Chứng quyền TCB-HSC-MET14 (HOSE: CTCB2307)

CW TCB-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

3,370

(%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa3,370

Cao nhất3,370

Thấp nhất3,370

Cao nhất NY4,830

Thấp nhất NY910

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **23,024

S-X *6,513

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n24/08/202330/08/202307/09/202313/09/202319/09/202325/09/202301/10/202305/10/202311/10/202317/10/202323/10/202329/10/202302/11/202308/11/202314/11/202320/11/202326/11/202330/11/202306/12/202312/12/202318/12/202324/12/202328/12/202304/01/202410/01/202416/01/202422/01/202428/01/202401/02/202414/02/202420/02/202426/02/202403/03/202407/03/202413/03/202419/03/202425/03/202431/03/202404/04/202410/04/202416/04/202423/04/202402/05/202408/05/202414/05/202420/05/202426/05/202430/05/202405/06/202411/06/202417/06/202423/06/202427/06/202403/07/202409/07/202415/07/202421/07/202425/07/202431/07/2024-40k-20k020k

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24032,020-10 (-0.49%)149,2009,20036,100ACBS12 tháng
CTCB24042,220 (0.00%)10,20036,100MBS9 tháng
CTCB25035,01020 (+0.40%)303,1009,20036,020SSI10 tháng
CTCB25042,110 (0.00%)52,50010,70037,160BSI12 tháng
CTCB25062,790-10 (-0.36%)516,20010,20036,160HCM9 tháng
CTCB25073,250-10 (-0.31%)93,3006,70038,250ACBS12 tháng
CTCB25082,280-10 (-0.44%)59,3003,20036,560SSI5 tháng
CTCB25092,12010 (+0.47%)183,2001,20038,240SSI7 tháng
CTCB25102,380 (0.00%)4,20038,140VPBankS6 tháng
CTCB25111,910 (0.00%)2,20020040,730VPBankS9 tháng
CTCB25122,750 (0.00%)400-1,80042,500SSI12 tháng
CTCB25131,090-10 (-0.91%)5,100-6,68847,338KIS5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,720-30 (-1.09%)8,40026,0503,56727,0139 tháng
CTCB25062,790-10 (-0.36%)516,20035,20010,20036,1609 tháng
CVRE25056,430230 (+3.71%)5,50029,50012,50029,8609 tháng
CFPT25111,880-50 (-2.59%)576,900110,7003,755123,1609 tháng
CFPT25122,200-50 (-2.22%)47,100110,7002,030127,64512 tháng
CHPG25174,21020 (+0.48%)182,90026,0504,81628,24612 tháng
CMBB25092,990-130 (-4.17%)1,025,10028,4503,95030,4809 tháng
CMBB25103,610110 (+3.14%)20028,4503,95031,72012 tháng
CMSN25112,590-160 (-5.82%)694,60075,80016,80079,7209 tháng
CMWG25092,500 (0.00%)502,50070,10016,37373,4439 tháng
CMWG25102,640-80 (-2.94%)343,50070,10015,88075,04012 tháng
CSTB25133,130-70 (-2.19%)45,80048,8009,80051,5209 tháng
CSTB25143,550-50 (-1.39%)7,50048,8009,30053,70012 tháng
CTPB25022,03060 (+3.05%)332,30015,6002,54916,8369 tháng
CVHM25109,360370 (+4.12%)1,30093,70036,20094,9409 tháng
CVHM25119,630200 (+2.12%)1,00093,70035,70096,52012 tháng
CVIC250913,190390 (+3.05%)91,200114,10046,100120,7609 tháng
CVNM25101,400100 (+7.69%)182,10063,2004,28569,7329 tháng
CVPB25113,710190 (+5.40%)140,40024,0506,03925,2349 tháng
CVPB25123,800350 (+10.14%)316,30024,0505,55325,89612 tháng
CVRE25114,910 (0.00%)29,5008,00031,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9396 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:34,000
Giá TH điều chỉnh:16,487
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888