVPB25153,100-630 (-16.89%)127,50023,6005,10324,5427 tháng
CVRE25131,330-290 (-17.90%)72,30028,000-2,00032,6607 tháng
CVRE2514820-390 (-32.23%)1,326,40028,000-2,00031,6405 tháng
CACB25102,160-90 (-4%)296,10022,75025026,82012 tháng
CACB25112,150-270 (-11.16%)138,70022,750-25027,30012 tháng
CFPT25172,270-340 (-13.03%)107,000106,000-990126,73612 tháng
CFPT25182,630-340 (-11.45%)192,800106,000-990129,86712 tháng
CHPG25243,230-390 (-10.77%)52,30025,3501,61729,12712 tháng
CHPG25253,540-360 (-9.23%)56,50025,3501,20130,06112 tháng
CLPB25031,690-160 (-8.65%)57,90034,300-70041,76012 tháng
CMBB25162,330-540 (-18.82%)53,20026,85035031,16012 tháng
CMBB25173,000-100 (-3.23%)65,00026,850-15033,00012 tháng
CMSN25163,670-660 (-15.24%)166,70072,20020086,68012 tháng
CMWG25153,090-550 (-15.11%)59,40066,600-43579,22012 tháng
CSTB25212,07030 (+1.47%)87,50048,000-2,00058,28012 tháng
CTCB25122,460-320 (-11.51%)133,00033,900-3,10041,92012 tháng
CVHM25166,600-230 (-3.37%)55,80092,10013,100105,40012 tháng
CVIB25082,340-50 (-2.09%)203,50018,550-45023,68012 tháng
CVNM25152,920-80 (-2.67%)51,60063,2003,20071,68012 tháng
CVPB25163,180-490 (-13.35%)61,30023,6003,60026,36012 tháng
CVRE25163,440-430 (-11.11%)53,00028,0002,00032,88012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3425 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:20,890
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888