Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVHM2404)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

160

-50 (-23.81%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa240

Cao nhất260

Thấp nhất160

Cao nhất NY2,170

Thấp nhất NY100

KLGD3,052,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,300

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **40,640

S-X *300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n07/07/202409/07/202411/07/202415/07/202417/07/202421/07/202423/07/202425/07/202429/07/202431/07/202404/08/202406/08/202408/08/202412/08/202414/08/202418/08/202420/08/202422/08/202426/08/202428/08/202403/09/202405/09/202409/09/202411/09/202415/09/202417/09/202419/09/202423/09/202425/09/202429/09/202401/10/202403/10/202407/10/202409/10/202413/10/202415/10/202417/10/202421/10/202423/10/202427/10/202429/10/202431/10/202404/11/202406/11/202410/11/2024-10k-5k05k10k

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240814,200 (0.00%)55,90094,800ACBS12 tháng
CVHM25029,74050 (+0.52%)119,40048,90093,700SSI10 tháng
CVHM25037,550140 (+1.89%)147,60051,90094,850BSI15 tháng
CVHM25068,56080 (+0.94%)11,20042,78993,911KIS6 tháng
CVHM25078,120170 (+2.14%)1,20040,56793,933KIS7 tháng
CVHM25088,010300 (+3.89%)1,20039,45694,494KIS8 tháng
CVHM25097,720350 (+4.75%)5,10037,23495,266KIS9 tháng
CVHM25109,530-380 (-3.83%)70036,40095,620HCM9 tháng
CVHM251110,140580 (+6.07%)10035,90098,560HCM12 tháng
CVHM25129,790 (0.00%)35,90097,160ACBS12 tháng
CVHM25134,190160 (+3.97%)107,40019,90094,950SSI5 tháng
CVHM25145,00050 (+1.01%)76,30021,90097,000SSI7 tháng
CVHM25156,220-1,280 (-17.07%)10032,90092,100VPBankS6 tháng
CVHM25166,45090 (+1.42%)82,90014,900104,800SSI12 tháng
CVHM25173,37030 (+0.90%)103,0005,012105,738KIS5 tháng
CVHM25183,07080 (+2.68%)5,0002,901115,559KIS10 tháng
CVHM25192,520120 (+5%)4,400-14,300125,840PHS10 tháng
CVHM25202,7801,300 (+87.84%)100-18,000125,800PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,67020 (+1.21%)2,901,50028,2004,88428,87912 tháng
CACB25023,1801,010 (+46.54%)109,60026,2002,80328,71215 tháng
CACB25032,6501,010 (+61.59%)765,10026,2003,63826,99010 tháng
CFPT2502220 (0.00%)279,900103,800-42,819148,51610 tháng
CFPT250353010 (+1.92%)185,300103,800-51,443159,81415 tháng
CHPG25042,89070 (+2.48%)175,60028,2004,05128,96210 tháng
CHPG25053,27050 (+1.55%)544,50028,2003,21830,42815 tháng
CMBB25038,2201,380 (+20.18%)134,60027,60010,65827,67010 tháng
CMBB25048,1701,380 (+20.32%)14,80027,60010,00628,25615 tháng
CMSN25032,650-200 (-7.02%)877,10084,8009,80088,25010 tháng
CMWG25032,45060 (+2.51%)74,70071,9009,79474,18310 tháng
CMWG25042,55030 (+1.19%)410,70071,9006,83677,63315 tháng
CSTB25048,570320 (+3.88%)63,00055,40017,40055,14010 tháng
CTCB25036,350440 (+7.45%)355,90038,40012,40038,70010 tháng
CVHM25029,74050 (+0.52%)119,40093,90048,90093,70010 tháng
CVIB25021,880280 (+17.50%)1,698,30020,45025123,81510 tháng
CVIC250214,650350 (+2.45%)70,400118,20078,200113,25010 tháng
