Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 390 | -30 (-7.14%) | 9,100 | -9,634 | 108,646 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2502 | 80 | (0.00%) | 3,400 | -52,619 | 147,309 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 470 | 10 (+2.17%) | 200 | -61,243 | 159,297 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 550 | (0.00%) | 4,000 | -42,269 | 141,013 | BSI | 12 tháng |
CFPT2508 | 750 | 40 (+5.63%) | 300 | -43,994 | 143,169 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 290 | (0.00%) | -26,744 | 126,997 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 600 | (0.00%) | -38,818 | 145,755 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 820 | (0.00%) | 23,700 | -12,945 | 114,018 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 890 | -20 (-2.20%) | 25,500 | -14,670 | 116,346 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 700 | 10 (+1.45%) | 78,500 | -22,433 | 124,281 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 10 | (0.00%) | 937,100 | -9,495 | 103,582 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 710 | (0.00%) | 300 | -12,945 | 113,069 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 400 | -8,641 | 111,427 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 1,100 | -100 (-8.33%) | 26,800 | -12,990 | 116,559 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 1,530 | -40 (-2.55%) | 8,700 | -12,990 | 120,299 | SSI | 15 tháng |
CFPT2519 | 530 | -20 (-3.64%) | 68,300 | -28,648 | 126,336 | ACBS | 7 tháng |
CFPT2520 | 730 | (0.00%) | -37,400 | 142,350 | PHS | 12 tháng | |
CFPT2521 | 570 | -50 (-8.06%) | 3,600 | -28,500 | 133,330 | PHS | 11 tháng |
CFPT2522 | 600 | (0.00%) | -22,789 | 131,789 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2523 | 690 | 90 (+15%) | 3,600 | -23,799 | 135,049 | KIS | 7 tháng |
CFPT2524 | 800 | (0.00%) | -24,688 | 138,688 | KIS | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 390 | -30 (-7.14%) | 9,100 | 94,000 | -9,634 | 108,646 | 12 tháng |
CHPG2409 | 3,410 | 10 (+0.29%) | 200 | 29,150 | 8,332 | 29,337 | 12 tháng |
CMBB2407 | 7,830 | (0.00%) | 27,000 | 4,410 | 36,196 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 100 | 83,200 | 4,200 | 86,200 | 12 tháng |
CMWG2407 | 2,110 | 160 (+8.21%) | 22,600 | 81,000 | 11,993 | 81,488 | 12 tháng |
CSTB2410 | 7,630 | 330 (+4.52%) | 200 | 60,800 | 22,800 | 60,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,760 | (0.00%) | 38,750 | 13,421 | 38,773 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 16,750 | (0.00%) | 114,400 | 76,400 | 105,000 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 3,000 | (0.00%) | 20,150 | 2,837 | 23,084 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 640 | (0.00%) | 700 | 63,000 | -2,165 | 68,845 | 12 tháng |
CVPB2409 | 5,050 | (0.00%) | 31,450 | 10,032 | 31,251 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 10,940 | 1,250 (+12.90%) | 100 | 37,300 | 21,300 | 37,880 | 12 tháng |
CFPT2513 | 700 | 10 (+1.45%) | 78,500 | 94,000 | -22,433 | 124,281 | 12 tháng |
CHPG2518 | 3,090 | (0.00%) | 2,000 | 29,150 | 5,834 | 31,036 | 12 tháng |
CMBB2511 | 3,950 | 30 (+0.77%) | 2,100 | 27,000 | 8,250 | 27,638 | 12 tháng |
CMSN2512 | 4,000 | 50 (+1.27%) | 37,200 | 83,200 | 23,200 | 88,000 | 12 tháng |
CMWG2511 | 3,800 | 70 (+1.88%) | 42,300 | 81,000 | 17,908 | 85,569 | 12 tháng |
CSTB2515 | 7,300 | 380 (+5.49%) | 196,300 | 60,800 | 20,800 | 61,900 | 12 tháng |
CTCB2507 | 4,140 | (0.00%) | 9,100 | 38,750 | 10,985 | 39,864 | 12 tháng |
CTPB2503 | 3,580 | 30 (+0.85%) | 43,200 | 19,550 | 6,550 | 20,160 | 12 tháng |
CVHM2512 | 14,670 | 1,870 (+14.61%) | 2,300 | 114,400 | 56,400 | 116,680 | 12 tháng |
CVIB2504 | 2,490 | -10 (-0.40%) | 158,200 | 20,150 | 3,463 | 21,060 | 12 tháng |
CVNM2511 | 2,020 | (0.00%) | 63,000 | 8,000 | 67,120 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 7,020 | 70 (+1.01%) | 7,700 | 31,450 | 13,450 | 32,040 | 12 tháng |
CVRE2512 | 7,500 | 780 (+11.61%) | 10,000 | 37,300 | 13,800 | 38,500 | 12 tháng |
CFPT2519 | 530 | -20 (-3.64%) | 68,300 | 94,000 | -28,648 | 126,336 | 7 tháng |
CHPG2528 | 1,970 | (0.00%) | 29,150 | -850 | 33,940 | 7 tháng | |
CMBB2518 | 3,840 | -50 (-1.29%) | 37,300 | 27,000 | 5,250 | 27,510 | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank