Chứng quyền TPB-HSC-MET02 (HOSE: CTPB2402)

CW TPB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

560

-10 (-1.75%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa540

Cao nhất580

Thấp nhất530

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY530

KLGD1,009,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở15,800

Giá thực hiện18,001

Hòa vốn **15,928

S-X *783

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2402: CACB2505 CHPG2525 CMWG2505
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB-HSC-MET02

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB25024,100510 (+14.21%)2 : 114,0006,74920,695HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CTPB25033,810410 (+12.06%)2 : 113,0006,80020,620ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CTPB25043,30050 (+1.54%)2 : 113,0006,80019,600VPBankSMuaChâu Âu6 tháng19/12/2025
CTPB25051,700180 (+11.84%)4 : 115,6784,12222,478KISMuaChâu Âu8 tháng27/02/2026
CTPB25062,160650 (+43.05%)2 : 117,7002,10022,020PHSMuaChâu Âu12 tháng21/07/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25083,760100 (+2.73%)2 : 128,20027,0005,71728,746HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25063,50090 (+2.64%)4 : 138,40025,00013,40039,000TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25056,690540 (+8.78%)2 : 130,15017,00013,15030,380VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,260-110 (-8.03%)10 : 1103,800124,000-3,145117,812FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,650-150 (-8.33%)10 : 1103,800126,000-4,870122,901FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25175,260140 (+2.73%)2 : 128,20025,5006,96629,995HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25096,2301,200 (+23.86%)2 : 127,60024,5009,22527,720MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25107,1501,200 (+20.17%)2 : 127,60024,5009,22529,100MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25113,82040 (+1.06%)8 : 184,80059,00025,80089,560MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25092,730110 (+4.20%)8 : 171,90054,50018,17375,257MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,81060 (+2.18%)8 : 171,90055,00017,68076,381MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25134,380190 (+4.53%)4 : 155,40039,00016,40056,520STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25144,540190 (+4.37%)4 : 155,40039,50015,90057,660STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25024,100510 (+14.21%)2 : 119,80014,0006,74920,695TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25109,530-380 (-3.83%)4 : 193,90057,50036,40095,620VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM251110,140580 (+6.07%)4 : 193,90058,00035,90098,560VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC250913,100700 (+5.65%)4 : 1118,20068,00050,200120,400VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM25101,09050 (+4.81%)8 : 161,70061,0002,78567,336VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25117,350830 (+12.73%)2 : 130,80018,50012,78932,322VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25126,9801,020 (+17.11%)2 : 130,80019,00012,30332,088VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25115,090410 (+8.76%)2 : 130,15021,5008,65031,680VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888