Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

1,850

130 (+7.56%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,790

Cao nhất1,850

Thấp nhất1,750

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY1,270

KLGD87,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn236

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **19,700

S-X *2,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2406 CVRE2405 CVRE2504 CVRE2502 VRE
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,850130 (+7.56%)87,000
11/03/20251,720-100 (-5.49%)368,600
10/03/20251,820 (0.00%)193,700
07/03/20251,820150 (+8.98%)343,800
06/03/20251,67040 (+2.45%)677,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240541050 (+13.89%)413,500-70019,820SSI6 tháng
CVRE240642010 (+2.44%)110,700-70020,680SSI9 tháng
CVRE24071,850130 (+7.56%)87,0002,30019,700ACBS12 tháng
CVRE2408780 (0.00%)-1,70022,340MBS9 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,400-1,69920,279KIS4 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,200-3,58822,568KIS7 tháng
CVRE250167030 (+4.69%)2,00030020,010VPBankS6 tháng
CVRE25021,13080 (+7.62%)856,1001,30019,260SSI5 tháng
CVRE25031,510100 (+7.09%)59,70030021,020SSI10 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30040019,230VCI6 tháng
CVRE25051,770120 (+7.27%)2001,30020,540HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,50027,800-37729,97912 tháng
CMBB24022,720-50 (-1.81%)469,00024,6004,19725,03512 tháng
CMWG24011,63080 (+5.16%)107,50062,700-2,78071,94812 tháng
CSTB24023,320-110 (-3.21%)355,80039,7509,75039,96012 tháng
CVIB2402700-50 (-6.67%)1,378,50020,500-1521,71212 tháng
CVNM2401520-30 (-5.45%)202,40062,200-1,13267,32312 tháng
CVPB240167040 (+6.35%)531,20019,600-33921,21212 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,800135,90015,739167,54312 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,50027,8002,80031,51012 tháng
CMBB24072,100-40 (-1.87%)132,90024,6002,01026,23912 tháng
CMSN240686010 (+1.18%)173,40068,700-10,30084,16012 tháng
CMWG2407700-90 (-11.39%)713,50062,700-7,30074,20012 tháng
CSTB24101,690-100 (-5.59%)420,40039,7501,75043,07012 tháng
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,20027,8501,85030,65012 tháng
CVHM24082,970370 (+14.23%)445,00046,9508,95049,88012 tháng
CVIB24072,100-100 (-4.55%)464,00020,5002,50022,20012 tháng
CVNM2407590-30 (-4.84%)313,80062,200-5,27270,98512 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,10019,600-2,40023,38012 tháng
CVRE24071,850130 (+7.56%)87,00018,3002,30019,70012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành