Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2402)

CW VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,040

S-X *-9,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2402: CLPB2508 CMBB2402 CMBB2511 TPB
Trending: MBB (180.851) - HPG (177.355) - SHB (131.279) - SSI (126.485) - FPT (107.314)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n07/07/202409/07/202411/07/202415/07/202417/07/202421/07/202423/07/202425/07/202429/07/202431/07/202404/08/202406/08/202408/08/202412/08/202414/08/202418/08/202420/08/202422/08/202426/08/202428/08/202403/09/202405/09/202409/09/202411/09/202415/09/202417/09/202419/09/202423/09/202425/09/202429/09/202401/10/202403/10/202407/10/202409/10/202413/10/202415/10/202417/10/202421/10/202423/10/202427/10/202429/10/202431/10/202404/11/202406/11/202410/11/202412/11/202414/11/202418/11/202420/11/202424/11/202426/11/202428/11/202402/12/202404/12/202408/12/202410/12/2024-15k-12.5k-10k-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC250214,700150 (+1.03%)3,00078,200113,500SSI10 tháng
CVIC250511,150-1,600 (-12.55%)30062,645111,305KIS6 tháng
CVIC250610,820-1,630 (-13.09%)30060,423111,877KIS7 tháng
CVIC250711,380-1,620 (-12.46%)30059,312115,788KIS8 tháng
CVIC250811,5001,500 (+15%)60057,201118,499KIS9 tháng
CVIC250912,850-420 (-3.17%)1,30050,200119,400HCM9 tháng
CVIC25102,350-180 (-7.11%)140,1008,201128,799KIS5 tháng
CVIC25113,200-350 (-9.86%)139,9004,221139,579KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,70070 (+4.29%)1,406,10028,4005,08428,97912 tháng
CACB25023,260220 (+7.24%)40,10027,0503,65328,84515 tháng
CACB25032,960160 (+5.71%)2,860,00027,0504,48827,50810 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)345,100100,500-46,119148,34410 tháng
CFPT2503500-20 (-3.85%)442,400100,500-54,743159,55615 tháng
CHPG25042,930120 (+4.27%)1,089,70028,4004,25129,02910 tháng
CHPG25053,330130 (+4.06%)94,60028,4003,41830,52815 tháng
CMBB25038,620-280 (-3.15%)618,20027,80010,85828,19210 tháng
CMBB25048,670-320 (-3.56%)6,30027,80010,20628,90915 tháng
CMSN25032,39010 (+0.42%)1,495,90083,9008,90086,95010 tháng
CMWG25032,050-200 (-8.89%)553,90070,0007,89472,21110 tháng
CMWG25042,280-80 (-3.39%)364,80070,0004,93676,30215 tháng
CSTB25047,810-250 (-3.10%)12,30052,80014,80053,62010 tháng
CTCB25036,250150 (+2.46%)280,60037,95011,95038,50010 tháng
CVHM25029,720-150 (-1.52%)53,00093,90048,90093,60010 tháng
CVIB25021,730-60 (-3.35%)1,335,80020,100-9923,52710 tháng
CVIC250214,700150 (+1.03%)3,000118,20078,200113,50010 tháng
CVNM2502690-70 (-9.21%)460,40060,700-2,54966,55410 tháng
CVNM25031,050-60 (-5.41%)255,50060,700-5,42371,15315 tháng
CVPB25016,490280 (+4.51%)105,40032,00012,52932,10810 tháng
CVPB25026,460550 (+9.31%)3,30032,00011,55633,02315 tháng
CVRE25035,990-170 (-2.76%)245,40029,95011,95029,98010 tháng
CACB25073,880370 (+10.54%)652,50027,0506,16027,3745 tháng
CACB25083,600260 (+7.78%)54,30027,0505,32427,7427 tháng
CFPT2514850-130 (-13.27%)832,700100,500-2,995110,8265 tháng
CFPT2515890-50 (-5.32%)1,331,700100,500-6,445114,6217 tháng
CHPG25193,810260 (+7.32%)219,40028,4005,91728,8295 tháng
CHPG25203,660190 (+5.48%)24,00028,4005,08429,4127 tháng
CLPB25011,410140 (+11.02%)446,60040,1003,77142,8967 tháng
CLPB25021,450300 (+26.09%)2,403,90040,1005,63441,2195 tháng
CMBB25126,30060 (+0.96%)237,70027,8009,05028,2005 tháng
CMBB25136,000-240 (-3.85%)16,80027,8008,30028,5007 tháng
CMSN25133,95030 (+0.77%)748,30083,90018,90084,7505 tháng
CMSN25143,850-350 (-8.33%)235,60083,90015,90087,2507 tháng
CMWG25121,700-140 (-7.61%)810,80070,0005,92272,4575 tháng
CMWG25131,840-60 (-3.16%)330,10070,0003,95075,1197 tháng
CSTB25165,250-500 (-8.70%)190,40052,8009,80053,5005 tháng
CSTB25174,940-250 (-4.82%)772,10052,8007,80054,8807 tháng
CTCB25083,380140 (+4.32%)315,30037,9505,95038,7605 tháng
CTCB25093,04050 (+1.67%)687,60037,9503,95040,0807 tháng
CVHM25134,080-270 (-6.21%)3,562,50093,90019,90094,4005 tháng
CVHM25144,830-180 (-3.59%)2,753,40093,90021,90096,1507 tháng
CVIB25052,450-30 (-1.21%)19,10020,1003,41320,9907 tháng
CVIB25062,590-210 (-7.50%)51,30020,1004,29220,3585 tháng
CVNM2512960-50 (-4.95%)1,868,60060,7001,78563,5515 tháng
CVNM25131,070-70 (-6.14%)112,90060,700-14666,0137 tháng
CVPB25147,550410 (+5.74%)10,10032,00014,47632,2255 tháng
CVPB25156,950 (0.00%)38,20032,00013,50332,0297 tháng
CVRE25131,610 (0.00%)44,20029,950-5033,2207 tháng
CVRE25141,030-70 (-6.36%)2,133,50029,950-5032,0605 tháng
CACB25103,380200 (+6.29%)422,00027,0504,55029,26012 tháng
CACB25113,530180 (+5.37%)83,60027,0504,05030,06012 tháng
CFPT25171,710-80 (-4.47%)571,400100,500-6,490121,86512 tháng
CFPT25182,070-70 (-3.27%)329,400100,500-6,490124,99612 tháng
CHPG25244,420180 (+4.25%)159,00028,4004,66731,09412 tháng
CHPG25254,690180 (+3.99%)8,60028,4004,25131,96012 tháng
CLPB25032,500210 (+9.17%)62,20040,1005,10045,00012 tháng
CMBB25166,430-190 (-2.87%)8,30027,8007,92529,52012 tháng
CMBB25176,580-190 (-2.81%)15,40027,8007,55030,12012 tháng
CMSN25165,440-80 (-1.45%)145,60083,90011,90093,76012 tháng
CMWG25153,350-170 (-4.83%)52,30070,0002,96580,24512 tháng
CSTB25212,590-100 (-3.72%)241,20052,8002,80060,36012 tháng
CTCB25123,380-50 (-1.46%)85,00037,95095043,76012 tháng
CVHM25166,280-280 (-4.27%)10,60093,90014,900104,12012 tháng
CVIB25082,960-10 (-0.34%)51,10020,1001,10024,92012 tháng
CVNM25152,380 (0.00%)13,50060,70070069,52012 tháng
CVPB25166,760270 (+4.16%)42,30032,00012,00033,52012 tháng
CVRE25163,720-130 (-3.38%)34,20029,9503,95033,44012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888