Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.44 (HOSE: CHPG2511)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.44

Ngừng giao dịch

520

-60 (-10.34%)
17/07/2025 14:57

Mở cửa580

Cao nhất600

Thấp nhất480

Cao nhất NY660

Thấp nhất NY80

KLGD71,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **25,788

S-X *1,944

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2511: CSHB2502 CSTB2507 DIG DS3 GSM
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.44

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/202504/05/202505/05/202506/05/202507/05/202508/05/202511/05/202512/05/202513/05/202514/05/202515/05/202518/05/202519/05/202520/05/202521/05/202522/05/202525/05/202526/05/202527/05/202528/05/202529/05/202501/06/202502/06/202503/06/202504/06/202505/06/202508/06/202509/06/202510/06/202511/06/202512/06/202515/06/202516/06/202517/06/202518/06/202519/06/202522/06/202523/06/202524/06/202525/06/202526/06/202529/06/202530/06/202501/07/202502/07/202503/07/202506/07/202507/07/202508/07/202509/07/202510/07/202513/07/202514/07/202515/07/202516/07/2025-8k-6k-4k-2k0

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,23030 (+2.50%)2,875,7002,83427,413SSI12 tháng
CHPG24092,31020 (+0.87%)275,5005,33226,589ACBS12 tháng
CHPG24101,00040 (+4.17%)13,7002,83426,647MBS9 tháng
CHPG25021,410-50 (-3.42%)49,0003,25026,422VPBankS9 tháng
CHPG25042,070-20 (-0.96%)1,208,7002,00127,596SSI10 tháng
CHPG25052,51020 (+0.80%)38,2001,16829,162SSI15 tháng
CHPG25061,54020 (+1.32%)1003,00028,279BSI12 tháng
CHPG25082,84090 (+3.27%)7,0003,66727,213HCM9 tháng
CHPG25091,15010 (+0.88%)20,6002,83426,189TCBS6 tháng
CHPG25101,840-20 (-1.08%)4,1002,00128,746TCBS12 tháng
CHPG251288060 (+7.32%)212,7001,26227,820KIS6 tháng
CHPG251390040 (+4.65%)140,10042928,719KIS7 tháng
CHPG251489030 (+3.49%)26,400-21929,333KIS8 tháng
CHPG251594010 (+1.08%)41,400-68229,963KIS9 tháng
CHPG25161,10010 (+0.92%)25,300-1,42231,236KIS11 tháng
CHPG25174,21020 (+0.48%)63,4004,91628,246HCM12 tháng
CHPG25182,11040 (+1.93%)435,8002,83428,587ACBS12 tháng
CHPG25192,71020 (+0.74%)50,7003,66726,997SSI5 tháng
CHPG25202,67060 (+2.30%)1,6002,83427,763SSI7 tháng
CHPG25211,320-20 (-1.49%)36,900-1,85033,280SSV6 tháng
CHPG25222,89040 (+1.40%)17,6004,49928,876VPBankS9 tháng
CHPG25232,40050 (+2.13%)21,8002,00130,149VPBankS12 tháng
CHPG25243,62060 (+1.69%)3,0002,41729,778SSI12 tháng
CHPG25253,910 (0.00%)2,8002,00130,679SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250961030 (+5.17%)1,900110,700-10,044133,8978 tháng
CFPT251072030 (+4.35%)100110,700-22,118148,34311 tháng
CHDB25031,020-50 (-4.67%)58,20028,1002,54529,6356 tháng
CHDB25041,00040 (+4.17%)98,80028,1001,43430,6668 tháng
CHDB25051,110160 (+16.84%)45,40028,10032332,21711 tháng
CHPG251288060 (+7.32%)212,70026,1501,26227,8206 tháng
CHPG251390040 (+4.65%)140,10026,15042928,7197 tháng
CHPG251489030 (+3.49%)26,40026,150-21929,3338 tháng
CHPG251594010 (+1.08%)41,40026,150-68229,9639 tháng
CHPG25161,10010 (+0.92%)25,30026,150-1,42231,23611 tháng
CMSN2506790 (0.00%)247,40077,0001,44583,4556 tháng
CMSN250783090 (+12.16%)128,10077,000-99986,2997 tháng
CMSN250885060 (+7.59%)9,70077,000-2,77788,2778 tháng
CMSN2509830 (0.00%)77,000-4,99990,2999 tháng
CMSN25101,06040 (+3.92%)79,60077,000-6,39993,99911 tháng
CMWG25071,10070 (+6.80%)274,60070,7004,98076,5648 tháng
CMWG25081,040 (0.00%)15,00070,700-1,26482,21611 tháng
CSHB25031,510-10 (-0.66%)61,50015,1002,76815,2426 tháng
CSHB25041,610-50 (-3.01%)74,70015,1002,19016,0128 tháng
CSHB25051,82030 (+1.68%)49,00015,1001,80516,80311 tháng
CSSB250230060 (+25%)85,00020,550-68422,4346 tháng
CSSB2503410100 (+32.26%)1,367,10020,550-1,79523,9858 tháng
CSSB2504520120 (+30%)212,20020,550-2,57325,20311 tháng
CSTB25082,320110 (+4.98%)12,10049,2008,20150,2796 tháng
CSTB25092,18040 (+1.87%)10049,2006,20151,7197 tháng
CSTB25102,180 (0.00%)49,2005,20152,7198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)49,2004,20153,1999 tháng
CSTB25122,32090 (+4.04%)10049,2003,20155,27911 tháng
CVHM25067,760 (0.00%)90,60039,48989,9116 tháng
CVHM25077,250 (0.00%)90,60037,26789,5837 tháng
CVHM25087,650 (0.00%)90,60036,15692,6948 tháng
CVHM25097,210 (0.00%)90,60033,93492,7169 tháng
CVIC250511,900 (0.00%)113,60058,045115,0556 tháng
CVIC250611,420 (0.00%)113,60055,823114,8777 tháng
CVIC250712,5001,300 (+11.61%)200113,60054,712121,3888 tháng
CVIC250810,850-100 (-0.91%)200113,60052,601115,2499 tháng
CVJC2503910-180 (-16.51%)320,700113,5003,501119,0996 tháng
CVNM250750050 (+11.11%)145,40063,600-1,86069,3236 tháng
CVNM2508630-20 (-3.08%)52,50063,600-4,00672,4748 tháng
CVNM2509860-50 (-5.49%)20,60063,600-5,93776,18211 tháng
CVPB25081,790240 (+15.48%)3,10024,0002,90724,5786 tháng
CVPB25091,770200 (+12.74%)80024,0001,93425,5138 tháng
CVPB25102,030150 (+7.98%)4,30024,00096026,99311 tháng
CVRE25072,450 (0.00%)29,3009,41229,6886 tháng
CVRE25082,25080 (+3.69%)1,70029,3008,41229,8887 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)10029,3007,74530,4758 tháng
CVRE25102,19010 (+0.46%)10029,3007,18930,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3309 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Giá TH điều chỉnh:24,056
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888