Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2402)

CW VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,040

S-X *-9,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n07/07/202409/07/202411/07/202415/07/202417/07/202421/07/202423/07/202425/07/202429/07/202431/07/202404/08/202406/08/202408/08/202412/08/202414/08/202418/08/202420/08/202422/08/202426/08/202428/08/202403/09/202405/09/202409/09/202411/09/202415/09/202417/09/202419/09/202423/09/202425/09/202429/09/202401/10/202403/10/202407/10/202409/10/202413/10/202415/10/202417/10/202421/10/202423/10/202427/10/202429/10/202431/10/202404/11/202406/11/202410/11/202412/11/202414/11/202418/11/202420/11/202424/11/202426/11/202428/11/202402/12/202404/12/202408/12/202410/12/2024-15k-12.5k-10k-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC250214,650350 (+2.45%)70,40078,200113,250SSI10 tháng
CVIC250512,450350 (+2.89%)2,10062,645117,805KIS6 tháng
CVIC250612,150400 (+3.40%)10060,423118,527KIS7 tháng
CVIC250711,850350 (+3.04%)1,00059,312118,138KIS8 tháng
CVIC250811,500200 (+1.77%)10057,201118,499KIS9 tháng
CVIC250913,100700 (+5.65%)90,90050,200120,400HCM9 tháng
CVIC25102,500120 (+5.04%)139,7008,201129,999KIS5 tháng
CVIC25113,390160 (+4.95%)125,9004,221141,099KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,67020 (+1.21%)2,901,50028,2004,88428,87912 tháng
CACB25023,1801,010 (+46.54%)109,60026,2002,80328,71215 tháng
CACB25032,6501,010 (+61.59%)765,10026,2003,63826,99010 tháng
CFPT2502220 (0.00%)279,900103,800-42,819148,51610 tháng
CFPT250353010 (+1.92%)185,300103,800-51,443159,81415 tháng
CHPG25042,89070 (+2.48%)175,60028,2004,05128,96210 tháng
CHPG25053,27050 (+1.55%)544,50028,2003,21830,42815 tháng
CMBB25038,2201,380 (+20.18%)134,60027,60010,65827,67010 tháng
CMBB25048,1701,380 (+20.32%)14,80027,60010,00628,25615 tháng
CMSN25032,650-200 (-7.02%)877,10084,8009,80088,25010 tháng
CMWG25032,45060 (+2.51%)74,70071,9009,79474,18310 tháng
CMWG25042,55030 (+1.19%)410,70071,9006,83677,63315 tháng
CSTB25048,570320 (+3.88%)63,00055,40017,40055,14010 tháng
CTCB25036,350440 (+7.45%)355,90038,40012,40038,70010 tháng
CVHM25029,74050 (+0.52%)119,40093,90048,90093,70010 tháng
CVIB25021,880280 (+17.50%)1,698,30020,45025123,81510 tháng
CVIC250214,650350 (+2.45%)70,400118,20078,200113,25010 tháng
CVNM250277040 (+5.48%)577,50061,700-1,54966,93810 tháng
CVNM25031,14040 (+3.64%)365,50061,700-4,42371,58415 tháng
CVPB25016,1201,020 (+20%)1,138,30030,80011,32931,38710 tháng
CVPB25025,920920 (+18.40%)9,80030,80010,35631,97115 tháng
CVRE25036,180490 (+8.61%)1,520,70030,15012,15030,36010 tháng
CACB25073,4101,010 (+42.08%)290,90026,2005,31026,5895 tháng
CACB25083,2601,010 (+44.89%)289,30026,2004,47427,1747 tháng
CFPT25141,030-50 (-4.63%)1,474,800103,800305112,3795 tháng
CFPT25151,070-120 (-10.08%)1,642,200103,800-3,145116,1747 tháng
CHPG25193,70020 (+0.54%)94,20028,2005,71728,6465 tháng
CHPG25203,60060 (+1.69%)504,50028,2004,88429,3127 tháng
CLPB25011,380140 (+11.29%)431,20040,2003,87142,7567 tháng
CLPB25021,35060 (+4.65%)2,591,80040,2005,73440,7545 tháng
CMBB25125,9301,200 (+25.37%)73,40027,6008,85027,6455 tháng
CMBB25135,6501,200 (+26.97%)69,00027,6008,10027,9757 tháng
CMSN25134,190-120 (-2.78%)1,312,80084,80019,80085,9505 tháng
CMSN25144,040-90 (-2.18%)740,40084,80016,80088,2007 tháng
CMWG25121,96060 (+3.16%)368,40071,9007,82273,7395 tháng
CMWG25132,010-20 (-0.99%)22,40071,9005,85075,9577 tháng
CSTB25166,200530 (+9.35%)120,70055,40012,40055,4005 tháng
CSTB25175,680250 (+4.60%)179,80055,40010,40056,3607 tháng
CTCB25083,550360 (+11.29%)232,60038,4006,40039,1005 tháng
CTCB25093,160370 (+13.26%)609,20038,4004,40040,3207 tháng
CVHM25134,190160 (+3.97%)107,40093,90019,90094,9505 tháng
CVHM25145,00050 (+1.01%)76,30093,90021,90097,0007 tháng
CVIB25052,510340 (+15.67%)444,70020,4503,76321,0957 tháng
CVIB25062,770300 (+12.15%)566,10020,4504,64220,6745 tháng
CVNM25121,11090 (+8.82%)1,191,50061,7002,78564,2755 tháng
CVNM25131,23080 (+6.96%)278,80061,70085466,7867 tháng
CVPB25146,880860 (+14.29%)95,50030,80013,27630,9205 tháng
CVPB25156,550880 (+15.52%)28,20030,80012,30331,2517 tháng
CVRE25131,730190 (+12.34%)88,20030,15015033,4607 tháng
CVRE25141,180190 (+19.19%)1,222,70030,15015032,3605 tháng
CACB25103,200850 (+36.17%)153,20026,2003,70028,90012 tháng
CACB25113,350850 (+34%)1,225,90026,2003,20029,70012 tháng
CFPT25171,950-110 (-5.34%)393,200103,800-3,190123,95212 tháng
CFPT25182,290-130 (-5.37%)705,600103,800-3,190126,91012 tháng
CHPG25244,440180 (+4.23%)36,70028,2004,46731,12712 tháng
CHPG25254,59060 (+1.32%)47,70028,2004,05131,79312 tháng
CLPB25032,450 (0.00%)38,50040,2005,20044,80012 tháng
CMBB25166,1601,200 (+24.19%)1,50027,6007,72529,11512 tháng
CMBB25176,3401,200 (+23.35%)75,30027,6007,35029,76012 tháng
CMSN25165,700-50 (-0.87%)43,70084,80012,80094,80012 tháng
CMWG25153,710 (0.00%)61,30071,9004,86581,66512 tháng
CSTB25212,90050 (+1.75%)182,40055,4005,40061,60012 tháng
CTCB25123,610420 (+13.17%)210,00038,4001,40044,22012 tháng
CVHM25166,45090 (+1.42%)82,90093,90014,900104,80012 tháng
CVIB25083,000220 (+7.91%)128,50020,4501,45025,00012 tháng
CVNM25152,510120 (+5.02%)887,10061,7001,70070,04012 tháng
CVPB25166,230920 (+17.33%)13,60030,80010,80032,46012 tháng
CVRE25163,890340 (+9.58%)112,40030,1504,15033,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888