CVNM250277040 (+5.48%)577,50061,700-1,54966,93810 tháng
CVNM25031,14040 (+3.64%)365,50061,700-4,42371,58415 tháng
CVPB25016,1201,020 (+20%)1,138,30030,80011,32931,38710 tháng
CVPB25025,920920 (+18.40%)9,80030,80010,35631,97115 tháng
CVRE25036,180490 (+8.61%)1,520,70030,15012,15030,36010 tháng
CACB25073,4101,010 (+42.08%)290,90026,2005,31026,5895 tháng
CACB25083,2601,010 (+44.89%)289,30026,2004,47427,1747 tháng
CFPT25141,030-50 (-4.63%)1,474,800103,800305112,3795 tháng
CFPT25151,070-120 (-10.08%)1,642,200103,800-3,145116,1747 tháng
CHPG25193,70020 (+0.54%)94,20028,2005,71728,6465 tháng
CHPG25203,60060 (+1.69%)504,50028,2004,88429,3127 tháng
CLPB25011,380140 (+11.29%)431,20040,2003,87142,7567 tháng
CLPB25021,35060 (+4.65%)2,591,80040,2005,73440,7545 tháng
CMBB25125,9301,200 (+25.37%)73,40027,6008,85027,6455 tháng
CMBB25135,6501,200 (+26.97%)69,00027,6008,10027,9757 tháng
CMSN25134,190-120 (-2.78%)1,312,80084,80019,80085,9505 tháng
CMSN25144,040-90 (-2.18%)740,40084,80016,80088,2007 tháng
CMWG25121,96060 (+3.16%)368,40071,9007,82273,7395 tháng
CMWG25132,010-20 (-0.99%)22,40071,9005,85075,9577 tháng
CSTB25166,200530 (+9.35%)120,70055,40012,40055,4005 tháng
CSTB25175,680250 (+4.60%)179,80055,40010,40056,3607 tháng
CTCB25083,550360 (+11.29%)232,60038,4006,40039,1005 tháng
CTCB25093,160370 (+13.26%)609,20038,4004,40040,3207 tháng
CVHM25134,190160 (+3.97%)107,40093,90019,90094,9505 tháng
CVHM25145,00050 (+1.01%)76,30093,90021,90097,0007 tháng
CVIB25052,510340 (+15.67%)444,70020,4503,76321,0957 tháng
CVIB25062,770300 (+12.15%)566,10020,4504,64220,6745 tháng
CVNM25121,11090 (+8.82%)1,191,50061,7002,78564,2755 tháng
CVNM25131,23080 (+6.96%)278,80061,70085466,7867 tháng
CVPB25146,880860 (+14.29%)95,50030,80013,27630,9205 tháng
CVPB25156,550880 (+15.52%)28,20030,80012,30331,2517 tháng
CVRE25131,730190 (+12.34%)88,20030,15015033,4607 tháng
CVRE25141,180190 (+19.19%)1,222,70030,15015032,3605 tháng
CACB25103,200850 (+36.17%)153,20026,2003,70028,90012 tháng
CACB25113,350850 (+34%)1,225,90026,2003,20029,70012 tháng
CFPT25171,950-110 (-5.34%)393,200103,800-3,190123,95212 tháng
CFPT25182,290-130 (-5.37%)705,600103,800-3,190126,91012 tháng
CHPG25244,440180 (+4.23%)36,70028,2004,46731,12712 tháng
CHPG25254,59060 (+1.32%)47,70028,2004,05131,79312 tháng
CLPB25032,450 (0.00%)38,50040,2005,20044,80012 tháng
CMBB25166,1601,200 (+24.19%)1,50027,6007,72529,11512 tháng
CMBB25176,3401,200 (+23.35%)75,30027,6007,35029,76012 tháng
CMSN25165,700-50 (-0.87%)43,70084,80012,80094,80012 tháng
CMWG25153,710 (0.00%)61,30071,9004,86581,66512 tháng
CSTB25212,90050 (+1.75%)182,40055,4005,40061,60012 tháng
CTCB25123,610420 (+13.17%)210,00038,4001,40044,22012 tháng
CVHM25166,45090 (+1.42%)82,90093,90014,900104,80012 tháng
CVIB25083,000220 (+7.91%)128,50020,4501,45025,00012 tháng
CVNM25152,510120 (+5.02%)887,10061,7001,70070,04012 tháng
CVPB25166,230920 (+17.33%)13,60030,80010,80032,46012 tháng
CVRE25163,890340 (+9.58%)112,40030,1504,15033,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888