Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2410 | 3,890 | -30 (-0.77%) | 1,562,700 | 10,000 | 49,670 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 5,250 | 450 (+9.38%) | 2,300 | 12,500 | 51,250 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,850 | -120 (-2.01%) | 93,200 | 10,000 | 49,700 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,400 | (0.00%) | 100 | 8,000 | 50,200 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 2,260 | -60 (-2.59%) | 21,200 | 7,001 | 50,039 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,100 | 40 (+1.94%) | 129,000 | 5,001 | 51,399 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 1,000 | 4,001 | 52,719 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,110 | (0.00%) | 3,001 | 53,439 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,260 | 60 (+2.73%) | 28,400 | 2,001 | 55,039 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,050 | -210 (-6.44%) | 295,700 | 9,000 | 51,200 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,350 | -20 (-0.59%) | 103,800 | 8,500 | 52,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,480 | 90 (+2.05%) | 1,611,100 | 8,000 | 53,440 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,560 | -130 (-3.52%) | 528,200 | 5,000 | 50,120 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,560 | 10 (+0.28%) | 506,500 | 3,000 | 52,120 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,090 | -390 (-15.73%) | 144,500 | 4,000 | 52,360 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,300 | (0.00%) | 47,700 | -3,000 | 57,900 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,200 | 50 (+2.33%) | 156,700 | 54,600 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2521 | 2,070 | 30 (+1.47%) | 87,500 | -2,000 | 58,280 | SSI | 12 tháng |
CSTB2522 | 1,300 | (0.00%) | -6,567 | 61,067 | KIS | 5 tháng | |
CSTB2523 | 1,240 | (0.00%) | 900 | -8,868 | 66,788 | KIS | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,840 | -50 (-1.73%) | 89,600 | 25,350 | 2,867 | 27,213 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,540 | -280 (-9.93%) | 563,900 | 33,900 | 8,900 | 35,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,430 | (0.00%) | 28,000 | 11,000 | 29,860 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,560 | -310 (-16.58%) | 1,030,000 | 106,000 | -945 | 120,400 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,940 | -280 (-12.61%) | 99,400 | 106,000 | -2,670 | 125,402 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,920 | -610 (-13.47%) | 255,900 | 25,350 | 4,116 | 27,763 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,570 | -470 (-15.46%) | 834,200 | 26,850 | 2,350 | 29,640 | 9 tháng |
CMBB2510 | 3,660 | (0.00%) | 250,700 | 26,850 | 2,350 | 31,820 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,300 | -500 (-17.86%) | 1,028,200 | 72,200 | 13,200 | 77,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,180 | -320 (-12.80%) | 1,623,100 | 66,600 | 12,873 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,750 | -10 (-0.36%) | 1,092,400 | 66,600 | 12,380 | 75,908 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,050 | -210 (-6.44%) | 295,700 | 48,000 | 9,000 | 51,200 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,350 | -20 (-0.59%) | 103,800 | 48,000 | 8,500 | 52,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,880 | -460 (-19.66%) | 3,040,100 | 15,300 | 2,249 | 16,556 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,850 | 290 (+3.03%) | 12,700 | 92,100 | 34,600 | 96,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,630 | (0.00%) | 92,100 | 34,100 | 96,520 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 12,130 | -870 (-6.69%) | 147,900 | 113,200 | 45,200 | 116,520 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,270 | (0.00%) | 587,400 | 63,200 | 4,285 | 68,727 | 9 tháng |
CVPB2511 | 4,590 | 440 (+10.60%) | 345,600 | 23,600 | 5,589 | 26,948 | 9 tháng |
CVPB2512 | 4,000 | -390 (-8.88%) | 165,400 | 23,600 | 5,103 | 26,286 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,680 | -290 (-5.84%) | 3,300 | 28,000 | 6,500 | 30,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank