Mở cửa1,790
Cao nhất1,850
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY1,270
KLGD87,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn236
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **19,700
S-X *2,300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 |
11/03/2025 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 368,600 |
10/03/2025 | 1,820 | (0.00%) | 193,700 |
07/03/2025 | 1,820 | 150 (+8.98%) | 343,800 |
06/03/2025 | 1,670 | 40 (+2.45%) | 677,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 413,500 | -700 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 110,700 | -700 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,700 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | -1,699 | 20,279 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | -3,588 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 856,100 | 1,300 | 19,260 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 59,700 | 300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 400 | 19,230 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 1,300 | 20,540 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 283,500 | 27,800 | -377 | 29,979 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,720 | -50 (-1.81%) | 469,000 | 24,600 | 4,197 | 25,035 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,630 | 80 (+5.16%) | 107,500 | 62,700 | -2,780 | 71,948 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 355,800 | 39,750 | 9,750 | 39,960 | 12 tháng |
CVIB2402 | 700 | -50 (-6.67%) | 1,378,500 | 20,500 | -15 | 21,712 | 12 tháng |
CVNM2401 | 520 | -30 (-5.45%) | 202,400 | 62,200 | -1,132 | 67,323 | 12 tháng |
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 531,200 | 19,600 | -339 | 21,212 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 | 135,900 | 15,739 | 167,543 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 | 27,800 | 2,800 | 31,510 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 132,900 | 24,600 | 2,010 | 26,239 | 12 tháng |
CMSN2406 | 860 | 10 (+1.18%) | 173,400 | 68,700 | -10,300 | 84,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 700 | -90 (-11.39%) | 713,500 | 62,700 | -7,300 | 74,200 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 420,400 | 39,750 | 1,750 | 43,070 | 12 tháng |
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 27,850 | 1,850 | 30,650 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | 370 (+14.23%) | 445,000 | 46,950 | 8,950 | 49,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,100 | -100 (-4.55%) | 464,000 | 20,500 | 2,500 | 22,200 | 12 tháng |
CVNM2407 | 590 | -30 (-4.84%) | 313,800 | 62,200 | -5,272 | 70,985 | 12 tháng |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 155,100 | 19,600 | -2,400 | 23,380 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 18,300 | 2,300 | 19,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |