Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất30
Cao nhất NY3,190
Thấp nhất NY30
KLGD175,970
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,150
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 200 | -30 (-13.04%) | 4 : 1 | 79,000 | -16,500 | 79,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2406 | 470 | -20 (-4.08%) | 6 : 1 | 79,000 | -16,500 | 81,820 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 85,678 | -23,178 | 86,478 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 80 | -40 (-33.33%) | 8 : 1 | 72,000 | -9,500 | 72,640 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 40 | -30 (-42.86%) | 5 : 1 | 73,000 | -10,500 | 73,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 820 | -10 (-1.20%) | 5 : 1 | 75,000 | -12,500 | 79,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 4 : 1 | 77,700 | -15,200 | 78,220 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 440 | 50 (+12.82%) | 10 : 1 | 73,333 | -10,833 | 77,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 540 | -30 (-5.26%) | 10 : 1 | 75,555 | -13,055 | 80,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 590 | -10 (-1.67%) | 10 : 1 | 77,999 | -15,499 | 83,899 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 520 | (0.00%) | 10 : 1 | 79,777 | -17,277 | 84,977 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 550 | -30 (-5.17%) | 10 : 1 | 81,999 | -19,499 | 87,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 720 | -10 (-1.37%) | 10 : 1 | 83,399 | -20,899 | 90,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,050 | 25,500 | -1,450 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 60,800 | 65,000 | -4,200 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 2 : 1 | 12,600 | 11,500 | 2,235 | 12,583 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,100 | 34,000 | 5,100 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | (0.00%) | 3 : 1 | 13,600 | 17,500 | -3,900 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,650 | -220 (-5.68%) | 5 : 1 | 58,400 | 42,000 | 16,400 | 60,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 17,350 | 19,500 | -1,406 | 19,333 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,650 | 20,000 | 3,650 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 9.93 : 1 | 109,400 | 134,064 | -24,664 | 140,022 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 4 : 1 | 25,500 | 28,000 | -2,500 | 30,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |