Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)

CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

7,010

-240 (-3.31%)
05/09/2019 15:00

Mở cửa7,250

Cao nhất7,250

Thấp nhất7,000

Cao nhất NY8,680

Thấp nhất NY2,100

KLGD98,050

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,200

Giá thực hiện88,300

Hòa vốn **116,340

S-X *27,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG1901: CHPG2516 CMBB2513
Trending: MBB (180.851) - HPG (177.355) - SHB (131.279) - SSI (126.485) - FPT (107.314)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n27/06/201930/06/201901/07/201902/07/201903/07/201904/07/201907/07/201908/07/201909/07/201910/07/201911/07/201914/07/201915/07/201916/07/201917/07/201918/07/201921/07/201922/07/201923/07/201924/07/201925/07/201928/07/201929/07/201930/07/201931/07/201901/08/201904/08/201905/08/201906/08/201907/08/201908/08/201911/08/201912/08/201913/08/201914/08/201915/08/201918/08/201919/08/201920/08/201921/08/201922/08/201925/08/201926/08/201927/08/201928/08/201929/08/201902/09/201903/09/201904/09/2019-20k020k40k

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24071,100-80 (-6.78%)1,224,5001,49375,514ACBS12 tháng
CMWG25032,250-200 (-8.16%)131,8008,39473,197SSI10 tháng
CMWG25042,360-190 (-7.45%)228,5005,43676,696SSI15 tháng
CMWG25052,060-220 (-9.65%)105,30010,36572,319BSI9 tháng
CMWG25071,090-50 (-4.39%)54,9004,78076,466KIS8 tháng
CMWG25081,190-10 (-0.83%)3,500-1,46483,695KIS11 tháng
CMWG25092,460-270 (-9.89%)503,90016,77373,128HCM9 tháng
CMWG25102,650-160 (-5.69%)446,30016,28075,119HCM12 tháng
CMWG25111,970-320 (-13.97%)5,400,8007,40874,745ACBS12 tháng
CMWG25121,840-120 (-6.12%)661,1006,42273,148SSI5 tháng
CMWG25131,900-110 (-5.47%)71,7004,45075,415SSI7 tháng
CMWG25143,000600 (+25%)6,1007,40877,879VPBankS6 tháng
CMWG25153,520-190 (-5.12%)46,2003,46580,916SSI12 tháng
CMWG25161,410 (0.00%)-9,35190,971PHS11 tháng
CMWG25171,410-80 (-5.37%)1,700-5,90188,911PHS10 tháng
CMWG25182,000 (0.00%)-12,11196,412PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25052,050-20 (-0.97%)30,90026,5504,57327,1169 tháng
CFPT2505600 (0.00%)117,500101,400-34,869141,44412 tháng
CHPG25061,920-70 (-3.52%)288,50028,0004,85029,54512 tháng
CMBB25055,160280 (+5.74%)114,90028,25011,15028,71015 tháng
CMWG25052,060-220 (-9.65%)105,30070,50010,36572,3199 tháng
CSTB25054,700-290 (-5.81%)32,10053,90013,90054,1009 tháng
CTCB25042,600-40 (-1.52%)73,30037,60013,10040,10012 tháng
CVHM25037,450-100 (-1.32%)50,00094,00052,00094,15015 tháng
CVNM2504720-60 (-7.69%)31,80061,000-1,77866,9509 tháng
CVPB25044,370170 (+4.05%)463,60031,10011,62932,23415 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:10/06/2019
Ngày niêm yết:26/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:28/06/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:05/09/2019
Ngày đáo hạn:09/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:88,300
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888