Mở cửa1,450
Cao nhất1,450
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY10
KLGD27,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **21,900
S-X *3,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2407 | 3,710 | -80 (-2.11%) | 328,700 | 5,860 | 29,037 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2503 | 3,740 | 50 (+1.36%) | 74,200 | 5,860 | 29,098 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 4,040 | 180 (+4.66%) | 55,300 | 4,991 | 30,489 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,640 | 70 (+2.72%) | 60,300 | 5,650 | 30,720 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 3,150 | 40 (+1.29%) | 10,800 | 4,450 | 30,300 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 2,770 | 80 (+2.97%) | 900 | 5,450 | 28,540 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,990 | -130 (-4.17%) | 1,025,100 | 3,950 | 30,480 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 3,610 | 110 (+3.14%) | 200 | 3,950 | 31,720 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,880 | 100 (+5.62%) | 1,057,200 | 3,450 | 30,640 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 2,090 | -10 (-0.48%) | 49,000 | 3,450 | 29,180 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 2,100 | (0.00%) | 257,500 | 2,450 | 30,200 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 2,110 | 130 (+6.57%) | 2,000 | 4,450 | 30,330 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,710 | 50 (+3.01%) | 293,800 | 1,450 | 32,130 | VPBankS | 9 tháng |
CMBB2516 | 2,890 | 390 (+15.60%) | 700 | 1,950 | 32,280 | SSI | 12 tháng |
CMBB2517 | 3,120 | 90 (+2.97%) | 58,200 | 1,450 | 33,240 | SSI | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,720 | -30 (-1.09%) | 8,400 | 26,050 | 3,567 | 27,013 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,790 | -10 (-0.36%) | 516,200 | 35,200 | 10,200 | 36,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,430 | 230 (+3.71%) | 5,500 | 29,500 | 12,500 | 29,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 576,900 | 110,700 | 3,755 | 123,160 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,200 | -50 (-2.22%) | 47,100 | 110,700 | 2,030 | 127,645 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,210 | 20 (+0.48%) | 182,900 | 26,050 | 4,816 | 28,246 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,990 | -130 (-4.17%) | 1,025,100 | 28,450 | 3,950 | 30,480 | 9 tháng |
CMBB2510 | 3,610 | 110 (+3.14%) | 200 | 28,450 | 3,950 | 31,720 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,590 | -160 (-5.82%) | 694,600 | 75,800 | 16,800 | 79,720 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,500 | (0.00%) | 502,500 | 70,100 | 16,373 | 73,443 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,640 | -80 (-2.94%) | 343,500 | 70,100 | 15,880 | 75,040 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,130 | -70 (-2.19%) | 45,800 | 48,800 | 9,800 | 51,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,550 | -50 (-1.39%) | 7,500 | 48,800 | 9,300 | 53,700 | 12 tháng |
CTPB2502 | 2,030 | 60 (+3.05%) | 332,300 | 15,600 | 2,549 | 16,836 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,360 | 370 (+4.12%) | 1,300 | 93,700 | 36,200 | 94,940 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,630 | 200 (+2.12%) | 1,000 | 93,700 | 35,700 | 96,520 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,190 | 390 (+3.05%) | 91,200 | 114,100 | 46,100 | 120,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,400 | 100 (+7.69%) | 182,100 | 63,200 | 4,285 | 69,732 | 9 tháng |
CVPB2511 | 3,710 | 190 (+5.40%) | 140,400 | 24,050 | 6,039 | 25,234 | 9 tháng |
CVPB2512 | 3,800 | 350 (+10.14%) | 316,300 | 24,050 | 5,553 | 25,896 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,910 | (0.00%) | 29,500 | 8,000 | 31,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank