Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2503)

CW VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

6,120

140 (+2.34%)
11/08/2025 14:59

Mở cửa5,950

Cao nhất6,120

Thấp nhất5,920

Cao nhất NY6,660

Thấp nhất NY990

KLGD225,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn77

Giá CK cơ sở29,350

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **30,240

S-X *11,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2503: CVHM2502 CVPB2409 CVPB2501 CVRE2408 CVRE2502
Trending: HPG (200.120) - SHB (139.891) - MBB (132.791) - SSI (120.149) - NVL (97.116)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202502/02/202505/02/202510/02/202513/02/202518/02/202523/02/202526/02/202503/03/202506/03/202511/03/202516/03/202519/03/202524/03/202527/03/202501/04/202507/04/202510/04/202515/04/202520/04/202523/04/202528/04/202506/05/202511/05/202514/05/202519/05/202522/05/202527/05/202501/06/202504/06/202509/06/202512/06/202517/06/202522/06/202525/06/202530/06/202503/07/202508/07/202513/07/202516/07/202521/07/202524/07/202529/07/202503/08/202506/08/2025010k-10k20k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/08/20256,120140 (+2.34%)225,500
08/08/20255,980-160 (-2.61%)258,300
07/08/20256,140-170 (-2.69%)75,100
06/08/20256,31010 (+0.16%)64,100
05/08/20256,300560 (+9.76%)476,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24077,100 (0.00%)28,10013,35030,200ACBS12 tháng
CVRE24083,100 (0.00%)9,35029,300MBS9 tháng
CVRE25036,120140 (+2.34%)225,50011,35030,240SSI10 tháng
CVRE25056,340 (0.00%)12,35029,680HCM9 tháng
CVRE25072,47070 (+2.92%)4,2009,46229,768KIS6 tháng
CVRE25082,430 (0.00%)8,46230,608KIS7 tháng
CVRE25092,320 (0.00%)7,79530,835KIS8 tháng
CVRE25102,160 (0.00%)2,2007,23930,751KIS9 tháng
CVRE25114,98030 (+0.61%)4007,85031,460HCM12 tháng
CVRE25124,490-190 (-4.06%)5,85032,480ACBS12 tháng
CVRE25131,690-40 (-2.31%)240,900-65033,380SSI7 tháng
CVRE25141,14040 (+3.64%)1,044,100-65032,280SSI5 tháng
CVRE25154,290 (0.00%)5,35032,580VPBankS6 tháng
CVRE25163,85070 (+1.85%)62,6003,35033,700SSI12 tháng
CVRE25172,53070 (+2.85%)1,6001,35133,059KIS5 tháng
CVRE25181,690 (0.00%)35135,759KIS10 tháng
CVRE25191,73040 (+2.37%)2,200-64936,919KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,63070 (+4.49%)1,824,10028,1504,83428,74612 tháng
CACB25022,18030 (+1.40%)36,40024,4001,00327,04115 tháng
CACB25031,65050 (+3.13%)482,80024,4001,83825,31910 tháng
CFPT2502220 (0.00%)310,500106,400-40,219148,51610 tháng
CFPT250355070 (+14.58%)219,800106,400-48,843159,98715 tháng
CHPG25042,850-110 (-3.72%)1,619,10028,1504,00128,89510 tháng
CHPG25053,30060 (+1.85%)157,20028,1503,16830,47815 tháng
CMBB25035,610650 (+13.10%)114,70031,8009,21032,35110 tháng
CMBB25045,590630 (+12.70%)286,70031,8008,34133,18615 tháng
CMSN25032,340590 (+33.71%)2,533,90082,0007,00086,70010 tháng
CMWG25032,480100 (+4.20%)1,424,00072,1009,99474,33110 tháng
CMWG25042,680140 (+5.51%)211,50072,1007,03678,27415 tháng
CSTB25048,26040 (+0.49%)50,50053,70015,70054,52010 tháng
CTCB25036,190-80 (-1.28%)299,20037,75011,75038,38010 tháng
CVHM25029,850-300 (-2.96%)50,50093,50048,50094,25010 tháng
CVIB25021,81010 (+0.56%)1,265,70020,30010123,68110 tháng
CVIC250214,350-300 (-2.05%)72,500115,50075,500111,75010 tháng
CVNM250277070 (+10%)284,80061,500-1,74966,93810 tháng
CVNM25031,12050 (+4.67%)435,50061,500-4,62371,48915 tháng
CVPB25015,41090 (+1.69%)849,40029,60010,12930,00510 tháng
CVPB25025,440150 (+2.84%)52,50029,6009,15631,03715 tháng
CVRE25036,120140 (+2.34%)225,50029,35011,35030,24010 tháng
CACB25072,350-20 (-0.84%)140,10024,4003,51024,8155 tháng
CACB25082,25080 (+3.69%)229,90024,4002,67425,4847 tháng
CFPT25141,11040 (+3.74%)1,694,400106,4002,905113,0735 tháng
CFPT25151,30070 (+5.69%)701,900106,400-545118,1637 tháng
CHPG25193,77010 (+0.27%)405,00028,1505,66728,7625 tháng
CHPG25203,650 (0.00%)228,10028,1504,83429,3957 tháng
CLPB250176030 (+4.11%)192,40035,800-52939,8717 tháng
CLPB250271060 (+9.23%)2,062,60035,8001,33437,7755 tháng
CMBB25123,660620 (+20.39%)394,30031,8006,80032,3205 tháng
CMBB25133,460580 (+20.14%)81,90031,8005,80032,9207 tháng
CMSN25133,7201,060 (+39.85%)2,404,80082,00017,00083,6005 tháng
CMSN25143,8001,060 (+38.69%)545,80082,00014,00087,0007 tháng
CMWG25122,08010 (+0.48%)319,90072,1008,02274,3315 tháng
CMWG25132,200-10 (-0.45%)89,70072,1006,05076,8947 tháng
CSTB25165,78030 (+0.52%)70,40053,70010,70054,5605 tháng
CSTB25175,45040 (+0.74%)813,30053,7008,70055,9007 tháng
CTCB25083,300-90 (-2.65%)282,80037,7505,75038,6005 tháng
CTCB25092,980-80 (-2.61%)348,80037,7503,75039,9607 tháng
CVHM25134,270-130 (-2.95%)158,50093,50019,50095,3505 tháng
CVHM25145,050-140 (-2.70%)52,20093,50021,50097,2507 tháng
CVIB25052,520150 (+6.33%)49,60020,3003,61321,1137 tháng
CVIB25062,72060 (+2.26%)232,00020,3004,49220,5865 tháng
CVNM25121,110100 (+9.90%)789,80061,5002,58564,2765 tháng
CVNM25131,19060 (+5.31%)389,60061,50065466,5947 tháng
CVPB25146,380250 (+4.08%)53,00029,60012,07629,9655 tháng
CVPB25156,050160 (+2.72%)52,70029,60011,10330,2957 tháng
CVRE25131,690-40 (-2.31%)240,90029,350-65033,3807 tháng
CVRE25141,14040 (+3.64%)1,044,10029,350-65032,2805 tháng
CACB25102,32040 (+1.75%)140,60024,4001,90027,14012 tháng
CACB25112,600150 (+6.12%)642,30024,4001,40028,20012 tháng
CFPT25172,16080 (+3.85%)401,600106,400-590125,77912 tháng
CFPT25182,47080 (+3.35%)81,100106,400-590128,47612 tháng
CHPG25244,400-10 (-0.23%)51,10028,1504,41731,08112 tháng
CHPG25254,66060 (+1.30%)51,30028,1504,00131,93112 tháng
CLPB25031,71050 (+3.01%)32,30035,80080041,84012 tháng
CMBB25164,010500 (+14.25%)51,00031,8005,30034,52012 tháng
CMBB25174,210490 (+13.17%)216,50031,8004,80035,42012 tháng
CMSN25165,1001,040 (+25.62%)267,00082,00010,00092,40012 tháng
CMWG25153,80030 (+0.80%)89,00072,1005,06582,02012 tháng
CSTB25212,690-120 (-4.27%)53,30053,7003,70060,76012 tháng
CTCB25123,310-180 (-5.16%)338,50037,75075043,62012 tháng
CVHM25166,610-140 (-2.07%)59,90093,50014,500105,44012 tháng
CVIB25083,01070 (+2.38%)233,20020,3001,30025,02012 tháng
CVNM25152,45020 (+0.82%)981,00061,5001,50069,80012 tháng
CVPB25165,690160 (+2.89%)52,10029,6009,60031,38012 tháng
CVRE25163,85070 (+1.85%)62,60029,3503,35033,70012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888