Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

7,920

770 (+10.77%)
15/08/2025 14:55

Mở cửa7,920

Cao nhất7,920

Thấp nhất7,920

Cao nhất NY7,920

Thấp nhất NY1,050

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn78

Giá CK cơ sở30,300

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **31,840

S-X *14,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CFPT2404 CVNM2516 CVRE1902 CVRE2503 SSI
Trending: MBB (180.851) - HPG (177.355) - SHB (131.279) - SSI (126.485) - FPT (107.314)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/202411/12/202416/12/202419/12/202424/12/202429/12/202402/01/202507/01/202512/01/202515/01/202520/01/202523/01/202504/02/202509/02/202512/02/202517/02/202520/02/202525/02/202502/03/202505/03/202510/03/202513/03/202518/03/202523/03/202526/03/202531/03/202503/04/202509/04/202514/04/202517/04/202522/04/202527/04/202505/05/202508/05/202513/05/202518/05/202521/05/202526/05/202529/05/202503/06/202508/06/202511/06/202516/06/202519/06/202524/06/202529/06/202502/07/202507/07/202510/07/202515/07/202520/07/202523/07/202528/07/202531/07/202505/08/202510/08/202513/08/2025010k20k-10k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/08/20257,920770 (+10.77%)200
14/08/20257,150-110 (-1.52%)30,900
13/08/20257,260 (0.00%)
12/08/20257,260160 (+2.25%)4,400
11/08/20257,100 (0.00%)28,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24077,920770 (+10.77%)20014,30031,840ACBS12 tháng
CVRE25036,160-20 (-0.32%)252,10012,30030,320SSI10 tháng
CVRE25056,690 (0.00%)5,90013,30030,380HCM9 tháng
CVRE25072,770180 (+6.95%)20010,41230,968KIS6 tháng
CVRE25082,390-20 (-0.83%)12,2009,41230,448KIS7 tháng
CVRE25092,470190 (+8.33%)2008,74531,435KIS8 tháng
CVRE25102,22010 (+0.45%)8,3008,18930,991KIS9 tháng
CVRE25115,240150 (+2.95%)1,2008,80031,980HCM12 tháng
CVRE25124,340-130 (-2.91%)47,6006,80032,180ACBS12 tháng
CVRE25131,610-120 (-6.94%)160,60030033,220SSI7 tháng
CVRE25141,100-80 (-6.78%)1,829,50030032,200SSI5 tháng
CVRE25152,600-700 (-21.21%)1006,30029,200VPBankS6 tháng
CVRE25163,850-40 (-1.03%)71,9004,30033,700SSI12 tháng
CVRE25172,62030 (+1.16%)1,0002,30133,239KIS5 tháng
CVRE25181,78030 (+1.71%)13,2001,30136,119KIS10 tháng
CVRE25191,79030 (+1.70%)1,10030137,159KIS11 tháng
CVRE25201,870 (0.00%)100-2,40038,310PHS11 tháng
CVRE25212,500 (0.00%)-5,40040,700PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404900-30 (-3.23%)385,100101,400-2,234115,20012 tháng
CHPG24093,000 (0.00%)991,40028,0007,18228,31312 tháng
CMBB24078,790810 (+10.15%)540,70028,2505,66037,86512 tháng
CMSN24061,550-160 (-9.36%)484,40083,1004,10088,30012 tháng
CMWG24071,100-80 (-6.78%)1,224,50070,5001,49375,51412 tháng
CSTB24105,340-440 (-7.61%)408,30053,90015,90054,02012 tháng
CTCB24032,460-130 (-5.02%)746,60037,60011,60038,30012 tháng
CVHM240814,750550 (+3.87%)10,00094,00056,00097,00012 tháng
CVIB24073,080-150 (-4.64%)98,00020,3503,03723,23812 tháng
CVNM2407630-50 (-7.35%)368,20061,000-4,16568,78812 tháng
CVPB24095,14060 (+1.18%)441,60031,1009,68231,42612 tháng
CVRE24077,920770 (+10.77%)20030,30014,30031,84012 tháng
CFPT2513780-10 (-1.27%)1,346,300101,400-15,033125,17812 tháng
CHPG25182,660-60 (-2.21%)4,023,10028,0004,68429,96112 tháng
CMBB25114,200270 (+6.87%)2,209,30028,2509,50028,20012 tháng
CMSN25124,030-220 (-5.18%)1,103,20083,10023,10088,21012 tháng
CMWG25111,970-320 (-13.97%)5,400,80070,5007,40874,74512 tháng
CSTB25155,420-390 (-6.71%)1,171,60053,90013,90056,26012 tháng
CTCB25073,820-190 (-4.74%)487,60037,6009,10039,96012 tháng
CTPB25033,500-310 (-8.14%)656,60019,5006,50020,00012 tháng
CVHM251210,700910 (+9.30%)80094,00036,000100,80012 tháng
CVIB25042,660-120 (-4.32%)1,362,20020,3503,66321,35912 tháng
CVNM25112,020-40 (-1.94%)1,226,30061,0006,00067,12012 tháng
CVPB25136,960-30 (-0.43%)137,10031,10013,10031,92012 tháng
CVRE25124,340-130 (-2.91%)47,60030,3006,80032,18012 tháng
CFPT2519690-10 (-1.43%)1,252,100101,400-21,248127,4507 tháng
CHPG25281,13070 (+6.60%)3,783,40028,000-2,00032,2607 tháng
CMBB25184,620-30 (-0.65%)567,00028,2506,50028,6807 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888