Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 950 | -50 (-5%) | 47,100 | -18,500 | 138,800 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | -3,661 | 139,531 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 660 | (0.00%) | 9,100 | -17,564 | 140,618 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | -20 (-14.29%) | 1,600 | -42,192 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | -43,500 | 160,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | -20 (-8.33%) | 295,300 | -53,500 | 172,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 30 (+4.35%) | 40,700 | -63,500 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 790 | -20 (-2.47%) | 11,800 | -41,500 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 80 | (0.00%) | 400 | -47,500 | 164,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | (0.00%) | -38,500 | 157,720 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 100 | -43,500 | 168,640 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 740 | -20 (-2.63%) | 49,800 | -23,499 | 158,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 900 | 60 (+7.14%) | 419,900 | -37,499 | 176,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 380,300 | -7,500 | 139,000 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 150,200 | -9,500 | 143,700 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | 116,500 | -3,661 | 139,531 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 25,750 | 750 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 24,350 | 1,760 | 25,944 | 12 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | 62,000 | -17,000 | 81,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | 62,100 | -7,900 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 40,700 | 2,700 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 132,900 | 30,450 | 4,450 | 32,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 77,600 | 39,600 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 191,400 | 17,900 | -100 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | (0.00%) | 239,300 | 54,900 | -10,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | -40 (-7.55%) | 324,200 | 17,950 | -3,468 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,990 | -40 (-0.66%) | 1,300 | 27,500 | 11,500 | 27,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |