Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2310)

CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY10

KLGD18,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở73,800

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **78,496

S-X *-4,598

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (168.215) - SHB (138.453) - SSI (118.193) - VIX (114.131) - MBB (113.660)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n29/10/202302/11/202308/11/202314/11/202320/11/202326/11/202330/11/202306/12/202312/12/202318/12/202324/12/202328/12/202304/01/202410/01/202416/01/202422/01/202428/01/202401/02/202414/02/202420/02/202426/02/202403/03/202407/03/202413/03/202419/03/202425/03/202431/03/202404/04/202410/04/202416/04/202423/04/202402/05/202408/05/202414/05/202420/05/202426/05/202430/05/202405/06/202411/06/202417/06/202423/06/202427/06/202403/07/202409/07/202415/07/202421/07/202425/07/202431/07/202406/08/2024-20k-10k-30k0

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2407640120 (+23.08%)639,700-3,86568,845ACBS12 tháng
CVNM250271070 (+10.94%)207,000-1,94966,650SSI10 tháng
CVNM25031,13030 (+2.73%)205,700-4,82371,537SSI15 tháng
CVNM250479070 (+9.72%)485,800-1,47867,356BSI9 tháng
CVNM250737050 (+15.63%)92,700-4,16068,319KIS6 tháng
CVNM250848010 (+2.13%)568,900-6,30671,315KIS8 tháng
CVNM250975080 (+11.94%)63,200-8,23775,332KIS11 tháng
CVNM25101,10050 (+4.76%)31,0002,38567,414HCM9 tháng
CVNM25112,000140 (+7.53%)766,0006,30067,000ACBS12 tháng
CVNM25121,090110 (+11.22%)3,302,3002,38564,180SSI5 tháng
CVNM25131,200-90 (-6.98%)100,20045466,642SSI7 tháng
CVNM25141,32080 (+6.45%)247,5005,30066,560VPBankS7 tháng
CVNM25152,480-70 (-2.75%)51,1001,30069,920SSI12 tháng
CVNM2516610-180 (-22.78%)25,800-2,69968,879KIS5 tháng
CVNM2517790 (0.00%)170,700-5,58874,788KIS7 tháng
CVNM2518800-80 (-9.09%)45,200-6,81176,111KIS9 tháng
CVNM2519830-80 (-8.79%)9,900-7,69977,299KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,390110 (+8.59%)1,305,70027,1003,78427,94612 tháng
CACB25022,05060 (+3.02%)87,10024,20080326,82315 tháng
CACB25031,480170 (+12.98%)316,60024,2001,63825,03510 tháng
CFPT2502210 (0.00%)386,900104,900-41,719148,43010 tháng
CFPT250354010 (+1.89%)41,300104,900-50,343159,90115 tháng
CHPG25042,38090 (+3.93%)324,20027,1002,95128,11310 tháng
CHPG25052,830110 (+4.04%)153,50027,1002,11829,69515 tháng
CMBB25034,910610 (+14.19%)318,70030,6008,01031,13310 tháng
CMBB25044,990660 (+15.24%)906,00030,6007,14132,14215 tháng
CMSN25031,640170 (+11.56%)245,90076,0001,00083,20010 tháng
CMWG25032,500600 (+31.58%)1,694,70072,40010,29474,42910 tháng
CMWG25042,630610 (+30.20%)744,30072,4007,33678,02715 tháng
CSTB25048,3901,150 (+15.88%)71,10054,10016,10054,78010 tháng
CTCB25036,370270 (+4.43%)1,709,70038,20012,20038,74010 tháng
CVHM250210,700550 (+5.42%)112,10097,50052,50098,50010 tháng
CVIB25021,380-10 (-0.72%)1,369,40019,500-69922,85410 tháng
CVIC250214,900350 (+2.41%)96,800118,50078,500114,50010 tháng
CVNM250271070 (+10.94%)207,00061,300-1,94966,65010 tháng
