Chứng quyền CMSN01MBS20CE (HOSE: CMSN2004)

CW CMSN01MBS20CE

Ngừng giao dịch

30

-70 (-70%)
01/09/2020 15:00

Mở cửa100

Cao nhất120

Thấp nhất30

Cao nhất NY3,190

Thấp nhất NY30

KLGD175,970

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,600

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,150

S-X *-400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (63.699) - MBB (61.486) - VCB (58.749) - FPT (55.344) - VNM (41.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CMSN01MBS20CE

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404200-30 (-13.04%)4 : 179,000-16,50079,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2406470-20 (-4.08%)6 : 179,000-16,50081,820ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240880 (0.00%)10 : 185,678-23,17886,478KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250180-40 (-33.33%)8 : 172,000-9,50072,640VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250240-30 (-42.86%)5 : 173,000-10,50073,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503820-10 (-1.20%)5 : 175,000-12,50079,100SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504130-20 (-13.33%)4 : 177,700-15,20078,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250544050 (+12.82%)10 : 173,333-10,83377,733KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506540-30 (-5.26%)10 : 175,555-13,05580,955KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507590-10 (-1.67%)10 : 177,999-15,49983,899KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508520 (0.00%)10 : 179,777-17,27784,977KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509550-30 (-5.17%)10 : 181,999-19,49987,499KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510720-10 (-1.37%)10 : 183,399-20,89990,599KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130 (0.00%)4 : 124,05025,500-1,45026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408200-10 (-4.76%)6 : 160,80065,000-4,20066,200MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,230-90 (-6.82%)2 : 112,60011,5002,23512,583SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,10034,0005,10040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,30025,0001,30029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240320 (0.00%)3 : 113,60017,500-3,90017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,650-220 (-5.68%)5 : 158,40042,00016,40060,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408150-20 (-11.76%)4 : 117,35019,500-1,40619,333VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,55021,000-4,45021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,640 (0.00%)3 : 123,65020,0003,65024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405600-30 (-4.76%)9.93 : 1109,400134,064-24,664140,022FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410560-30 (-5.08%)4 : 125,50028,000-2,50030,240HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh