Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2405)

CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17

710

260 (+57.78%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa530

Cao nhất750

Thấp nhất490

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY180

KLGD115,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở20,000

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **20,420

S-X *1,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2405: CVRE2410 CVRE2406 CVRE2407 BSR PVH
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/2025710260 (+57.78%)115,100
31/03/2025450-110 (-19.64%)779,100
28/03/2025560-80 (-12.50%)878,800
27/03/2025640-70 (-9.86%)258,000
26/03/2025710-50 (-6.58%)111,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405710260 (+57.78%)115,1001,00020,420SSI6 tháng
CVRE2406640140 (+28%)539,8001,00021,560SSI9 tháng
CVRE24072,390320 (+15.46%)179,4004,00020,780ACBS12 tháng
CVRE24081,030120 (+13.19%)10023,090MBS9 tháng
CVRE241026090 (+52.94%)526,400-1,88822,928KIS7 tháng
CVRE25011,050350 (+50%)33,8002,00021,150VPBankS6 tháng
CVRE25021,710370 (+27.61%)403,6003,00020,420SSI5 tháng
CVRE25032,000300 (+17.65%)24,4002,00022,000SSI10 tháng
CVRE25042,700-250 (-8.47%)15,3002,10020,600VCI6 tháng
CVRE25052,300170 (+7.98%)5003,00021,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240336010 (+2.86%)713,10026,0501,05026,4406 tháng
CACB240461010 (+1.67%)251,60026,0501,05027,4409 tháng
CFPT24023,300-10 (-0.30%)41,500120,500-13,564147,1739 tháng
CFPT2403250-50 (-16.67%)124,600120,500-13,564135,0586 tháng
CHPG240684020 (+2.44%)824,20027,000-1,00031,36012 tháng
CHPG240743030 (+7.50%)1,772,80027,0001,00027,7204 tháng
CHPG240876030 (+4.11%)33,90027,00030,0409 tháng
CMBB240584050 (+6.33%)224,70024,6002,01025,5099 tháng
CMBB2406830100 (+13.70%)913,80024,6002,87924,6066 tháng
CMSN2404610-100 (-14.08%)26,70066,200-12,80081,4409 tháng
CMSN240540-20 (-33.33%)1,325,20066,200-12,80079,1606 tháng
CMWG2405130-10 (-7.14%)286,30058,600-7,40066,5206 tháng
CMWG2406830 (0.00%)66,10058,600-7,40069,3209 tháng
CSTB2408900130 (+16.88%)289,80039,7003,70039,6006 tháng
CSTB24091,330120 (+9.92%)832,30039,7003,70041,3209 tháng
CVHM24061,770260 (+17.22%)23,50053,0003,00057,0809 tháng
CVHM24071,240350 (+39.33%)546,60053,0004,00053,9606 tháng
CVIB24051,07080 (+8.08%)81,10020,0002,00020,1406 tháng
CVIB240655020 (+3.77%)103,60020,0001,00021,2009 tháng
CVIC24044,290450 (+11.72%)32,20059,70016,70060,1606 tháng
CVIC24054,620500 (+12.14%)40,80059,70016,70061,4809 tháng
CVNM240510010 (+11.11%)348,20060,800-6,67267,8696 tháng
CVNM2406320-20 (-5.88%)836,50060,800-7,66469,7349 tháng
CVPB2407220 (0.00%)2,349,10019,150-1,85021,8809 tháng
CVPB240870 (0.00%)295,00019,150-1,85021,1406 tháng
CVRE2405710260 (+57.78%)115,10020,0001,00020,4206 tháng
CVRE2406640140 (+28%)539,80020,0001,00021,5609 tháng
CACB25021,80040 (+2.27%)27,10026,050-1,95031,60015 tháng
CACB25031,31040 (+3.15%)32,10026,050-95029,62010 tháng
CACB250457020 (+3.64%)291,80026,0505027,1405 tháng
CFPT2502360-40 (-10%)1,134,100120,500-49,500173,60010 tháng
CFPT2503700-10 (-1.41%)279,000120,500-59,500187,00015 tháng
CFPT2504170-10 (-5.56%)1,394,700120,500-39,500161,7005 tháng
CHPG250384040 (+5%)58,20027,00028,6805 tháng
CHPG25041,45030 (+2.11%)185,20027,000-2,00031,90010 tháng
CHPG25052,18040 (+1.87%)20,00027,000-3,00034,36015 tháng
CMBB25022,240160 (+7.69%)30,40024,6003,74824,7505 tháng
CMBB25032,460170 (+7.42%)519,60024,6002,01026,87010 tháng
CMBB25042,890110 (+3.96%)21,60024,6001,14128,48815 tháng
CMSN2502370-90 (-19.57%)187,70066,200-6,80074,8505 tháng
CMSN25031,310-110 (-7.75%)167,40066,200-8,80081,55010 tháng
CMWG2502670-10 (-1.47%)477,60058,600-1,40063,3505 tháng
CMWG25031,410 (0.00%)65,40058,600-4,40070,05010 tháng
CMWG25041,84010 (+0.55%)64,70058,600-7,40075,20015 tháng
CSTB25032,490320 (+14.75%)621,60039,7004,70039,9805 tháng
CSTB25042,940230 (+8.49%)18,70039,7001,70043,88010 tháng
CTCB25022,270240 (+11.82%)219,00027,9503,95028,5405 tháng
CTCB25032,430190 (+8.48%)77,00027,9501,95030,86010 tháng
CVHM25012,370360 (+17.91%)125,40053,00011,00053,8505 tháng
CVHM25022,540310 (+13.90%)25,90053,0008,00057,70010 tháng
CVIB250149030 (+6.52%)36,40020,00020,9805 tháng
CVIB25021,02020 (+2%)21,70020,000-1,00023,04010 tháng
CVIC25014,110420 (+11.38%)173,80059,70019,70060,5505 tháng
CVIC25023,640330 (+9.97%)157,50059,70019,70058,20010 tháng
CVNM2501370-20 (-5.13%)309,70060,800-3,69566,3305 tháng
CVNM2502970-40 (-3.96%)189,40060,800-4,68870,29910 tháng
CVNM25031,520-50 (-3.18%)86,10060,800-7,66476,00315 tháng
CVPB25011,09030 (+2.83%)192,70019,150-85022,18010 tháng
CVPB25021,48030 (+2.07%)42,70019,150-1,85023,96015 tháng
CVPB250358040 (+7.41%)154,00019,15015020,1605 tháng
CVRE25021,710370 (+27.61%)403,60020,0003,00020,4205 tháng
CVRE25032,000300 (+17.65%)24,40020,0002,00022,00010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành