Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2405)

CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

1,390

10 (+0.72%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa1,380

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,130

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY100

KLGD280,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,780

S-X *3,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/202405/12/202409/12/202411/12/202415/12/202417/12/202419/12/202423/12/202425/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/202517/04/202521/04/202523/04/2025-5k-2.5k02.5k5k

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24076,500 (0.00%)13,25029,000ACBS12 tháng
CVRE24083,130150 (+5.03%)2009,25029,390MBS9 tháng
CVRE25035,91090 (+1.55%)1,20011,25029,820SSI10 tháng
CVRE25056,360160 (+2.58%)3,00012,25029,720HCM9 tháng
CVRE25072,450 (0.00%)9,36229,688KIS6 tháng
CVRE25082,25080 (+3.69%)1,7008,36229,888KIS7 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)1007,69530,475KIS8 tháng
CVRE25102,19010 (+0.46%)1007,13930,871KIS9 tháng
CVRE25114,910 (0.00%)7,75031,320HCM12 tháng
CVRE25124,340 (0.00%)5,75032,180ACBS12 tháng
CVRE25131,66020 (+1.22%)16,200-75033,320SSI7 tháng
CVRE25141,140110 (+10.68%)164,400-75032,280SSI5 tháng
CVRE25153,400 (0.00%)5,25030,800VPBankS6 tháng
CVRE25163,890130 (+3.46%)1003,25033,780SSI12 tháng
CVRE25171,300 (0.00%)1,25130,599KIS5 tháng
CVRE25181,730430 (+33.08%)10025135,919KIS10 tháng
CVRE25191,730430 (+33.08%)100-74936,919KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,170-30 (-2.50%)2,880,90026,0502,73427,21312 tháng
CACB25021,890110 (+6.18%)65,50023,55015326,55615 tháng
CACB25031,350150 (+12.50%)312,30023,55098824,81810 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)264,500110,600-36,019148,60210 tháng
CFPT2503550-20 (-3.51%)67,100110,600-44,643159,98715 tháng
CHPG25042,000-90 (-4.31%)1,211,30026,0501,90127,48010 tháng
CHPG25052,51020 (+0.80%)40,10026,0501,06829,16215 tháng
CMBB25033,830140 (+3.79%)5,50028,6006,01029,25410 tháng
CMBB25044,110250 (+6.48%)2,80028,6005,14130,61015 tháng
CMSN25031,71090 (+5.56%)217,10076,1001,10083,55010 tháng
CMWG25032,300120 (+5.50%)656,20070,3008,19473,44310 tháng
CMWG25042,620130 (+5.22%)78,00070,3005,23677,97815 tháng
CSTB25046,080-30 (-0.49%)80049,00011,00050,16010 tháng
CTCB25034,860-130 (-2.61%)192,30035,0009,00035,72010 tháng
CVHM25029,37010 (+0.11%)1,90090,30045,30091,85010 tháng
CVIB2502970-120 (-11.01%)127,00018,250-1,94922,06510 tháng
CVIC250213,900-450 (-3.14%)7,900113,50073,500109,50010 tháng
CVNM25021,000-10 (-0.99%)47,70063,60035168,04010 tháng
CVNM25031,460-10 (-0.68%)115,80063,600-2,52373,11715 tháng
CVPB25012,640190 (+7.76%)888,50023,9504,47924,61110 tháng
CVPB25022,870270 (+10.38%)86,70023,9503,50626,03315 tháng
CVRE25035,91090 (+1.55%)1,20029,25011,25029,82010 tháng
CACB25072,040280 (+15.91%)329,60023,5502,66024,2975 tháng
CACB25082,000190 (+10.50%)50,70023,5501,82425,0667 tháng
CFPT25141,470-60 (-3.92%)246,300110,6007,105116,1805 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)36,300110,6003,655121,4427 tháng
CHPG25192,71020 (+0.74%)50,70026,0503,56726,9975 tháng
CHPG25202,67060 (+2.30%)37,60026,0502,73427,7637 tháng
CLPB2501810 (0.00%)13,20035,300-1,02940,1047 tháng
CLPB2502720-60 (-7.69%)380,00035,30083437,8215 tháng
CMBB25122,240140 (+6.67%)9,40028,6003,60029,4805 tháng
CMBB25132,18080 (+3.81%)26,00028,6002,60030,3607 tháng
CMSN25132,670-50 (-1.84%)240,60076,10011,10078,3505 tháng
CMSN25142,810110 (+4.07%)61,40076,1008,10082,0507 tháng
CMWG25121,930150 (+8.43%)47,70070,3006,22273,5915 tháng
CMWG25132,060130 (+6.74%)95,90070,3004,25076,2047 tháng
CSTB25163,800-80 (-2.06%)35,80049,0006,00050,6005 tháng
CSTB25173,670-40 (-1.08%)65,80049,0004,00052,3407 tháng
CTCB25082,260-30 (-1.31%)15,90035,0003,00036,5205 tháng
CTCB25092,100-10 (-0.47%)139,00035,0001,00038,2007 tháng
CVHM25133,850-70 (-1.79%)418,60090,30016,30093,2505 tháng
CVHM25144,640-70 (-1.49%)32,00090,30018,30095,2007 tháng
CVIB25051,570 (0.00%)5,10018,2501,56319,4447 tháng
CVIB25061,700-40 (-2.30%)340,00018,2502,44218,7945 tháng
CVNM25121,490-30 (-1.97%)950,50063,6004,68566,1125 tháng
CVNM25131,550-20 (-1.27%)8,70063,6002,75468,3337 tháng
CVPB25143,530320 (+9.97%)888,00023,9506,42624,4085 tháng
CVPB25153,290330 (+11.15%)70,60023,9505,45324,9137 tháng
CVRE25131,66020 (+1.22%)16,20029,250-75033,3207 tháng
CVRE25141,140110 (+10.68%)164,40029,250-75032,2805 tháng
CACB25102,20050 (+2.33%)95,50023,5501,05026,90012 tháng
CACB25112,37050 (+2.16%)63,40023,55055027,74012 tháng
CFPT25172,670-40 (-1.48%)2,300110,6003,610130,21512 tháng
CFPT25183,030-60 (-1.94%)12,100110,6003,610133,34712 tháng
CHPG25243,62060 (+1.69%)3,00026,0502,31729,77812 tháng
CHPG25253,910 (0.00%)2,80026,0501,90130,67912 tháng
CLPB25031,740 (0.00%)6,00035,30030041,96012 tháng
CMBB25163,000500 (+20%)60028,6002,10032,50012 tháng
CMBB25173,210180 (+5.94%)34,30028,6001,60033,42012 tháng
CMSN25164,24080 (+1.92%)49,90076,1004,10088,96012 tháng
CMWG25153,840200 (+5.49%)1,90070,3003,26582,17812 tháng
CSTB25212,17020 (+0.93%)29,90049,000-1,00058,68012 tháng
CTCB25122,750 (0.00%)30035,000-2,00042,50012 tháng
CVHM25166,450420 (+6.97%)60090,30011,300104,80012 tháng
CVIB25082,26050 (+2.26%)20018,250-75023,52012 tháng
CVNM25153,10060 (+1.97%)5,80063,6003,60072,40012 tháng
CVPB25163,320250 (+8.14%)2,60023,9503,95026,64012 tháng
CVRE25163,890130 (+3.46%)10029,2503,25033,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888