Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2407 | 1,100 | -80 (-6.78%) | 1,224,500 | 1,493 | 75,514 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 2,250 | -200 (-8.16%) | 131,800 | 8,394 | 73,197 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,360 | -190 (-7.45%) | 228,500 | 5,436 | 76,696 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,060 | -220 (-9.65%) | 105,300 | 10,365 | 72,319 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 54,900 | 4,780 | 76,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 3,500 | -1,464 | 83,695 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,460 | -270 (-9.89%) | 503,900 | 16,773 | 73,128 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,650 | -160 (-5.69%) | 446,300 | 16,280 | 75,119 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,970 | -320 (-13.97%) | 5,400,800 | 7,408 | 74,745 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,840 | -120 (-6.12%) | 661,100 | 6,422 | 73,148 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,900 | -110 (-5.47%) | 71,700 | 4,450 | 75,415 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 3,000 | 600 (+25%) | 6,100 | 7,408 | 77,879 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2515 | 3,520 | -190 (-5.12%) | 46,200 | 3,465 | 80,916 | SSI | 12 tháng |
CMWG2516 | 1,410 | (0.00%) | -9,351 | 90,971 | PHS | 11 tháng | |
CMWG2517 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 1,700 | -5,901 | 88,911 | PHS | 10 tháng |
CMWG2518 | 2,000 | (0.00%) | -12,111 | 96,412 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 2,050 | -20 (-0.97%) | 30,900 | 26,550 | 4,573 | 27,116 | 9 tháng |
CFPT2505 | 600 | (0.00%) | 117,500 | 101,400 | -34,869 | 141,444 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,920 | -70 (-3.52%) | 288,500 | 28,000 | 4,850 | 29,545 | 12 tháng |
CMBB2505 | 5,160 | 280 (+5.74%) | 114,900 | 28,250 | 11,150 | 28,710 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,060 | -220 (-9.65%) | 105,300 | 70,500 | 10,365 | 72,319 | 9 tháng |
CSTB2505 | 4,700 | -290 (-5.81%) | 32,100 | 53,900 | 13,900 | 54,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,600 | -40 (-1.52%) | 73,300 | 37,600 | 13,100 | 40,100 | 12 tháng |
CVHM2503 | 7,450 | -100 (-1.32%) | 50,000 | 94,000 | 52,000 | 94,150 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | -60 (-7.69%) | 31,800 | 61,000 | -1,778 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 4,370 | 170 (+4.05%) | 463,600 | 31,100 | 11,629 | 32,234 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 88,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank