Chứng quyền MBB-HSC-MET13 (HOSE: CMBB2310)

CW MBB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

1,450

50 (+3.57%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa1,450

Cao nhất1,450

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY1,450

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,100

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,900

S-X *3,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET13

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n24/08/202328/08/202330/08/202305/09/202307/09/202311/09/202313/09/202317/09/202319/09/202321/09/202325/09/202327/09/202301/10/202303/10/202305/10/202309/10/202311/10/202315/10/202317/10/202319/10/202323/10/202325/10/202329/10/202331/10/202302/11/202306/11/202308/11/202312/11/202314/11/202316/11/202320/11/202322/11/202326/11/202328/11/202330/11/202304/12/202306/12/202310/12/202312/12/202314/12/202318/12/202320/12/202324/12/202326/12/202328/12/202302/01/202404/01/202408/01/202410/01/202414/01/202416/01/202418/01/2024-5k-2.5k02.5k5k

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24073,710-80 (-2.11%)328,7005,86029,037ACBS12 tháng
CMBB25033,74050 (+1.36%)74,2005,86029,098SSI10 tháng
CMBB25044,040180 (+4.66%)55,3004,99130,489SSI15 tháng
CMBB25052,64070 (+2.72%)60,3005,65030,720BSI15 tháng
CMBB25073,15040 (+1.29%)10,8004,45030,300TCBS12 tháng
CMBB25082,77080 (+2.97%)9005,45028,540TCBS6 tháng
CMBB25092,990-130 (-4.17%)1,025,1003,95030,480HCM9 tháng
CMBB25103,610110 (+3.14%)2003,95031,720HCM12 tháng
CMBB25111,880100 (+5.62%)1,057,2003,45030,640ACBS12 tháng
CMBB25122,090-10 (-0.48%)49,0003,45029,180SSI5 tháng
CMBB25132,100 (0.00%)257,5002,45030,200SSI7 tháng
CMBB25142,110130 (+6.57%)2,0004,45030,330VPBankS6 tháng
CMBB25151,71050 (+3.01%)293,8001,45032,130VPBankS9 tháng
CMBB25162,890390 (+15.60%)7001,95032,280SSI12 tháng
CMBB25173,12090 (+2.97%)58,2001,45033,240SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,720-30 (-1.09%)8,40026,0503,56727,0139 tháng
CTCB25062,790-10 (-0.36%)516,20035,20010,20036,1609 tháng
CVRE25056,430230 (+3.71%)5,50029,50012,50029,8609 tháng
CFPT25111,880-50 (-2.59%)576,900110,7003,755123,1609 tháng
CFPT25122,200-50 (-2.22%)47,100110,7002,030127,64512 tháng
CHPG25174,21020 (+0.48%)182,90026,0504,81628,24612 tháng
CMBB25092,990-130 (-4.17%)1,025,10028,4503,95030,4809 tháng
CMBB25103,610110 (+3.14%)20028,4503,95031,72012 tháng
CMSN25112,590-160 (-5.82%)694,60075,80016,80079,7209 tháng
CMWG25092,500 (0.00%)502,50070,10016,37373,4439 tháng
CMWG25102,640-80 (-2.94%)343,50070,10015,88075,04012 tháng
CSTB25133,130-70 (-2.19%)45,80048,8009,80051,5209 tháng
CSTB25143,550-50 (-1.39%)7,50048,8009,30053,70012 tháng
CTPB25022,03060 (+3.05%)332,30015,6002,54916,8369 tháng
CVHM25109,360370 (+4.12%)1,30093,70036,20094,9409 tháng
CVHM25119,630200 (+2.12%)1,00093,70035,70096,52012 tháng
CVIC250913,190390 (+3.05%)91,200114,10046,100120,7609 tháng
CVNM25101,400100 (+7.69%)182,10063,2004,28569,7329 tháng
CVPB25113,710190 (+5.40%)140,40024,0506,03925,2349 tháng
CVPB25123,800350 (+10.14%)316,30024,0505,55325,89612 tháng
CVRE25114,910 (0.00%)29,5008,00031,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888