Mở cửa540
Cao nhất580
Thấp nhất530
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY530
KLGD1,009,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,800
Giá thực hiện18,001
Hòa vốn **15,928
S-X *783
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2502 | 3,650 | -450 (-10.98%) | 659,700 | 6,449 | 19,856 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 3,500 | -310 (-8.14%) | 656,600 | 6,500 | 20,000 | ACBS | 12 tháng |
CTPB2504 | 3,300 | (0.00%) | 204,100 | 6,500 | 19,600 | VPBankS | 6 tháng |
CTPB2505 | 1,700 | (0.00%) | 94,400 | 3,822 | 22,478 | KIS | 8 tháng |
CTPB2506 | 2,470 | 310 (+14.35%) | 1,000 | 1,800 | 22,640 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,730 | -30 (-0.80%) | 43,600 | 28,000 | 5,517 | 28,696 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,300 | -200 (-5.71%) | 230,700 | 37,600 | 12,600 | 38,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,690 | (0.00%) | 5,900 | 30,300 | 13,300 | 30,380 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,120 | -140 (-11.11%) | 3,124,100 | 101,400 | -5,545 | 116,605 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,520 | -130 (-7.88%) | 850,500 | 101,400 | -7,270 | 121,780 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,090 | -170 (-3.23%) | 65,100 | 28,000 | 6,766 | 29,711 | 12 tháng |
CMBB2509 | 6,230 | (0.00%) | 28,250 | 9,875 | 27,720 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 7,460 | 310 (+4.34%) | 347,800 | 28,250 | 9,875 | 29,565 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,530 | -290 (-7.59%) | 772,200 | 83,100 | 24,100 | 87,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,460 | -270 (-9.89%) | 503,900 | 70,500 | 16,773 | 73,128 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,650 | -160 (-5.69%) | 446,300 | 70,500 | 16,280 | 75,119 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,970 | -410 (-9.36%) | 113,700 | 53,900 | 14,900 | 54,880 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,260 | -280 (-6.17%) | 379,300 | 53,900 | 14,400 | 56,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 3,650 | -450 (-10.98%) | 659,700 | 19,500 | 6,449 | 19,856 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,680 | 150 (+1.57%) | 3,200 | 94,000 | 36,500 | 96,220 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,140 | (0.00%) | 94,000 | 36,000 | 98,560 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 13,270 | 170 (+1.30%) | 23,000 | 118,200 | 50,200 | 121,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 28,200 | 61,000 | 2,085 | 67,027 | 9 tháng |
CVPB2511 | 7,170 | -180 (-2.45%) | 55,500 | 31,100 | 13,089 | 31,971 | 9 tháng |
CVPB2512 | 7,360 | 380 (+5.44%) | 22,200 | 31,100 | 12,603 | 32,828 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,240 | 150 (+2.95%) | 1,200 | 30,300 | 8,800 | 31,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6268 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 18,001 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,017 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank