Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2325)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

160

-70 (-30.43%)
29/01/2024 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất150

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY130

KLGD5,118,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,140

S-X *500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2325: CHPG2406 CHPG2504 CHPG2506 CHPG2518 CHPG2528
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n23/08/202327/08/202329/08/202304/09/202306/09/202310/09/202312/09/202314/09/202318/09/202320/09/202324/09/202326/09/202328/09/202302/10/202304/10/202308/10/202310/10/202312/10/202316/10/202318/10/202322/10/202324/10/202326/10/202330/10/202301/11/202305/11/202307/11/202309/11/202313/11/202315/11/202319/11/202321/11/202323/11/202327/11/202329/11/202303/12/202305/12/202307/12/202311/12/202313/12/202317/12/202319/12/202321/12/202325/12/202327/12/202301/01/202403/01/202407/01/202409/01/202411/01/202415/01/202417/01/202421/01/202423/01/202425/01/2024-7.5k-5k-2.5k02.5k

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,67020 (+1.21%)2,901,5004,88428,879SSI12 tháng
CHPG24093,00070 (+2.39%)539,1007,38228,313ACBS12 tháng
CHPG25022,20010 (+0.46%)64,7005,30028,396VPBankS9 tháng
CHPG25042,89070 (+2.48%)175,6004,05128,962SSI10 tháng
CHPG25053,27050 (+1.55%)544,5003,21830,428SSI15 tháng
CHPG25061,99040 (+2.05%)86,7005,05029,778BSI12 tháng
CHPG25083,760100 (+2.73%)3005,71728,746HCM9 tháng
CHPG25102,350-50 (-2.08%)24,6004,05130,020TCBS12 tháng
CHPG25121,17030 (+2.63%)1,138,2003,31228,785KIS6 tháng
CHPG25131,170 (0.00%)930,8002,47929,618KIS7 tháng
CHPG25141,19020 (+1.71%)1,047,2001,83130,333KIS8 tháng
CHPG25151,24010 (+0.81%)2,078,9001,36830,962KIS9 tháng
CHPG25161,37030 (+2.24%)20,60062832,136KIS11 tháng
CHPG25175,260140 (+2.73%)15,0006,96629,995HCM12 tháng
CHPG25182,72030 (+1.12%)4,446,3004,88430,111ACBS12 tháng
CHPG25193,70020 (+0.54%)94,2005,71728,646SSI5 tháng
CHPG25203,60060 (+1.69%)504,5004,88429,312SSI7 tháng
CHPG25211,750-30 (-1.69%)115,60020035,000SSV6 tháng
CHPG25223,42030 (+0.88%)3,0006,54930,195VPBankS9 tháng
CHPG25232,800 (0.00%)44,8004,05131,144VPBankS12 tháng
CHPG25244,440180 (+4.23%)36,7004,46731,127SSI12 tháng
CHPG25254,59060 (+1.32%)47,7004,05131,793SSI12 tháng
CHPG25261,140 (0.00%)248,0001,08931,671KIS5 tháng
CHPG25271,80090 (+5.26%)1,00075634,644KIS10 tháng
CHPG25281,06030 (+2.91%)4,419,100-1,80032,120ACBS7 tháng
CHPG25291,29030 (+2.38%)27,20015033,210PHS10 tháng
CHPG25301,910-30 (-1.55%)22,800-40034,330PHS11 tháng
CHPG25311,410 (0.00%)3,500-1,70035,540PHS11 tháng
CHPG25321,950650 (+50%)100-3,00037,050PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,67020 (+1.21%)2,901,50028,2004,88428,87912 tháng
CACB25023,1801,010 (+46.54%)109,60026,2002,80328,71215 tháng
CACB25032,6501,010 (+61.59%)765,10026,2003,63826,99010 tháng
CFPT2502220 (0.00%)279,900103,800-42,819148,51610 tháng
CFPT250353010 (+1.92%)185,300103,800-51,443159,81415 tháng
CHPG25042,89070 (+2.48%)175,60028,2004,05128,96210 tháng
CHPG25053,27050 (+1.55%)544,50028,2003,21830,42815 tháng
CMBB25038,2201,380 (+20.18%)134,60027,60010,65827,67010 tháng
CMBB25048,1701,380 (+20.32%)14,80027,60010,00628,25615 tháng
CMSN25032,650-200 (-7.02%)877,10084,8009,80088,25010 tháng
CMWG25032,45060 (+2.51%)74,70071,9009,79474,18310 tháng
CMWG25042,55030 (+1.19%)410,70071,9006,83677,63315 tháng
CSTB25048,570320 (+3.88%)63,00055,40017,40055,14010 tháng
CTCB25036,350440 (+7.45%)355,90038,40012,40038,70010 tháng
CVHM25029,74050 (+0.52%)119,40093,90048,90093,70010 tháng
CVIB25021,880280 (+17.50%)1,698,30020,45025123,81510 tháng
CVIC250214,650350 (+2.45%)70,400118,20078,200113,25010 tháng
CVNM250277040 (+5.48%)577,50061,700-1,54966,93810 tháng
CVNM25031,14040 (+3.64%)365,50061,700-4,42371,58415 tháng
CVPB25016,1201,020 (+20%)1,138,30030,80011,32931,38710 tháng
CVPB25025,920920 (+18.40%)9,80030,80010,35631,97115 tháng
CVRE25036,180490 (+8.61%)1,520,70030,15012,15030,36010 tháng
CACB25073,4101,010 (+42.08%)290,90026,2005,31026,5895 tháng
CACB25083,2601,010 (+44.89%)289,30026,2004,47427,1747 tháng
CFPT25141,030-50 (-4.63%)1,474,800103,800305112,3795 tháng
CFPT25151,070-120 (-10.08%)1,642,200103,800-3,145116,1747 tháng
CHPG25193,70020 (+0.54%)94,20028,2005,71728,6465 tháng
CHPG25203,60060 (+1.69%)504,50028,2004,88429,3127 tháng
CLPB25011,380140 (+11.29%)431,20040,2003,87142,7567 tháng
CLPB25021,35060 (+4.65%)2,591,80040,2005,73440,7545 tháng
CMBB25125,9301,200 (+25.37%)73,40027,6008,85027,6455 tháng
CMBB25135,6501,200 (+26.97%)69,00027,6008,10027,9757 tháng
CMSN25134,190-120 (-2.78%)1,312,80084,80019,80085,9505 tháng
CMSN25144,040-90 (-2.18%)740,40084,80016,80088,2007 tháng
CMWG25121,96060 (+3.16%)368,40071,9007,82273,7395 tháng
CMWG25132,010-20 (-0.99%)22,40071,9005,85075,9577 tháng
CSTB25166,200530 (+9.35%)120,70055,40012,40055,4005 tháng
CSTB25175,680250 (+4.60%)179,80055,40010,40056,3607 tháng
CTCB25083,550360 (+11.29%)232,60038,4006,40039,1005 tháng
CTCB25093,160370 (+13.26%)609,20038,4004,40040,3207 tháng
CVHM25134,190160 (+3.97%)107,40093,90019,90094,9505 tháng
CVHM25145,00050 (+1.01%)76,30093,90021,90097,0007 tháng
CVIB25052,510340 (+15.67%)444,70020,4503,76321,0957 tháng
CVIB25062,770300 (+12.15%)566,10020,4504,64220,6745 tháng
CVNM25121,11090 (+8.82%)1,191,50061,7002,78564,2755 tháng
CVNM25131,23080 (+6.96%)278,80061,70085466,7867 tháng
CVPB25146,880860 (+14.29%)95,50030,80013,27630,9205 tháng
CVPB25156,550880 (+15.52%)28,20030,80012,30331,2517 tháng
CVRE25131,730190 (+12.34%)88,20030,15015033,4607 tháng
CVRE25141,180190 (+19.19%)1,222,70030,15015032,3605 tháng
CACB25103,200850 (+36.17%)153,20026,2003,70028,90012 tháng
CACB25113,350850 (+34%)1,225,90026,2003,20029,70012 tháng
CFPT25171,950-110 (-5.34%)393,200103,800-3,190123,95212 tháng
CFPT25182,290-130 (-5.37%)705,600103,800-3,190126,91012 tháng
CHPG25244,440180 (+4.23%)36,70028,2004,46731,12712 tháng
CHPG25254,59060 (+1.32%)47,70028,2004,05131,79312 tháng
CLPB25032,450 (0.00%)38,50040,2005,20044,80012 tháng
CMBB25166,1601,200 (+24.19%)1,50027,6007,72529,11512 tháng
CMBB25176,3401,200 (+23.35%)75,30027,6007,35029,76012 tháng
CMSN25165,700-50 (-0.87%)43,70084,80012,80094,80012 tháng
CMWG25153,710 (0.00%)61,30071,9004,86581,66512 tháng
CSTB25212,90050 (+1.75%)182,40055,4005,40061,60012 tháng
CTCB25123,610420 (+13.17%)210,00038,4001,40044,22012 tháng
CVHM25166,45090 (+1.42%)82,90093,90014,900104,80012 tháng
CVIB25083,000220 (+7.91%)128,50020,4501,45025,00012 tháng
CVNM25152,510120 (+5.02%)887,10061,7001,70070,04012 tháng
CVPB25166,230920 (+17.33%)13,60030,80010,80032,46012 tháng
CVRE25163,890340 (+9.58%)112,40030,1504,15033,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2024
Ngày đáo hạn:31/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888