CVNM25031,13030 (+2.73%)205,70061,300-4,82371,53715 tháng
CVPB25014,06030 (+0.74%)116,20027,1007,62927,37610 tháng
CVPB25024,17060 (+1.46%)50,60027,1006,65628,56415 tháng
CVRE25036,31010 (+0.16%)64,10030,10012,10030,62010 tháng
CACB25072,270260 (+12.94%)387,50024,2003,31024,6815 tháng
CACB25082,11050 (+2.43%)98,30024,2002,47425,2507 tháng
CFPT25141,03040 (+4.04%)603,400104,9001,405112,3835 tháng
CFPT25151,210-120 (-9.02%)502,400104,900-2,045117,3867 tháng
CHPG25193,150110 (+3.62%)85,20027,1004,61727,7305 tháng
CHPG25203,110130 (+4.36%)775,00027,1003,78428,4967 tháng
CLPB250183060 (+7.79%)378,60036,100-22940,1977 tháng
CLPB2502770160 (+26.23%)2,073,80036,1001,63438,0545 tháng
CMBB25123,070490 (+18.99%)413,90030,6005,60031,1405 tháng
CMBB25132,930380 (+14.90%)64,00030,6004,60031,8607 tháng
CMSN25132,530280 (+12.44%)2,774,00076,00011,00077,6505 tháng
CMSN25142,56040 (+1.59%)786,30076,0008,00080,8007 tháng
CMWG25122,110670 (+46.53%)598,90072,4008,32274,4785 tháng
CMWG25132,220540 (+32.14%)200,00072,4006,35076,9927 tháng
CSTB25165,770620 (+12.04%)200,40054,10011,10054,5405 tháng
CSTB25175,580650 (+13.18%)267,20054,1009,10056,1607 tháng
CTCB25083,490270 (+8.39%)114,10038,2006,20038,9805 tháng
CTCB25093,200300 (+10.34%)511,50038,2004,20040,4007 tháng
CVHM25135,000800 (+19.05%)136,60097,50023,50099,0005 tháng
CVHM25145,670330 (+6.18%)89,60097,50025,500100,3507 tháng
CVIB25051,990-110 (-5.24%)82,80019,5002,81320,1827 tháng
CVIB25062,320-10 (-0.43%)236,70019,5003,69219,8835 tháng
CVNM25121,090110 (+11.22%)3,302,30061,3002,38564,1805 tháng
CVNM25131,200-90 (-6.98%)100,20061,30045466,6427 tháng
CVPB25145,090-240 (-4.50%)33,00027,1009,57627,4505 tháng
CVPB25154,73080 (+1.72%)42,60027,1008,60327,7217 tháng
CVRE25131,860-10 (-0.53%)66,00030,10010033,7207 tháng
CVRE25141,370360 (+35.64%)535,70030,10010032,7405 tháng
CACB25102,270 (0.00%)47,50024,2001,70027,04012 tháng
CACB25112,45010 (+0.41%)553,80024,2001,20027,90012 tháng
CFPT25172,070-160 (-7.17%)65,300104,900-2,090124,99612 tháng
CFPT25182,440-140 (-5.43%)1,505,100104,900-2,090128,21512 tháng
CHPG25243,91090 (+2.36%)51,30027,1003,36730,26312 tháng
CHPG25254,12010 (+0.24%)38,90027,1002,95131,02912 tháng
CLPB25031,720-60 (-3.37%)40,90036,1001,10041,88012 tháng
CMBB25163,500270 (+8.36%)40,70030,6004,10033,50012 tháng
CMBB25173,710320 (+9.44%)46,00030,6003,60034,42012 tháng
CMSN25164,03040 (+1%)134,30076,0004,00088,12012 tháng
CMWG25153,880700 (+22.01%)88,40072,4005,36582,33512 tháng
CSTB25212,750100 (+3.77%)182,00054,1004,10061,00012 tháng
CTCB25123,46090 (+2.67%)178,00038,2001,20043,92012 tháng
CVHM25167,300310 (+4.43%)43,40097,50018,500108,20012 tháng
CVIB25082,700-50 (-1.82%)177,70019,50050024,40012 tháng
CVNM25152,480-70 (-2.75%)51,10061,3001,30069,92012 tháng
CVPB25164,49020 (+0.45%)40,50027,1007,10028,98012 tháng
CVRE25164,120-10 (-0.24%)55,60030,1004,10034,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7998 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:78,398
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888